50
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
CÁC BI
Ể
U T
ƯỢ
NG
C
Ả
NH BÁO
Các
bi
ể
u t
ượ
ng sau
đ
ây
đượ
c s
ử
d
ụ
ng cho máy.
Hãy ch
ắ
c ch
ắ
n r
ằ
ng b
ạ
n hi
ể
u ý ngh
ĩ
a c
ủ
a các bi
ể
u
t
ượ
ng này tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng.
C3605DA: Máy c
ư
a
đĩ
a dùng pin
Để
gi
ả
m r
ủ
i ro b
ị
th
ươ
ng, ng
ườ
i dùng ph
ả
i
đọ
c
sách h
ướ
ng d
ẫ
n.
Luôn
đ
eo kính b
ả
o v
ệ
m
ắ
t.
Luôn
đ
eo thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
tai.
V
Đ
i
ệ
n áp
đị
nh m
ứ
c
n
0
T
ố
c
độ
không t
ả
i
Chuy
ể
n
đổ
i B
Ậ
T
Chuy
ể
n
đổ
i T
Ắ
T
Ng
ắ
t k
ế
t n
ố
i pin
Hành
độ
ng b
ị
nghiêm c
ấ
m
Công t
ắ
c ch
ọ
n ch
ế
độ
Công t
ắ
c ch
ế
độ
sáng
Luôn ON (t
ắ
t sau 2 phút)
Đ
èn ch
ỉ
SW-ON
Luôn OFF
Công t
ắ
c
đ
èn báo l
ượ
ng pin còn l
ạ
i
Pin
Sáng ;
L
ượ
ng pin còn l
ạ
i là trên 75%.
Sáng ;
L
ượ
ng pin còn l
ạ
i là 50% - 75%.
Sáng ;
L
ượ
ng pin còn l
ạ
i là 25% - 50%.
Sáng ;
L
ượ
ng pin còn l
ạ
i d
ướ
i 25%.
Nh
ấ
p nháy ;
L
ượ
ng pin còn l
ạ
i g
ầ
n h
ế
t. Hãy s
ạ
c pin ngay
khi có th
ể
.
Nh
ấ
p nháy ;
Đầ
u ra b
ị
treo do nhi
ệ
t
độ
cao. Tháo pin ra kh
ỏ
i
d
ụ
ng c
ụ
và
để
pin ngu
ộ
i hoàn toàn.
Nh
ấ
p nháy ;
Đầ
u ra b
ị
treo do l
ỗ
i ho
ặ
c s
ự
c
ố
. V
ấ
n
đề
có th
ể
là pin, vì v
ậ
y vui lòng liên h
ệ
v
ớ
i
đạ
i lý c
ủ
a b
ạ
n.
CHÚ Ý
Để
ng
ă
n ch
ặ
n tiêu hao n
ă
ng l
ượ
ng pin do quên t
ắ
t
đ
èn
LED,
đ
èn s
ẽ
t
ự
độ
ng t
ắ
t sau kho
ả
ng 2 phút.
CÁC PH
Ụ
TÙNG TIÊU CHU
Ẩ
N
Ngoài ph
ầ
n chính (1 b
ộ
), b
ộ
s
ả
n ph
ẩ
m này còn ch
ứ
a các
ph
ụ
tùng
đượ
c li
ệ
t kê trong trang 93.
Ph
ụ
tùng tiêu chu
ẩ
n có th
ể
thay
đổ
i mà không báo tr
ướ
c.
Ứ
NG D
Ụ
NG
C
ắ
t các lo
ạ
i g
ỗ
khác nhau.
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
1. D
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n
M
ẫ
u
C3605DA
Đ
i
ệ
n th
ế
36 V
T
ố
c
độ
ch
ạ
y không t
ả
i
5000 /phút
(Ch
ế
độ
ngu
ồ
n)
2600 /phút
(Ch
ế
độ
im l
ặ
ng)
Công su
ấ
t
Độ
sâu
c
ắ
t
90°
47 mm
45°
30 mm
Pin có s
ẵ
n cho d
ụ
ng c
ụ
này*
Pin
đ
a vôn
Tr
ọ
ng l
ượ
ng
2,7 kg (BSL36A18)
3,0 kg (BSL36B18)
* Pin hi
ệ
n có (sêri BSL3660/3620/3626, BSL18xx, v.v...)
không th
ể
s
ử
d
ụ
ng v
ớ
i d
ụ
ng c
ụ
này.
CHÚ Ý
Do
ch
ươ
ng trình nghiên c
ứ
u và phát tri
ể
n liên t
ụ
c c
ủ
a
HiKOKI, các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t nêu trong tài li
ệ
u này có
th
ể
thay
đổ
i mà không thông báo tr
ư
.
Đ
i
ề
u khi
ể
n
đ
i
ệ
n t
ử
○
Kh
ở
i
độ
ng m
ề
m
○
B
ả
o v
ệ
quá t
ả
i
Tính
n
ă
ng b
ả
o v
ệ
này s
ẽ
ng
ắ
t
đ
i
ệ
n
độ
ng c
ơ
trong
tr
ườ
ng h
ợ
p
độ
ng c
ơ
quá t
ả
i ho
ặ
c gi
ả
m t
ố
c
độ
quay
trong quá trình v
ậ
n hành.
Khi tính n
ă
ng b
ả
o v
ệ
quá t
ả
i
đượ
c kích ho
ạ
t,
độ
ng c
ơ
có th
ể
d
ừ
ng l
ạ
i.
Trong
tr
ườ
ng h
ợ
p này, nh
ả
công t
ắ
c d
ụ
ng c
ụ
và lo
ạ
i b
ỏ
nguyên nhân gây quá t
ả
i.
Sau
đ
ó b
ạ
n có th
ể
ti
ế
p t
ụ
c s
ử
d
ụ
ng.
○
B
ả
o v
ệ
quá nhi
ệ
t
Tính
n
ă
ng b
ả
o v
ệ
này s
ẽ
ng
ắ
t
đ
i
ệ
n
độ
ng c
ơ
và d
ừ
ng
d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n trong tr
ườ
ng h
ợ
p
độ
ng c
ơ
quá nhi
ệ
t khi
v
ậ
n hành.
Khi tính n
ă
ng b
ả
o v
ệ
quá nhi
ệ
t
đượ
c kích ho
ạ
t,
độ
ng
c
ơ
có th
ể
d
ừ
ng l
ạ
i.
Trong
tr
ườ
ng h
ợ
p này, hãy nh
ả
công t
ắ
c d
ụ
ng c
ụ
và
làm ngu
ộ
i trong vài phút.
Sau
đ
ó b
ạ
n có th
ể
ti
ế
p t
ụ
c s
ử
d
ụ
ng.
○
Ch
ứ
c n
ă
ng chuy
ể
n
đổ
i t
ố
c
độ
quay (Ch
ế
độ
ngu
ồ
n/
Ch
ế
độ
im l
ặ
ng)
(Ch
ứ
c n
ă
ng chuy
ể
n
đổ
i ch
ế
độ
ngu
ồ
n/ch
ế
độ
im l
ặ
ng)
M
ỗ
i l
ầ
n nh
ấ
n Công t
ắ
c ch
ọ
n ch
ế
độ
s
ẽ
thay
đổ
i ch
ế
độ
v
ậ
n hành. (
Hình 16
)
00Book̲C3605DA̲Asia.indb 50
00Book̲C3605DA̲Asia.indb 50
2018/12/21 14:39:20
2018/12/21 14:39:20