38
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1 609 92A 2VL | (18.10.16)
Bosch Power Tools
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a c
ủ
a máy trên trang hình
ả
nh.
1
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
SDS-plus
2
Ch
ụ
p ng
ă
n b
ụ
i
3
Vòng Khóa
4
Nút khoá gi
ữ
ch
ế
độ
t
ự
-ch
ạ
y c
ủ
a công t
ắ
c
T
ắ
t/M
ở
5
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
6
G
ạ
c v
ặ
n chuy
ể
n
đổ
i chi
ề
u quay
(GBH 2-18 RE)
7
G
ạ
c ch
ọ
n ch
ứ
c n
ă
ng khoan th
ườ
ng/khoan búa
8
Nút
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh cho c
ỡ
đị
nh
độ
sâu
9
Vít tai chu
ồ
n
để
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh tay n
ắ
m ph
ụ
10
Tay n
ắ
m ph
ụ
(có b
ề
m
ặ
t n
ắ
m cách
đ
i
ệ
n)
11
C
ỡ
đị
nh
độ
sâu
12
Tay n
ắ
m (b
ề
m
ặ
t n
ắ
m cách
đ
i
ệ
n)
13
Vít b
ắ
t ch
ặ
t cho mâm c
ặ
p khoan lo
ạ
i dùng
chìa*
14
Mâm c
ặ
p khoan lo
ạ
i dùng chìa*
15
Chuôi ti
ế
p h
ợ
p SDS-plus cho mâm c
ặ
p
khoan*
16
Ố
ng hút c
ủ
a ph
ụ
ki
ệ
n gá l
ắ
p hút b
ụ
i*
17
Vít b
ắ
t c
ố
đị
nh dành cho ph
ụ
ki
ệ
n gá l
ắ
p hút
b
ụ
i*
18
C
ỡ
đị
nh
độ
sâu c
ủ
a ph
ụ
ki
ệ
n gá l
ắ
p hút b
ụ
i*
19
Ố
ng l
ồ
ng c
ủ
a ph
ụ
ki
ệ
n gá l
ắ
p hút b
ụ
i*
20
Vít tai h
ồ
ng c
ủ
a ph
ụ
ki
ệ
n gá l
ắ
p hút b
ụ
i*
21
Ố
ng d
ẫ
n h
ướ
ng c
ủ
a ph
ụ
ki
ệ
n gá l
ắ
p hút b
ụ
i*
22
Ph
ầ
n l
ắ
p
đầ
u gài ph
ổ
thông v
ớ
i chuôi
SDS-plus*
*Ph
ụ
tùng
đượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t
ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm theo s
ả
n
ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng,
ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
S
ự
l
ắ
p vào
Tr
ướ
c khi ti
ế
n hành b
ấ
t c
ứ
vi
ệ
c gì trên máy,
kéo phích c
ắ
m
đ
i
ệ
n ngu
ồ
n ra.
Tay n
ắ
m ph
ụ
Ch
ỉ
v
ậ
n hành máy c
ủ
a b
ạ
n khi
đ
ã g
ắ
n tay n
ắ
m
ph
ụ
10
.
Xoay Tay N
ắ
m Ph
ụ
(xem hình A)
Tay n
ắ
m ph
ụ
10
có th
ể
ch
ỉ
nh
đặ
t
ở
b
ấ
t c
ứ
v
ị
trí nào
mà t
ạ
o ra
đượ
c s
ự
an toàn và t
ư
th
ế
làm vi
ệ
c th
ỏ
a
mái nh
ấ
t.
–
V
ặ
n bu-long tai h
ồ
ng
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh tay n
ắ
m ph
ụ
9
theo chi
ề
u ng
ượ
c chi
ề
u
đồ
ng h
ồ
và ch
ỉ
nh
đặ
t tay
n
ắ
m ph
ụ
10
ở
vào v
ị
trí theo yêu c
ầ
u. Sau
đ
ó si
ế
t
ch
ặ
t bu-long tai h
ồ
ng
9
l
ạ
i theo chi
ề
u
đồ
ng h
ồ
.
Đ
i
ề
u Ch
ỉ
nh C
ỡ
Sâu Khoan (xem hình B)
C
ỡ
sâu mu
ố
n khoan
X
có th
ể
ch
ỉ
nh
đặ
t b
ằ
ng c
ỡ
đị
nh
độ
sâu
11
.
–
Nh
ấ
n nút ch
ỉ
nh
đặ
t c
ỡ
đị
nh
độ
sâu
8
và l
ắ
p c
ỡ
đị
nh
độ
sâu vào tay n
ắ
m ph
ụ
10
.
B
ề
m
ặ
t khía vân c
ủ
a
đũ
a
đị
nh
độ
sâu
11
ph
ả
i
h
ướ
ng xu
ố
ng d
ướ
i.
–
L
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
khoan SDS-plus vào h
ế
t trong ph
ầ
n
l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
SDS-plus
1
. N
ế
u không, s
ự
chuy
ể
n
Khoan Búa
GBH 2-18 E GBH 2-18 RE
Mã s
ố
máy
3 611 B58 2.. 3 611 B58 3..
Đ
i
ề
u khi
ể
n t
ố
c
độ
Quay Ph
ả
i/Trái
–
Công su
ấ
t vào
danh
đị
nh
W
550
550
T
ầ
n su
ấ
t
đậ
p
ở
t
ố
c
độ
danh
đị
nh bpm 1150–3960 1150–3960
Các giá tr
ị
đ
ã cho có hi
ệ
u l
ự
c cho
đ
i
ệ
n th
ế
danh
đị
nh [U]
230 V.
Đố
i v
ớ
i
đ
i
ệ
n th
ế
th
ấ
p h
ơ
n và các lo
ạ
i máy dành riêng
cho m
ộ
t s
ố
qu
ố
c gia, các giá tr
ị
này có th
ể
thay
đổ
i.
N
ă
ng l
ượ
ng va
đậ
p c
ủ
a t
ừ
ng
hành trình d
ự
a
theo Qui Chu
ẩ
n-
EPTA 05/2009
J
1,7
1,7
T
ố
c
độ
danh
đị
nh
–
Quay ph
ả
i
–
Quay trái
v/p
v/p
450–1550
–
450–1550
450–930
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
SDS-plus
SDS-plus
Đườ
ng kính c
ổ
tr
ụ
c
mm
43
(Euro-Norm)
43
(Euro-Norm)
Đườ
ng kính
khoan, t
ố
i
đ
a:
–
Bê-tông
–
Thép
–
G
ỗ
mm
mm
mm
18
13
30
18
13
30
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo
Qui trình EPTA-
Procedure
01:2014 (chu
ẩ
n
EPTA 01:2014)
kg
2,0
2,0
C
ấ
p
độ
b
ả
o v
ệ
/ II
/ II
Khoan Búa
GBH 2-18 E GBH 2-18 RE
Các giá tr
ị
đ
ã cho có hi
ệ
u l
ự
c cho
đ
i
ệ
n th
ế
danh
đị
nh [U]
230 V.
Đố
i v
ớ
i
đ
i
ệ
n th
ế
th
ấ
p h
ơ
n và các lo
ạ
i máy dành riêng
cho m
ộ
t s
ố
qu
ố
c gia, các giá tr
ị
này có th
ể
thay
đổ
i.
OBJ_BUCH-452-006.book Page 38 Tuesday, October 18, 2016 3:43 PM