![Hitachi Koki P 20ST Скачать руководство пользователя страница 6](http://html.mh-extra.com/html/hitachi-koki/p-20st/p-20st_handling-instructions-manual_2139691006.webp)
6
English
中國語
한국어
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1
Planing
鉋平
플레닝
L
ậ
p k
ế
ho
ạ
ch
2
Beveling
斜削
베벨링
C
ắ
t vát
3
Rabbeting
嵌接
라베팅
G
ấ
p (mép)
4
Tapering
削尖
테이퍼링
Vu
ố
t nh
ọ
n
5
Knob
捏手
손잡이
Núm v
ặ
n
6
Scale
刻度盤
스케일
Thang
đ
o
7
Mark
符號
표식
Ký hi
ệ
u
8
Beginning of cutting
operation
切削起點
절삭 작업 시작
B
ắ
t
đầ
u thao tác bào
9
End of cutting operation
切削終點
절삭 작업 종료
K
ế
t thúc thao tác bào
0
Box wrench
套筒板手
박스 렌치
C
ờ
-lê l
ỗ
!
Blade holder
刀架
블레이드 홀더
Giá k
ẹ
p l
ưỡ
i dao
@
Carbide blade
(Double edged blade type)
炭化刃(雙刃型)
카바이드 날(양날형)
Dao cacbit (ki
ể
u dao hai
c
ạ
nh s
ắ
c)
#
Bolt
螺栓
볼트
Bu lông
$
Set plate (B)
定位板(B)
세트 플레이트(B)
T
ấ
m ch
ặ
n (B)
%
Machine screw
機用螺釘
기계나사
Vít máy
^
Turned surface
轉動面
선삭가공 표면
B
ề
m
ặ
t quay
&
Set plate (A)
定位板(A)
세트 플레이트(A)
T
ấ
m ch
ặ
n (A)
*
Set gauge
定位規
세트 게이지
Thi
ế
t b
ị
đ
o c
ố
đị
nh
(
Wall surface b
牆面 b
벽면 b
M
ặ
t t
ườ
ng b
)
Flat portion of the cutter
block
刀刃座的平坦部分
커터 블록의 평평한 부분
Ph
ầ
n ph
ẳ
ng c
ủ
a kh
ố
i bào
q
Groove
槽
홈
Đườ
ng bào xoi
w
Blade
(Resharpenable blade type)
刀刃(可再磨銳刀刃式)
날(재연마 가능형)
L
ưỡ
i dao (Lo
ạ
i l
ưỡ
i có th
ể
mài s
ắ
c l
ạ
i)
e
Cutter block
鉋身
커터 블록
Khuôn c
ắ
t
r
Wall surface a
牆面 a
벽면 a
M
ặ
t t
ườ
ng a
t
Loosen
鬆
풀음
N
ớ
i l
ỏ
ng
y
Cutter blade
刀片
커터 날
L
ưỡ
i bào
u
Back metal
襯片
백 메탈
T
ấ
m lót kim lo
ạ
i
i
Edge of back metal
襯片邊緣
백 메탈 모서리
Mép t
ấ
m lót kim lo
ạ
i
o
Surface of cutter block
鉋身擋面
커터 블록 표면
B
ề
m
ặ
t kh
ố
i máy bào
p
Correct installation
裝配正確
올바른 설치
L
ắ
p
đ
úng
a
Erroneous installation
裝配錯誤
잘못된 설치
L
ắ
p sai
s
Align the back metal end
with on extruded portion
把襯片邊緣連接於突出部
백 메탈 끝과 돌출된 부분을
맞춤
Gióng th
ẳ
ng t
ấ
m lót kim
lo
ạ
i v
ớ
i m
ộ
t ph
ầ
n nhô ra
d
Lightly push with a thumb
用大拇指輕輕按壓
엄지손가락으로 가볍게 밈
Đẩ
y nh
ẹ
b
ằ
ng ngón tay cái
f
Plate
板
플레이트
Đĩ
a
g
Push up the back metal for
beneath
從底下推上襯片
백 메탈 아래를 밀어서 올림
Đẩ
y t
ấ
m lót kim lo
ạ
i
đố
i v
ớ
i
bên d
ướ
i
h
Chip cover
刀片蓋
칩 커버
N
ắ
p
đậ
y phoi
j
Screw D4 × 16
螺釘 D4 × 16
나사 D4 × 16
Vít D4 × 16
k
Dust adapter
吸塵接頭
방진 어댑터
Ố
ng hút b
ụ
i
l
Elbow
彎管
엘보
Ố
ng khu
ỷ
u
;
Dust bag
集塵袋
방진 봉지
Túi ch
ứ
a b
ụ
i
z
Wear limit
磨損極限
마모 한도
Gi
ớ
i h
ạ
n mài mòn
x
No. of carbon brush
碳刷號
카본 브러시 번호
Mã s
ố
ch
ổ
i than
000Book̲P20ST̲Asia.indb 6
000Book̲P20ST̲Asia.indb 6
2015/01/26 18:14:16
2015/01/26 18:14:16