52
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
(2) V
ề
nhi
ệ
t
độ
và th
ờ
i gian s
ạ
c c
ủ
a pin s
ạ
c
Nhi
ệ
t
độ
và th
ờ
i gian s
ạ
c s
ẽ
th
ự
c hi
ệ
n theo n
ộ
i dung trình bày trong
B
ả
ng 2
.
B
ả
ng 2
B
ộ
s
ạ
c
UC18YSL3
Pin
Lo
ạ
i pin
Li-ion
Nhi
ệ
t
độ
mà theo
đ
ó pin
có th
ể
đượ
c s
ạ
c l
ạ
i
0ºC – 50ºC
Đ
i
ệ
n áp s
ạ
c
V
14,4
18
Th
ờ
i gian s
ạ
c,
x
ấ
p x
ỉ
(
Ở
20ºC)
Sêri BSL14xx
Sêri BSL18xx
Sêri
Đ
a vôn
(4 c
ụ
c pin)
(8 c
ụ
c pin)
(5 c
ụ
c pin)
(10 c
ụ
c pin)
(10 c
ụ
c pin)
phút
BSL1415S : 15
BSL1415 : 15
BSL1415X : 15
BSL1420 : 20
BSL1425 : 25
BSL1430C : 30
BSL1430 : 20
BSL1440 : 26
BSL1450 : 32
BSL1460 : 38
BSL1815S : 15
BSL1815 :
15
BSL1815X : 15
BSL1820 :
20
BSL1825 :
25
BSL1830C : 30
BSL1830 :
20
BSL1840 :
26
BSL1850 :
32
BSL1860 :
38
BSL36A18 : 32
BSL36B18 : 52
USB
Đ
i
ệ
n th
ế
s
ạ
c
V
5
Hi
ệ
n
đ
ang s
ạ
c
A
2
CHÚ Ý
Th
ờ
i gian s
ạ
c có th
ể
thay
đổ
i theo nhi
ệ
t
độ
xung quanh
và
đ
i
ệ
n áp ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n.
4. Rút dây ngu
ồ
n c
ủ
a máy s
ạ
c pin kh
ỏ
i
ổ
đ
i
ệ
n.
5. Gi
ữ
ch
ắ
c máy s
ạ
c pin và rút pin ra.
CHÚ Ý
Đả
m b
ả
o rút pin ra kh
ỏ
i máy s
ạ
c pin sau khi s
ử
d
ụ
ng,
sau
đ
ó b
ả
o qu
ả
n nó.
Liên quan
đế
n hi
ệ
n t
ượ
ng x
ả
pin khi dùng pin m
ớ
i,
v.v...
Vì hóa ch
ấ
t bên trong c
ủ
a các c
ụ
c pin m
ớ
i và pin ch
ư
a
đượ
c s
ử
d
ụ
ng trong m
ộ
t th
ờ
i gian dài ch
ư
a
đượ
c ho
ạ
t
hóa, nên hi
ệ
n t
ượ
ng x
ả
pin có th
ể
ít x
ả
y ra khi s
ử
d
ụ
ng
chúng l
ầ
n
đầ
u hay l
ầ
n th
ứ
hai.
Đ
ây là hi
ệ
n t
ượ
ng t
ạ
m
th
ờ
i và th
ờ
i gian thông th
ườ
ng c
ầ
n thi
ế
t
để
s
ạ
c l
ạ
i pin
s
ẽ
đượ
c ph
ụ
c h
ồ
i b
ằ
ng cách s
ạ
c pin t
ừ
2 – 3 l
ầ
n.
Cách kéo dài tu
ổ
i th
ọ
pin
(1) S
ạ
c pin tr
ướ
c khi chúng hoàn toàn c
ạ
n ki
ệ
t.
Khi
b
ạ
n c
ả
m th
ấ
y công su
ấ
t c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
tr
ở
nên y
ế
u
h
ơ
n, ng
ừ
ng s
ử
d
ụ
ng d
ụ
ng c
ụ
và s
ạ
c pin.
N
ế
u b
ạ
n c
ứ
ti
ế
p t
ụ
c s
ử
d
ụ
ng d
ụ
ng c
ụ
và làm c
ạ
n h
ế
t
dòng
đ
i
ệ
n, pin có th
ể
b
ị
h
ỏ
ng và rút ng
ắ
n tu
ổ
i th
ọ
.
(2) Tránh s
ạ
c pin
ở
nhi
ệ
t
độ
cao.
Pin
s
ạ
c s
ẽ
nóng lên ngay sau khi s
ử
d
ụ
ng. N
ế
u s
ạ
c pin
ngay sau khi s
ử
d
ụ
ng, các ch
ấ
t hóa h
ọ
c bên trong pin
s
ẽ
h
ỏ
ng, và tu
ổ
i th
ọ
pin s
ẽ
b
ị
rút ng
ắ
n.
Để
pin ngh
ỉ
ng
ơ
i
và s
ạ
c l
ạ
i sau khi pin
đ
ã ngu
ộ
i.
TH
Ậ
N TR
Ọ
NG
○
N
ế
u pin
đượ
c s
ạ
c lúc còn nóng do b
ị
để
m
ộ
t th
ờ
i gian
dài
ở
v
ị
trí có ánh n
ắ
ng m
ặ
t tr
ờ
i chi
ế
u tr
ự
c ti
ế
p ho
ặ
c do
pin v
ừ
a
đượ
c s
ử
d
ụ
ng, thì
đ
èn ch
ỉ
th
ị
s
ạ
c c
ủ
a b
ộ
s
ạ
c
s
ẽ
sáng trong 0,3 giây, không sáng trong 0,3 giây (t
ắ
t
trong 0,3 giây). Trong tr
ườ
ng h
ợ
p này, tr
ướ
c tiên
để
pin ngu
ộ
i r
ồ
i sau
đ
ó b
ắ
t
đầ
u s
ạ
c.
○
Khi
đ
èn ch
ỉ
th
ị
s
ạ
c ch
ậ
p ch
ờ
n (cách nhau 0,2 giây), hãy
ki
ể
m tra và l
ấ
y ra b
ấ
t k
ỳ
v
ậ
t th
ể
l
ạ
nào trong
đầ
u n
ố
i pin
c
ủ
a b
ộ
s
ạ
c. N
ế
u không có v
ậ
t th
ể
l
ạ
nào, r
ấ
t có th
ể
pin
ho
ặ
c máy s
ạ
c pin
đ
ang có tr
ụ
c tr
ặ
c. Hãy mang nó
đế
n
Các trung tâm b
ả
o d
ưỡ
ng
ủ
y quy
ề
n.
○
Do máy vi tính tích h
ợ
p m
ấ
t kho
ả
ng 3 giây
để
xác nh
ậ
n
pin
đ
ang
đượ
c s
ạ
c v
ớ
i UC18YSL3, ch
ờ
t
ố
i thi
ể
u 3 giây
tr
ướ
c khi l
ắ
p pin l
ạ
i
để
ti
ế
p t
ụ
c s
ạ
c. N
ế
u pin
đượ
c l
ắ
p
l
ạ
i trong vòng 3 giây, có th
ể
pin ch
ư
a
đượ
c s
ạ
c
đầ
y
đủ
.
L
Ắ
P
ĐẶ
T VÀ V
Ậ
N HÀNH
Hành
độ
ng
Hình
Trang
C
ắ
t nghiêng b
ằ
ng cách s
ử
d
ụ
ng thanh
d
ẫ
n (H
ướ
ng +45°) (bán riêng)
9
3
Đ
i
ề
u h
ướ
ng song song chính xác
10
3
Đ
i
ề
u h
ướ
ng vuông góc chính xác
11
3
Đ
i
ề
u h
ướ
ng v
ị
trí c
ủ
a thanh
đị
nh v
ị
chính xác
12
3
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
độ
sâu c
ắ
t
13
4
Đườ
ng c
ắ
t
14
4
Chuy
ể
n
đổ
i v
ậ
n hành
15
4
Gi
ớ
i thi
ệ
u v
ề
ch
ứ
c n
ă
ng ch
ọ
n ch
ế
độ
(*1)
16
4
Đ
èn ch
ỉ
báo pin còn l
ạ
i
17
4
S
ử
d
ụ
ng
đ
èn LED
18
4
G
ắ
n thanh d
ẫ
n h
ướ
ng
19
5
G
ắ
n b
ộ
đ
i
ề
u h
ợ
p hút b
ụ
i
(
đượ
c bán riêng)
20
5
G
ắ
n t
ấ
m
fl
o
(
đượ
c bán riêng)
21
5
G
ắ
n móc treo (*2)
(
đượ
c bán riêng)
22
6
Tháo và l
ắ
p pin
23
6
S
ạ
c pin
24
6
C
ắ
t các góc ph
ả
i
25
6
C
ắ
t góc nghiêng (h
ướ
ng +45°)
26
7
Tháo l
ưỡ
i c
ư
a 27
8
G
ắ
n l
ưỡ
i c
ư
a
28
8
S
ạ
c thi
ế
t b
ị
USB t
ừ
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n
29-a
9
S
ạ
c thi
ế
t b
ị
USB và pin t
ừ
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n
29-b
9
Cách s
ạ
c thi
ế
t b
ị
USB
30
9
Khi hoàn t
ấ
t s
ạ
c thi
ế
t b
ị
USB
31
9
L
ự
a ch
ọ
n ph
ụ
tùng
―
94
00Book̲C3605DA̲Asia.indb 52
00Book̲C3605DA̲Asia.indb 52
2018/12/21 14:39:20
2018/12/21 14:39:20