![background image](http://html1.mh-extra.com/html/makita/ey2650h/ey2650h_instruction-manual_4031459075.webp)
75
Thời gian
vận hành
Mục
Trước khi
vận hành
Sau khi bôi
trơn
Hàng ngày
(10 giờ)
25 giờ
50 giờ
200 giờ
Tắt máy/
nghỉ ngơi
Toàn bộ thiết bị
Kiểm tra bằng mắt
thường
Dầu động cơ
Kiểm tra
Thay thế
*
1
Vặn chặt các bộ phận
(bu-lông, đai ốc)
Kiểm tra
Bình nhiên liệu
Kiểm tra
Xả nhiên liệu
*
3
Điều khiển bướm ga
Chức năng kiểm
tra
Công tắc dừng
Chức năng kiểm
tra
Tốc độ chạy không tải
Kiểm tra/điều
chỉnh
Bộ lọc gió
Làm sạch
Bu-gi
Kiểm tra
Đường dẫn khí làm mát
Làm sạch/kiểm tra
Ống nhiên liệu
Kiểm tra
Thay thế
*
2
Bộ lọc nhiên liệu
Làm sạch/thay
Khe hở của van (van nạp và
van xả)
Kiểm tra/điều
chỉnh
*
2
Đại tu động cơ
*
2
Bộ chế hoà khí
Xả nhiên liệu
*
3
Cổng nạp dầu xích
Làm sạch
Thanh dẫn
Làm sạch rãnh và
cổng nạp dầu xích
Kiểm tra
Tra mỡ
Hộp chạy dao
Tra mỡ
Bánh xích
Kiểm tra
Xích cưa
Thay hoặc yêu
cầu mài sắc
*
4
*1 Thực hiện thay thế ban đầu sau 20 giờ vận hành.
*2 Để kiểm tra sau 200 giờ vận hành, hãy yêu cầu trung tâm dịch vụ được ủy quyền giúp bạn.
*3 Sau khi tháo cạn bình chứa nhiên liệu, tiếp tục chạy động cơ và tháo nhiên nhiệu trong bộ chế hoà khí.
*4 Nếu cần.
Summary of Contents for EY2650H
Page 77: ...77 MAKITA MAKITA MAKITA 15 50 60 77 78 83 84 85 89 91 93 93 99...
Page 78: ...78 18 16 15 1 5 2 3 4 5 6...
Page 79: ...79 15 15...
Page 80: ...80 3 Makita 3...
Page 81: ...81 60 10 20...
Page 82: ...82 Makita Makita MAKITA MAKITA...
Page 85: ...85 1 A 2 B C 3 D 4 5 6 7 E 1 A B 2 C 3 B 4 B A A D B C E A B C...
Page 86: ...86 A B C D E F K J G H I E K J D 1 A B 2 C D 3 E F 4 G H E I 5 F D J K 6 7 B A 8 C...
Page 87: ...87 1 A 2 B 3 3 4 0 118 0 157 2 4 A 5 Makita 40 A B A B A B...
Page 88: ...88 1 A 2 3 A A A...
Page 89: ...89 1 2 3 10 10 94 SAE 10W 30 API SF 4 0 08 1 1 2 3 1 2 3 3...
Page 90: ...90 4 1 A 2 3 B C 4 5 A C B 2...
Page 91: ...91 3 A 1 2 I O A OPERATION A C D 3 B 7 10 B 4 5 C D 6 2 3...
Page 93: ...93 60 1 2 3 4 1 2 3 4 I O...
Page 95: ...95 5 F 6 F 6...
Page 96: ...96 10 D G A B F E B F C C B A G F E D 0 7 0 8 0 028 0 032 0 7 0 8 0 028 0 032...
Page 97: ...97 50 A 1 2 3 4 B C 3 B C A A 10 200 A 50 0 3 0 3 mm 0 3 mm...
Page 98: ...98 MAKITA A B 91VXL 0 64 0 025 30 91VXL 55 91VXL 4 0 5 32 30 4 5 B A 55 30 90 30 4 5...
Page 99: ...99 1 2 3 4 5...
Page 100: ...100 10 25 50 200 1 3 2 2 2 3 4 1 20 2 200 3 4...
Page 101: ...101 7 10 1 CLOSE OPEN I O 1 3 CLOSE...
Page 102: ...102...
Page 103: ...103...
Page 104: ...Makita Corporation Anjo Aichi Japan 885326A376 www makita com ALA...