45
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
Kích th
ướ
c c
ư
a
t
ố
i
đ
a
Đầ
u
Bàn xoay
Kích th
ướ
c c
ư
a t
ố
i
đ
a
Góc vát
0
0
**
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
ho
ặ
c
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
107 mm
312 mm
120 mm
260 mm
V
ớ
i b
ả
ng m
ạ
ch ph
ụ
tr
ợ
(25 mm)
0
Góc 45° trái
ho
ặ
c
Góc 45° ph
ả
i
**
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
ho
ặ
c
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
107 mm
220 mm
120 mm
180 mm
V
ớ
i b
ả
ng m
ạ
ch ph
ụ
tr
ợ
(25 mm)
0
Góc 57° ph
ả
i
**
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
ho
ặ
c
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
107 mm
170 mm
120 mm
130 mm
V
ớ
i b
ả
ng m
ạ
ch ph
ụ
tr
ợ
(25 mm)
Góc xiên
Góc 45° trái
0
**
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
ho
ặ
c
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
70 mm
312 mm
75 mm
260 mm
V
ớ
i b
ả
ng m
ạ
ch ph
ụ
tr
ợ
(25 mm)
Góc 45° ph
ả
i
0
**
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
ho
ặ
c
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
45 mm
312 mm
50 mm
260 mm
V
ớ
i b
ả
ng m
ạ
ch ph
ụ
tr
ợ
(25 mm)
Đ
a n
ă
ng
Góc 45° trái
Góc 45° trái
**
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
ho
ặ
c
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
70 mm
220 mm
75 mm
180 mm
V
ớ
i b
ả
ng m
ạ
ch ph
ụ
tr
ợ
(25 mm)
Góc 45° trái
Góc 31° ph
ả
i
**
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
ho
ặ
c
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
70 mm
265 mm
75 mm
220 mm
V
ớ
i b
ả
ng m
ạ
ch ph
ụ
tr
ợ
(25 mm)
Góc 45° ph
ả
i
Góc 45° ph
ả
i
**
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
ho
ặ
c
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
45 mm
220 mm
50 mm
180 mm
V
ớ
i b
ả
ng m
ạ
ch ph
ụ
tr
ợ
(25 mm)
Góc 45° ph
ả
i
Góc 31° trái
**
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
ho
ặ
c
Chi
ề
u cao T
ố
i
đ
a
Chi
ề
u r
ộ
ng T
ố
i
đ
a
45 mm
265 mm
50 mm
220 mm
V
ớ
i b
ả
ng m
ạ
ch ph
ụ
tr
ợ
(25 mm)
Kích th
ướ
c l
ưỡ
i c
ư
a (oD × iD ×
Độ
dày)
305 mm × 25.4 mm × 2.3 mm
Góc c
ắ
t góc
Góc 0° – 57° ph
ả
i, góc 0° – 45° trái
Góc c
ắ
t góc xiên
Góc 0° – 45° ph
ả
i, góc 0° – 45° trái
Góc c
ắ
t
đ
a n
ă
ng
Góc xiên (Trái) 0° – 45°
Góc vát (Trái) 0° – 45°, (Ph
ả
i) 0° – 31°
Góc xiên (Ph
ả
i) 0° – 45°
Góc vát (Ph
ả
i) 0° – 45°, (Trái) 0° – 31°
Đ
i
ệ
n áp (theo khu v
ự
c)*
110 V
Công su
ấ
t
đầ
u vào*
1520 W
T
ố
c
độ
không tr
ọ
ng t
ả
i
4000 /phút
Kích th
ướ
c máy (Chi
ề
u r
ộ
ng × Chi
ề
u sâu × Chi
ề
u cao)
655 mm × 890 mm × 724 mm
Tr
ọ
ng l
ượ
ng (t
ị
nh)
27 kg
Thi
ế
t b
ị
đ
ánh d
ấ
u laze
Công su
ấ
t
đầ
u ra t
ố
i
đ
a
Po<0.4 mW S
ả
n ph
ẩ
m laze lo
ạ
i 1M
(lambda) 650
nm
Ph
ươ
ng ti
ệ
n laze
Đ
i-
ố
t laze
000Book̲C12RSH2̲ASIA.indb 45
000Book̲C12RSH2̲ASIA.indb 45
2015/11/13 16:09:49
2015/11/13 16:09:49