
KDK Company, Division of PES
Head Offi ce: 4017, Takaki-cho, Kasugai, Aichi, Japan.
© KDK Company, Division of PES 2011
M56XG8001CM
Maintenance /
維修
/
B
ả
o D
ưỡ
ng
1. Check the Ceiling Fan condition annually. If a problem occurs, stop using the Ceiling Fan. Then refer to service, sales or maintenance shop.
Check points : Loosened Screws, Safety Wire condition, Motor Shaft damage, etc.
每年檢查吊扇的狀況。如果出現問題,停止使用有關吊扇。然後質詢服務、銷售或維修商店。
檢驗點:螺絲松脫、保險線狀況、發動機轉動軸損壞等等。
Ki
ể
m tra tình tr
ạ
ng c
ủ
a qu
ạ
t hàng n
ă
m. N
ế
u x
ả
y ra b
ấ
t c
ứ
v
ấ
n
đề
gì, ng
ư
ng s
ử
d
ụ
ng qu
ạ
t. Sau
đ
ó, liên h
ệ
v
ớ
i phòng d
ị
ch v
ụ
ho
ặ
c
đạ
i lý
bán hàng hay trung tâm b
ả
o hành.
Các
đ
i
ể
m c
ầ
n ki
ể
m tra : các vít b
ị
l
ỏ
ng, tình tr
ạ
ng c
ủ
a Dây An Toàn, h
ỏ
ng hóc v
ớ
i tr
ụ
c
độ
ng c
ơ
, v.v...
2. Keep the Ceiling Fan clean. Wipe away dirt with a clean soft cloth, ordinary soap and water. Wipe it again to dry it. Do not use solvents
(Gasoline or petroleum).
* Please do not bend the Blade while cleaning.
保持吊扇清潔。用乾淨的軟布、普通肥皂和水抹去汙跡。再抹一次將之抹乾。切勿使用溶劑(汽油或石油)。
* 清洗扇翼時請切勿折彎扇翼。
Luôn gi
ữ
qu
ạ
t s
ạ
ch s
ẽ
. Lau s
ạ
ch b
ụ
i b
ẩ
n b
ằ
ng v
ả
i m
ề
m, s
ạ
ch, xà bông thông th
ườ
ng và n
ướ
c. Lau khô l
ạ
i m
ộ
t l
ầ
n n
ữ
a. Không s
ử
d
ụ
ng
các dung môi khác (x
ă
ng và d
ầ
u).
* Không
đượ
c b
ẻ
cánh qu
ạ
t trong khi lau chùi.
3. Do not paint the Blades. If damage, order new set of Blades (3 pieces) from service shop or sales shop.
切勿為扇翼塗漆。若扇翼損壞了,請向服務商店或銷售商店訂購新的扇翼(3 片)。
Không s
ơ
n cánh qu
ạ
t. N
ế
u cánh b
ị
h
ỏ
ng, mua m
ộ
t b
ộ
cánh m
ớ
i (3 chi
ế
c)
để
thay th
ế
t
ừ
phòng d
ị
ch v
ụ
ho
ặ
c các
đạ
i lý bán hàng.
4. When referring to service, sales or maintenance shop, show this instruction to them and maintain correctly.
當您質詢服務、銷售或維修商店時,請向他們出示此指示以便他們正確地進行維修。
Khi liên h
ệ
v
ớ
i các phòng d
ị
ch v
ụ
,
đạ
i lý bán hàng hay trung tâm b
ả
o hành, hãy cung c
ấ
p quy
ể
n h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng này cho h
ọ
để
đượ
c b
ả
o d
ưỡ
ng
đ
úng nh
ấ
t.
5. If the product is broken or damage, please remove the Ceiling Fan from ceiling and replace with a new Ceiling Fan. This is to avoid the
Ceiling Fan drops.
若產品已折斷或損壞,請從天花板上拆除吊扇,然後換上新的吊扇。這是為了防止吊扇掉落。
N
ế
u qu
ạ
t b
ị
v
ỡ
hay b
ị
h
ỏ
ng, hãy tháo qu
ạ
t kh
ỏ
i tr
ầ
n nhà và thay qu
ạ
t m
ớ
i. Vi
ệ
c này giúp ng
ă
n cho s
ả
n ph
ẩ
m không b
ị
r
ơ
i.
6. Recommendation for the Ceiling Fan suspension system shall be examined at least once every two years.
建議每兩年至少檢查吊扇懸掛系統一次。
Nên ki
ể
m tra h
ệ
th
ố
ng treo qu
ạ
t ít nh
ấ
t hai n
ă
m m
ộ
t l
ầ
n.
Product Specifi cation /
產品規格
/
Thông S
ố
K
ỹ
Thu
ậ
t C
ủ
a S
ả
n Ph
ẩ
m
Model
模型
Model
Type
類型
Lo
ạ
i
Voltage
電壓
Đ
i
ệ
n Áp
Frequency
頻率
T
ầ
n S
ố
Wattage (W)
瓦特數 (W)
Đ
i
ệ
n N
ă
ng (W)
Rotation (RPM)
旋轉度(RPM)
Gia T
ố
c Quay
(RPM)
Air Velocity (m/min)
風速 (米/分鐘)
V
ậ
n T
ố
c Gió
(m/phút)
Air Delivery
(m³/min)
送風量
(立方米/分鐘)
Lu
ồ
ng Gió
(m
3
/phút)
VAC
伏特直流
VAC
Hz
赫茲
Hz
Low
低
Th
ấ
p
High
高
Cao
Low
低
Th
ấ
p
High
高
Cao
M48XG
TB
220
50
15
45
137
285
160
155
230
16
49
146
296
165
170
VB
240
18
51
154
303
170
165
EC
230
60
18
66
144
332
175
170
M56XG/
M56LG
TB
220
50
14
70
103
268
165
220
230
15
75
109
275
170
225
VB
240
17
76
115
273
165
220
M56XG
EC
230
60
18
81
111
280
170
225
M60XG
TB
220
50
15
66
94
225
150
215
230
16
71
97
233
160
225
VB
240
17
75
103
240
155
230
M56XG_EN_CT_VN.indd 16
M56XG_EN_CT_VN.indd 16
1/27/2015 3:11:36 PM
1/27/2015 3:11:36 PM