![background image](http://html1.mh-extra.com/html/makita/ey2650h/ey2650h_instruction-manual_4031459071.webp)
71
LÀM SẠCH BỘ LỌC GIÓ
NGUY HIỂM: NGHIÊM CẤM CÁC CHẤT DỄ CHÁY
Định kỳ vệ sinh và kiểm tra: Hàng ngày (cứ 10 giờ vận hành một lần)
Xoay lẫy gạt bướm gió
–
(D)
về phía đóng hoàn toàn và giữ bộ chế hoà khí
không bị dính bụi hoặc chất bẩn.
Vặn lỏng bu-lông xiết chặt
–
(G)
.
Tháo nắp bộ lọc gió
–
(A)
bằng cách kéo mặt dưới của bộ lọc.
Tháo lõi lọc
–
(B) (F)
rồi gõ nhẹ chúng để loại bỏ chất bẩn.
Nếu lõi lọc bị bẩn nặng:
–
Tháo lõi lọc, nhúng vào nước ấm hoặc nước xà phòng trung tính pha loãng
và làm khô hoàn toàn. Không vắt hoặc chà xát lõi lọc khi làm sạch.
Trước khi lắp lõi lọc, hãy nhớ làm khô hoàn toàn. Nếu lõi lọc không được làm
–
khô đủ, có thể dẫn đến khó khởi động.
Lau sạch dầu bám quanh nắp bộ lọc gió và bộ phận xả
–
(E)
bằng giẻ lau.
Lắp lõi lọc (tấm bọt biển)
–
(B)
vào lõi lọc (vải nỉ)
(F)
.
Lắp lõi lọc vào tấm kim loại mỏng
(C)
sao cho tấm bọt biển đối diện với nắp
bộ lọc gió.
Lắp ngay nắp bộ lọc và vặn chặt bu-lông xiết chặt. (Khi lắp lại, trước tiên đặt
–
kẹp trên, sau đó đặt kẹp dưới.)
CHÚ Ý:
Làm sạch lõi lọc vài lần mỗi ngày nếu quá nhiều bụi bẩn bám vào. Lõi lọc
–
bị bẩn làm giảm công suất động cơ và khiến động cơ khó khởi động.
Lau dầu trên các lõi lọc. Nếu tiếp tục vận hành với lõi lọc vẫn còn dầu,
–
dầu trong bộ lọc gió có thể rơi ra ngoài, gây ra ô nhiễm môi trường.
Không đặt lõi lọc trên mặt đất hoặc nơi bẩn. Nếu không, chúng sẽ dính
–
bẩn hoặc mảnh vụn và có thể làm hỏng động cơ.
Không sử dụng nhiên liệu để làm sạch lõi lọc. Nhiên liệu có thể làm hỏng
–
chúng.
C
B
A
G
F
E
D
0,7 mm - 0,8 mm
(0,028” - 0,032”)
KIỂM TRA BU-GI
Chỉ sử dụng chìa vặn đa năng kèm theo để tháo hoặc lắp bu-gi.
–
Khoảng cách giữa hai điện cực của đầu nối bu-gi phải nằm trong khoảng từ
–
0,7 - 0,8 mm (0,028” – 0,032”). Nếu khoảng cách quá rộng hoặc quá hẹp,
hãy điều chỉnh. Nếu bu-gi bị tắc hoặc bẩn, hãy lau sạch toàn bộ hoặc thay.
THẬN TRỌNG: Không được chạm vào đầu nối bu-gi trong khi động cơ đang
chạy (nguy cơ điện giật đo điện cao áp).
Summary of Contents for EY2650H
Page 77: ...77 MAKITA MAKITA MAKITA 15 50 60 77 78 83 84 85 89 91 93 93 99...
Page 78: ...78 18 16 15 1 5 2 3 4 5 6...
Page 79: ...79 15 15...
Page 80: ...80 3 Makita 3...
Page 81: ...81 60 10 20...
Page 82: ...82 Makita Makita MAKITA MAKITA...
Page 85: ...85 1 A 2 B C 3 D 4 5 6 7 E 1 A B 2 C 3 B 4 B A A D B C E A B C...
Page 86: ...86 A B C D E F K J G H I E K J D 1 A B 2 C D 3 E F 4 G H E I 5 F D J K 6 7 B A 8 C...
Page 87: ...87 1 A 2 B 3 3 4 0 118 0 157 2 4 A 5 Makita 40 A B A B A B...
Page 88: ...88 1 A 2 3 A A A...
Page 89: ...89 1 2 3 10 10 94 SAE 10W 30 API SF 4 0 08 1 1 2 3 1 2 3 3...
Page 90: ...90 4 1 A 2 3 B C 4 5 A C B 2...
Page 91: ...91 3 A 1 2 I O A OPERATION A C D 3 B 7 10 B 4 5 C D 6 2 3...
Page 93: ...93 60 1 2 3 4 1 2 3 4 I O...
Page 95: ...95 5 F 6 F 6...
Page 96: ...96 10 D G A B F E B F C C B A G F E D 0 7 0 8 0 028 0 032 0 7 0 8 0 028 0 032...
Page 97: ...97 50 A 1 2 3 4 B C 3 B C A A 10 200 A 50 0 3 0 3 mm 0 3 mm...
Page 98: ...98 MAKITA A B 91VXL 0 64 0 025 30 91VXL 55 91VXL 4 0 5 32 30 4 5 B A 55 30 90 30 4 5...
Page 99: ...99 1 2 3 4 5...
Page 100: ...100 10 25 50 200 1 3 2 2 2 3 4 1 20 2 200 3 4...
Page 101: ...101 7 10 1 CLOSE OPEN I O 1 3 CLOSE...
Page 102: ...102...
Page 103: ...103...
Page 104: ...Makita Corporation Anjo Aichi Japan 885326A376 www makita com ALA...