Ti
ế
ng Vi
ệ
t
|
41
Bosch Power Tools
1 609 92A 0MH | (16.5.14)
Không
để
máy
đ
o và v
ậ
t nh
ậ
n tia laser
25
ở
g
ầ
n
thi
ế
t b
ị
mang d
ữ
li
ệ
u t
ừ
và nh
ạ
y c
ả
m t
ừ
tính.
Ả
nh h
ưở
ng c
ủ
a t
ừ
tính có th
ể
gây ra m
ấ
t d
ữ
li
ệ
u
không ph
ụ
c h
ồ
i
đượ
c.
Mô T
ả
S
ả
n Ph
ẩ
m và
Đặ
c Tính
K
ỹ
Thu
ậ
t
Dành S
ử
D
ụ
ng
Máy
đ
o
đượ
c dùng
để
cân b
ằ
ng v
ớ
i các
đườ
ng
ngang,
đườ
ng th
ẳ
ng
đứ
ng c
ũ
ng nh
ư
đ
i
ể
m chu
ẩ
n.
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a d
ụ
ng c
ụ
đ
o trên trang hình
ả
nh.
1
C
ử
a chi
ế
u lu
ồ
ng laze
2
L
ẫ
y cài n
ắ
p
đậ
y pin
3
N
ắ
p
đậ
y pin
4
S
ố
mã dòng
5
Nhãn c
ả
nh báo laze
6
Rãnh c
ố
đị
nh c
ủ
a máy
đ
o
7
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
8
Ố
ng nivô c
ủ
a
đế
xoay
9
Ph
ầ
n g
ắ
n giá
đỡ
5/8"
10
Vít
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh cao
độ
c
ủ
a
đế
xoay
11
Vít tinh ch
ỉ
nh c
ủ
a
đế
xoay
12
Đế
xoay
13
Rãnh c
ố
đị
nh c
ủ
a
đế
xoay
14
Ho
ạ
t
độ
ng không có
đ
èn báo l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y chu
ẩ
n
t
ự
độ
ng
15
Đ
èn báo ch
ứ
c n
ă
ng xung tín hi
ệ
u
16
Ch
ỉ
s
ố
công su
ấ
t/C
ả
nh báo pin
17
Núm ch
ứ
c n
ă
ng xung tín hi
ệ
u
18
Nút v
ậ
n hành d
ọ
c
19
Nút v
ậ
n hành ngang
20
Th
ướ
c b
ả
ng có
đế
*
21
Giá ba chân*
22
Túi xách b
ả
o v
ệ
23
Kính nhìn laze*
24
T
ấ
m nam châm*
25
Thi
ế
t b
ị
thu laze*
26
Thanh kéo l
ồ
ng*
* Các ph
ụ
tùng
đượ
c minh h
ọ
a hay mô t
ả
không n
ằ
m
trong tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Máy laze
đườ
ng v
ạ
ch
GLL 5-50
Mã s
ố
máy
3 601 K63 F..
Ph
ạ
m vi làm vi
ệ
c
1)
–
tiêu chu
ẩ
n tia laser
–
v
ớ
i hàm xung
–
v
ớ
i v
ậ
t nh
ậ
n tia laser
–
đ
i
ể
m chu
ẩ
n
m
m
m
m
15
10
5–50
5
Độ
chính xác cân b
ằ
ng
tia laser
mm/m
±0,2
Ph
ạ
m vi t
ự
l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y
chu
ẩ
n (tiêu bi
ể
u)
°
±3
Th
ờ
i gian l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y
chu
ẩ
n, tiêu bi
ể
u
s
<4
Nhi
ệ
t
độ
ho
ạ
t
độ
ng
°C
–10 ... +45
Nhi
ệ
t
độ
l
ư
u kho
°C
–20 ... +70
Độ
ẩ
m không khí t
ươ
ng
đố
i, t
ố
i
đ
a
%
90
C
ấ
p
độ
laze
2
Lo
ạ
i laze
nm
mW
630–650
<1
C
6
1
th
ờ
i gian ng
ắ
n nh
ấ
t c
ủ
a
xung
độ
ng
ms
1,25
Đ
i
ể
m nh
ậ
n giá
đỡ
3 chân
2)
"
5/8
Pin
4 x 1,5 V LR06 (AA)
Th
ờ
i gian v
ậ
n hành
kho
ả
ng
–
v
ớ
i 1 tia laser
–
v
ớ
i 2 tia laser
–
v
ớ
i 3 tia laser
–
v
ớ
i 5 tia laser
h
h
h
h
40
24
17
10
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui
trình EPTA-Procedure
01/2003 (chu
ẩ
n
EPTA 01/2003)
kg
0,5
Kh
ố
i (chi
ề
u dài x chi
ề
u
r
ộ
ng x chi
ề
u cao)
–
không
đế
xoay
–
có
đế
xoay
mm
mm
122 x 83 x 129
Ø 151 x 203
M
ứ
c
độ
b
ả
o v
ệ
(không
k
ể
khoang ch
ứ
a pin)
IP 54*
1) T
ầ
m ho
ạ
t
độ
ng có th
ể
b
ị
gi
ả
m do
đ
i
ề
u ki
ệ
n môi tr
ườ
ng
xung quanh không thu
ậ
n l
ợ
i (vd. ánh sáng m
ặ
t tr
ờ
i chi
ế
u tr
ự
c
ti
ế
p).
2) ch
ỉ
s
ẵ
n có trong k
ế
t h
ợ
p v
ớ
i
đế
xoay
* b
ả
o v
ệ
kh
ỏ
i b
ụ
i và nhi
ễ
m n
ướ
c
D
ụ
ng c
ụ
đ
o có th
ể
nh
ậ
n bi
ế
t rõ ràng b
ằ
ng chu
ỗ
i s
ố
dòng
4
trên nhãn ghi lo
ạ
i máy.
OBJ_BUCH-2195-001.book Page 41 Friday, May 16, 2014 2:18 PM