V – 2
1
2
8
3
4
5
6
7
9
9-3 9-2 9-1
TÊN B
Ộ
PH
Ậ
N
THI
Ế
T B
Ị
1
Thi
ế
t b
ị
chính
2
V
ỏ
tr
ướ
c
3
C
ầ
n g
ạ
t ch
ọ
n ch
ế
độ
4
Lõi l
ọ
c
(lõi)
Luôn s
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
này v
ớ
i 1 lõi Than ho
ạ
t
tí nh (AC) và 2 lõi B
ộ
siêu l
ọ
c (UF)
đượ
c l
ắ
p
chính xác.
5
Than ho
ạ
t tí nh (AC)
AC bao g
ồ
m c
ủ
a tr
ầ
m tích l
ọ
c và ng
ă
n ch
ặ
n
carbon.
Tr
ướ
c tiên n
ướ
c máy ch
ả
y vào b
ộ
l
ọ
c này. B
ộ
l
ọ
c này lo
ạ
i b
ỏ
clo, màu, mùi,
bùn, cát d
ư
th
ừ
a, v.v…
6
B
ộ
siêu l
ọ
c
để
làm s
ạ
ch (UF
để
làm s
ạ
ch)
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng cho “t
ự
làm s
ạ
ch b
ằ
ng b
ộ
l
ọ
c”.
N
ướ
c
đượ
c l
ọ
c thông qua AC ch
ả
y vào b
ộ
l
ọ
c này. B
ộ
l
ọ
c này lo
ạ
i b
ỏ
vi khu
ẩ
n,
độ
đụ
c,
r
ỉ
sét màu
đỏ
, bùn, cát và t
ạ
o ra n
ướ
c tinh
khi
ế
t. N
ướ
c tinh khi
ế
t
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
làm
s
ạ
ch “B
ộ
siêu l
ọ
c (UF)
để
tinh l
ọ
c”.
7
B
ộ
siêu l
ọ
c
để
tinh l
ọ
c n
ướ
c (UF
để
tinh l
ọ
c)
N
ướ
c
đượ
c l
ọ
c thông qua AC ch
ả
y vào b
ộ
l
ọ
c này. B
ộ
l
ọ
c này lo
ạ
i b
ỏ
vi khu
ẩ
n,
độ
đụ
c,
r
ỉ
sét màu
đỏ
, bùn, cát và t
ạ
o ra n
ướ
c tinh
khi
ế
t.
8
Các l
ỗ
g
ắ
n
9
Kh
ớ
p n
ố
i g
ắ
n
ố
ng
9-1.
OUT
(L
Ỗ
RA) (màu xanh)
Cho
ố
ng n
ố
i v
ớ
i "
Đầ
u vào n
ướ
c tinh
khi
ế
t" (10-2) c
ủ
a van phân chia.
9-2.
DRAIN
(L
Ỗ
THOÁT) (màu
đỏ
)
Dành cho
ố
ng thoát n
ướ
c.
9-3.
IN
(L
Ỗ
VÀO) (màu
đ
en)
Cho
ố
ng n
ố
i v
ớ
i “
Đầ
u ra n
ướ
c máy”
(10-1) c
ủ
a van phân chia.
PH
Ụ
KI
Ệ
N
10
Van phân chia
10-1.
Đầ
u ra n
ướ
c máy
10-2.
Đầ
u vào n
ướ
c tinh khi
ế
t
10-3.
C
ầ
n g
ạ
t ch
ọ
n n
ướ
c tinh khi
ế
t/n
ướ
cmáy
10-4.
Vòi
n
ướ
c máy
10-5.
Vòi
n
ướ
c tinh khi
ế
t
10-6.
Chóp
di
độ
ng
Để
d
ễ
dàng l
ắ
p
đặ
t
ố
ng.
11
Ố
ng vào/ ra x2 (
ố
ng A, B)
12
Ố
ng thoát n
ướ
c (
ố
ng C v
ớ
i d
ụ
ng c
ụ
hú t)
13
Ố
ng n
ố
i (4 lo
ạ
i)
*
S
ự
chênh l
ệ
ch gi
ữ
a A và D là
đườ
ng kí nh
t
ố
i
đ
a (A: 24mm, D: 23mm.)
14
Đ
ai n
ẹ
p x2
Thi
ế
t b
ị
Ph
ụ
ki
ệ
n
M
ặ
t tr
ướ
c
M
ặ
t sau
M
ặ
t
đ
áy
M
ặ
t tr
ướ
c c
ủ
a thi
ế
t b
ị
chính
(không có v
ỏ
tr
ướ
c)
11
14
12
PURIFIED
TA
P
10-6
10
10-1
10-2
10-3
10-4 10-5
Lower side
A, D*
C
B
Upper side
13
B
Phía trên bên Th
ấ
p h
ơ
n bên
WJ-500 Vn.indd 2
WJ-500 Vn.indd 2
2011/10/19 17:07:00
2011/10/19 17:07:00