15
6 h
3 h
1 h
OFF
1
3
6 h
1
3
6 h
1
3
6 h
1
3
6 h
Timer And Sleep Mode /
計時器及睡眠模式
/
H
ẹ
n Gi
ờ
Và Ch
ế
Độ
Ch
ờ
D)
Sleep Mode Function /
睡眠模式功能
/
Ch
ứ
c N
ă
ng Ch
ế
Độ
Ch
ờ
E)
6 hours Sleep
Mode /
6小時的睡眠模式
/
Ch
ế
độ
ch
ờ
trong
6 gi
ờ
3 hours Sleep
Mode /
3小時的睡眠模式
/
Ch
ế
độ
ch
ờ
trong
3 gi
ờ
Speed 3 /
速度3 /
T
ố
c
độ
3
Speed 2 /
速度2 /
T
ố
c
độ
2
Speed 1 /
速度1 /
T
ố
c
độ
1
OFF /
關閉
/
T
Ắ
T
** Speed 3 for the 1st 2 hours /
前2個小時用速度3
/
T
ố
c
độ
3 cho 2 gi
ờ
đầ
u tiên
** Speed 2 for the next 2 hours /
下2個小時用速度2
/
T
ố
c
độ
2 cho 2 gi
ờ
ti
ế
p theo
** Speed 1 for the last 2 hours /
最後 2 個
小時至速度 1
/
T
ố
c
độ
1 cho 2 gi
ờ
cu
ố
i
** Speed 3 for the 1st 2 hours /
前2個小時用速度3
/
T
ố
c
độ
3 cho 2 gi
ờ
đầ
u tiên
* Speed 2 for the 1st 2 hours /
前2個小時用速度2
/
T
ố
c
độ
2 cho 2 gi
ờ
đầ
u tiên
* Speed 2 at the 1st 2 hours /
前2個小時用速度2
/
T
ố
c
độ
2 t
ạ
i 2 gi
ờ
đầ
u tiên
Sleep Mode functions for speed 2 and 3 only.
睡眠模式功能僅限速度2及3。
Ch
ứ
c n
ă
ng Ch
ế
độ
ch
ờ
ch
ỉ
dành cho t
ố
c
độ
2 và 3.
** Speed 2 for the last hour /
最後一個小時用速度2
/
T
ố
c
độ
2 cho gi
ờ
cu
ố
i cùng
Speed 1 for the last hour /
最後一個小時用速度1
/
T
ố
c
độ
1 cho gi
ờ
cu
ố
i cùng
* To Speed 1 for the last 4 hours /
最後4個小時至速度1
/
V
ề
t
ố
c
độ
1 cho 4 gi
ờ
cu
ố
i cùng
1 hour
1 小時
1 gi
ờ
2 hours
2 小時
2 gi
ờ
3 hours
3 小時
3 gi
ờ
4 hours
4 小時
4 gi
ờ
5 hours
5 小時
5 gi
ờ
6 hours
6 小時
6 gi
ờ
0
1 hour
1 小時
1 gi
ờ
2 hours
2 小時
2 gi
ờ
3 hours
3 小時
3 gi
ờ
0
Speed 3 /
速度3 /
T
ố
c
độ
3
Speed 2 /
速度2 /
T
ố
c
độ
2
Speed 1 /
速度1 /
T
ố
c
độ
1
OFF /
關閉
/
T
Ắ
T
M56PR_Asia-latest.indd 15
M56PR_Asia-latest.indd 15
1/6/2011 9:00:25 AM
1/6/2011 9:00:25 AM