8
English
中國語
한국어
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1
Handle
手柄
핸들
Tay n
ắ
m
2
Motor Head
電動頭
모터 헤드
Độ
ng c
ơ
3
Gear Case
齒輪箱
기어 케이스
H
ộ
p s
ố
4
Motor
電動機
모터
Độ
ng c
ơ
5
Dust Bag
防塵袋
분진 주머니
Túi l
ọ
c b
ụ
i
6
Hinge
鉸鏈
힌지
B
ả
n l
ề
7
Holder (A)
支架(A)
홀더(A)
Giá
đỡ
(A)
8
Indicator
(For right bevel scale)
指針 (用於右角尺)
표시(오른쪽 경사 눈금)
D
ụ
ng c
ụ
ch
ỉ
báo (Dùng cho
cân góc xiên v
ề
bên ph
ả
i)
9
Laser Marker
鐳射標記器
레이저 마커
Máy
đ
ánh d
ấ
u laser
0
Saw Blade
鋸片
톱날
L
ưỡ
i c
ư
a
!
Vise Assembly
虎鉗組件
바이스 어셈블리
Bàn k
ẹ
p
@
Fence (B)
擋板(B)
펜스(B)
Lá ch
ắ
n (B)
#
Sub Fence (B)
小擋板(B)
서브 펜스(B)
Lá ch
ắ
n ph
ụ
(B)
$
Lever
連杆
레버
C
ầ
n g
ạ
t
%
Side Handle
側手柄
사이드 핸들
Tay n
ắ
m bên
^
Turntable
回轉台
턴테이블
Đĩ
a quay
&
Table Insert
導板
테이블 인서트
Đệ
m lót bàn
*
Indicator (For miter scale)
指針(用於斜接尺)
표시(연귀 눈금)
Th
ướ
c
đ
o (
Để
cân góc)
(
Fence (A)
擋板(A)
펜스(A)
Lá ch
ắ
n (A)
)
Lower Guard
下部安全罩
하부 보호대
T
ấ
m ch
ắ
n d
ướ
i
q
Washer (B)
墊圈(B)
와셔 (B)
Vòng
đệ
m (B)
w
Spindle Cover
主軸蓋
스핀들 커버
V
ỏ
tr
ụ
c
e
Switch (For laser marker)
開關(用於鐳射標記器)
스위치(레이저 마커)
Công t
ắ
c (Dùng cho máy
đ
ánh d
ấ
u laser)
r
Trigger Switch
開關
작동 스위치
Công t
ắ
c kh
ở
i
độ
ng
t
6 mm Flat Head Screw
6mm一字螺絲
6mm 접시 머리 나사
Đ
inh vít
đầ
u ph
ẳ
ng 6 mm
y
Nameplate
銘牌
명판
B
ả
ng tên
u
Spindle Lock
主軸鎖
스핀들 잠금 장치
Khóa hãm tr
ụ
c
i
Belt cover
帶罩
벨트 커버
V
ỏ
b
ọ
c dây
đ
ai
o
Guard
安全罩
가드
T
ấ
m ch
ắ
n
p
Base
底座
베이스
Chân b
ệ
a
Holder
支架
홀더
Giá
đỡ
s
Set pin (A)
定位銷 (A)
고정 핀 (A)
Ch
ố
t
đị
nh v
ị
(A)
d
Clamp Lever
夾緊杆
클램프 레버
Đ
òn b
ẩ
y k
ẹ
p
f
Indicator
(For left bevel scale)
指針 (用於左角尺)
표시(왼쪽 경사 눈금)
D
ụ
ng c
ụ
ch
ỉ
báo (Dùng cho
cân góc xiên v
ề
bên trái)
g
Slide Securing Knob
滑動式固定旋鈕
슬라이드 고정 노브
Tay n
ắ
m an toàn d
ạ
ng tr
ượ
t
h
Adjuster (For laser marker)
調節器 (用於激光標記器)
조절기(레이저 마커)
B
ộ
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh (Dành cho
thi
ế
t b
ị
đ
ánh d
ấ
u laze)
j
Locking Pin
插銷
잠금 핀
Ch
ố
t an toàn
k
6 mm Bolt
6 mm螺栓
6 mm 볼트
Bu lông 6 mm
l
Workpiece
工件
작업물
V
ậ
t li
ệ
u gia công
;
Mounting hole (4 places)
安裝孔(4處)
장착 구멍(4개 위치)
L
ỗ
l
ắ
p ghép (4 ch
ỗ
)
z
8 mm Depth Adjustment
Bolt
8mm深度調節螺栓
8mm 깊이 조절 볼트
Bu lông
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
độ
sâu
8 mm
x
Auxiliary Board
輔助板
보조판
B
ả
ng m
ạ
ch ph
ụ
tr
ợ
000Book̲C12RSH2̲ASIA.indb 8
000Book̲C12RSH2̲ASIA.indb 8
2015/11/13 16:09:45
2015/11/13 16:09:45