34
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
34
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
M18 FSZ
Độ
sâu c
ắ
t t
ố
i
đ
a
G
ỗ
m
ề
m
300 mm
Thép
20 mm
Nhôm
25 mm
Kim lo
ạ
i màu
25 mm
Ố
ng kim lo
ạ
i
150 mm
T
ỷ
l
ệ
kho
ả
ng ch
ạ
y
0 – 3000 min
-1
Chi
ề
u dài kho
ả
ng ch
ạ
y
32 mm
Đ
i
ệ
n áp pin
18 V
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo EPTA-Procedure 01/2014 (2,0 - 12,0 Ah)
3,5 – 4,6 kg
Nhi
ệ
t
độ
môi tr
ườ
ng khuy
ế
n ngh
ị
khi v
ậ
n hành
-18 – +50 °C
Lo
ạ
i pin
đượ
c khuy
ế
n ngh
ị
M18B, M18 HB...
B
ộ
s
ạ
c
đượ
c khuy
ế
n ngh
ị
M12-18..., M18 DFC
Thông tin v
ề
ti
ế
ng
ồ
n/
độ
rung
Giá tr
ị
đ
o
đượ
c xác
đị
nh theo tiêu chu
ẩ
n EN 62841.
Thông th
ườ
ng, m
ứ
c
độ
ồ
n tr
ọ
ng s
ố
A c
ủ
a công c
ụ
là:
M
ứ
c áp su
ấ
t âm thanh (
Độ
b
ấ
t
đị
nh K=3dB(A))
85,4 dB (A)
M
ứ
c c
ườ
ng
độ
âm thanh (
Độ
b
ấ
t
đị
nh K=3dB(A))
96,4 dB (A)
Đ
eo thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
tai.
T
ổ
ng giá tr
ị
rung ch
ấ
n (t
ổ
ng véc-t
ơ
theo ba tr
ụ
c)
đượ
c xác
đị
nh theo tiêu chu
ẩ
n EN 62841.
Giá tr
ị
phát th
ả
i rung ch
ấ
n a
h
Ván d
ă
m c
ắ
t
*
1
26,7 m/s
2
Độ
b
ấ
t
đị
nh K =
1,5 m/s
2
Xà g
ồ
c
ắ
t
*
2
25,1 m/s
2
Độ
b
ấ
t
đị
nh K =
1,5 m/s
2
*1 cho l
ưỡ
i c
ư
a l
ưỡ
ng kim, kích th
ướ
c 150 x 1,25 mm và b
ướ
c r
ă
ng 5 mm
*2 cho l
ưỡ
i c
ư
a l
ưỡ
ng kim, kích th
ướ
c 230 x 1,6 mm và b
ướ
c r
ă
ng 5 mm (The Ax
TM
)
C
Ả
NH BÁO!
T
ổ
ng giá tr
ị
m
ứ
c
độ
rung ch
ấ
n và giá tr
ị
phát th
ả
i ti
ế
ng
ồ
n
đượ
c công b
ố
đượ
c
đư
a ra trong h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng này
đ
ã
đượ
c
đ
o
theo th
ử
nghi
ệ
m chu
ẩ
n hóa
đ
ã cho có th
ể
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
so sánh v
ớ
i công c
ụ
khác. Nó có th
ể
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
đ
ánh giá s
ơ
b
ộ
v
ề
m
ứ
c
độ
ch
ị
u ti
ế
ng
ồ
n.
Các giá tr
ị
phát th
ả
i ti
ế
ng
ồ
n và rung ch
ấ
n
đượ
c công b
ố
th
ể
hi
ệ
n cho
ứ
ng d
ụ
ng chính c
ủ
a công c
ụ
. Tuy nhiên, n
ế
u công c
ụ
đượ
c
s
ử
d
ụ
ng cho các
ứ
ng d
ụ
ng khác nhau, v
ớ
i các ph
ụ
ki
ệ
n khác nhau ho
ặ
c
đượ
c b
ả
o d
ưỡ
ng kém, thì
độ
rung có th
ể
khác nhau.
Nh
ữ
ng
đ
i
ề
u ki
ệ
n này có th
ể
làm t
ă
ng
đ
áng k
ể
m
ứ
c
độ
ti
ế
p xúc trong t
ổ
ng th
ờ
i gian làm vi
ệ
c.
Vi
ệ
c
ướ
c tính m
ứ
c
độ
ti
ế
p xúc v
ớ
i ti
ế
ng
ồ
n và rung ch
ấ
n c
ầ
n tính
đế
n s
ố
l
ầ
n công c
ụ
đượ
c t
ắ
t ho
ặ
c khi nó
đ
ang ch
ạ
y không t
ả
i.
Nh
ữ
ng
đ
i
ề
u ki
ệ
n này có th
ể
làm gi
ả
m
đ
áng k
ể
m
ứ
c
độ
ti
ế
p xúc trong t
ổ
ng th
ờ
i gian làm vi
ệ
c.
Xác
đị
nh các bi
ệ
n pháp an toàn b
ổ
sung
để
b
ả
o v
ệ
ng
ườ
i v
ậ
n hành kh
ỏ
i các tác
độ
ng c
ủ
a rung ch
ấ
n và ti
ế
ng
ồ
n, nh
ư
b
ả
o trì công
c
ụ
và các ph
ụ
ki
ệ
n, gi
ữ
cho tay
ấ
m (trong tr
ườ
ng h
ợ
p rung ch
ấ
n), s
ắ
p x
ế
p các quy trình làm vi
ệ
c.
Summary of Contents for M18 FSZ
Page 1: ...M18 FSZ EN User Manual ZH ZH KO TH ID Buku Petunjuk Pengguna VI C m nang h ng d n s d ng JA...
Page 2: ...6 8 7 15 14 2...
Page 3: ...11 12 4 5 10 3...
Page 5: ...78 100 55 77 33 54 10 32 10 5...
Page 6: ...6...
Page 7: ...1 2 3 7...
Page 8: ...1 2 2 1 8...
Page 9: ...9...
Page 10: ...10...
Page 12: ...1 2 3 click click click 12...
Page 13: ...13...
Page 14: ...1 2 3 14...
Page 15: ...1 2 3 15...
Page 20: ...20 0 8 0 0 0 8 e e e...
Page 21: ...21 21 0 8 0 8 n0 V...
Page 23: ...23 23 M18 M18 10 2 2 50 C 122 F 30 27 C 30 50 6 2...
Page 24: ...24 24 n0 V...
Page 29: ...29 29 SABRE MILWAUKEE System M18 System M18 10 2 MILWAUKEE 50 C 122 F 30 27 C 30 50 2...
Page 30: ...30 30 MILWAUKEE MILWAUKEE n0 V...
Page 38: ...38 38 MILWAUKEE M18 M18 10 2 2 50 C 122 F...
Page 39: ...39 39 30 27 30 50 6 1 2 MILWAUKEE n0 V...
Page 40: ...961096720 01A...