![Panasonic FV-17CU9 Installation And Operating Instructions Manual Download Page 7](http://html1.mh-extra.com/html/panasonic/fv-17cu9/fv-17cu9_installation-and-operating-instructions-manual_4055340007.webp)
ø98
G
D
□
E
□
F
□
A
B
C
Drawing
Quantity
Name and purpose
The following attachments are enclosed in the packing box of ventilating fan. Be sure to check if they are complete
after unpacking, and if anything is missed, contact our After-Sales Service Center or the dealer.
Self-tapping screw (use to fix the frame and adaptor assembly)
Louver
Installation and operating instructions
6
1
1
1
2
3
Model No.
Unit: mm
6-5×9 holes
A
B
C
D
E
F
G
Duct size
ø100
214
ø100
194 84 164 170 230 13
278 255 140 175 233 300 13
Part name
No.
Blade /
扇叶
Louver /
面罩
Adaptor Assembly
Fan body /
机身
Casing /
护套
Wiring cover /
接线罩
Motor /
1
2
3
4
5
6
7
Các phụ kiện sau được kèm theo trong hộp đóng gói của quạt thông gió. Đảm bảo kiểm tra xem có đầy đủ phụ kiện không sau
khi mở hộp, và liên hệ với Trung tâm dịch vụ sau bán hàng hoặc đại lý nếu thiếu bất kỳ phụ kiện nào.
อุปกรณ์ยึดต่อไปนี้จะอยู่ ในกล่องบรรจุของพัดลมระบายอากาศ ตรวจสอบให้แน่ ใจว่ามีอุปกรณ์ครบถ้วนหลังจากการเปิดกล่องบรรจุ และหากมีชิ้นส่วนใดขาดหายไป กรุณาติดต่อศูนย์บริการ
หลังการขายหรือตัวแทนจําหน่ายของเรา
No.
Số lượng
Tên và mục đích
Hình vẽ
Số
หมายเลข
รูปอุปกรณ์
ชื่อและวัตถุประสงค์
จํานวน
Ốc vít tự khía ren (sử dụng để cố định khung và cụm đầu nối)
Miệng hút
Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng
สกรูเกลียวปล่อย (ใช้ยึดกรอบและชุดท่อต่อ)
ตะแกรงครอบช่องระบายอากาศ
คู่มือการใช้งาน
Đơn vị: mm
หน่วย: มม.
L
ỗ
6-5×9
ช่อง 6-5×9
Số Model
รุ่น
Cỡ ống dẫn
ขนาดท่อ
Số
หมายเลข
Tên bộ phận
ชื่อชิ้นส่วน
Cánh quạt /
ใบพัดลม
Vỏ cánh quạt /
ตัวเรือนใบพัด
Miệng hút
Cụm đầu nối /
ชุดท่อต่อ
Động cơ /
Thân quạt /
ตัวเรือนพัดลม
ตะแกรงครอบช่องระบายอากาศ
มอเตอร์
随换气扇产品包装箱有以下附件,开箱后请清点是否齐全,如不齐全,请于客户咨询服务中心或经销商联系。
自攻螺丝(用于固定框架和接头组合)
面罩
安装使用说明书
序号
图样
名称及用途
数量
单位:mm
6-5X9 孔
型号
管道尺寸
序号
部件名
Part name
No.
Số
หมายเลข
Tên bộ phận
ชื่อชิ้นส่วน
序号
部件名
接头组合
马达
FV-17CU9
FV-17CH9
FV-24CU9
FV-24CD9
FV-24CH9
FV-24CG9
SUPPLIED ACCESSORIES
PHỤ KIỆN KÈM THEO
อุปกรณ์เสริมที่มาพร้อมกับเครื่อง
包装附件清单
PARTS NAME AND DIMENSIONS
TÊN BỘ PHẬN VÀ KÍCH THƯỚC
ชื่อและขนาดของชิ้นส่วน
部件名称及尺寸
6
2
1
4
7
3
5
Nắp dây điện
/
ฝาครอบลวด
7