![background image](http://html1.mh-extra.com/html/makita/ey2650h/ey2650h_instruction-manual_4031459061.webp)
61
A
B
C
D
E
F
K
J
G
H
I
E
K
J
D
Lắp xích cưa và thanh dẫn
THẬN TRỌNG:
Đảm bảo rằng xích cưa, thanh dẫn và bánh xích khớp với nhau
trong bạc dẫn và bước răng.
Lắp xích cưa và thanh dẫn theo các bước sau đây.
1. Vặn lỏng đai ốc
(A)
và tháo tấm giữ thanh dẫn
(B)
.
2. Xoay vít căng
(C)
ngược chiều kim đồng hồ cho tới khi đai ốc căng
(D)
chạm
vào đầu bên trái.
CHÚ Ý:
Không xoay vít căng ngược chiều kim đồng hồ quá nhiều, nếu không vít căng
•
và đai ốc căng sẽ rơi ra khỏi vỏ.
3. Lắp xích cưa
(E)
vào rãnh của thanh dẫn
(F)
. Bắt đầu quy trình từ mũi
thanh.
4. Căn thẳng bu-lông định vị
(G)
với khấc của thanh dẫn
(H)
, rồi lắp xích cưa
(E)
vào bánh xích
(I)
. Đảm bảo xích cưa khớp dọc theo thanh dẫn trong quy
trình này.
5. Lắp thanh dẫn
(F)
sao cho đai ốc căng
(D)
vừa với lỗ
(J)
trên thanh dẫn.
Không sử dụng lỗ
(K)
.
6. Đặt xích cưa lên rãnh của thanh dẫn đúng cách. Nếu xích cưa không được
đặt vào rãnh của thanh dẫn đúng cách vào lúc này, hãy điều chỉnh và lắp
xích cưa một cách phù hợp.
7. Lắp tấm giữ thanh dẫn
(B)
rồi vặn chặt đai ốc
(A)
. Sau đó, nới lỏng đai ốc
nửa vòng quay như khi chuẩn bị điều chỉnh độ căng của xích.
8. Điều chỉnh độ căng của xích. Tham khảo phẩn “Điều chỉnh độ căng của
xích.”
THẬN TRỌNG:
Duy trì độ căng thích hợp của xích. Độ căng không chặt có thể khiến xích
•
cưa rơi ra.
Để tháo xích cưa và thanh dẫn, hãy xoay vít căng
(C)
ngược chiều kim đồng hồ
trước.
Kéo xích cưa ra để xích cưa tách khỏi rãnh của thanh dẫn, sau đó tháo xích
cưa khỏi vỏ.
Summary of Contents for EY2650H
Page 77: ...77 MAKITA MAKITA MAKITA 15 50 60 77 78 83 84 85 89 91 93 93 99...
Page 78: ...78 18 16 15 1 5 2 3 4 5 6...
Page 79: ...79 15 15...
Page 80: ...80 3 Makita 3...
Page 81: ...81 60 10 20...
Page 82: ...82 Makita Makita MAKITA MAKITA...
Page 85: ...85 1 A 2 B C 3 D 4 5 6 7 E 1 A B 2 C 3 B 4 B A A D B C E A B C...
Page 86: ...86 A B C D E F K J G H I E K J D 1 A B 2 C D 3 E F 4 G H E I 5 F D J K 6 7 B A 8 C...
Page 87: ...87 1 A 2 B 3 3 4 0 118 0 157 2 4 A 5 Makita 40 A B A B A B...
Page 88: ...88 1 A 2 3 A A A...
Page 89: ...89 1 2 3 10 10 94 SAE 10W 30 API SF 4 0 08 1 1 2 3 1 2 3 3...
Page 90: ...90 4 1 A 2 3 B C 4 5 A C B 2...
Page 91: ...91 3 A 1 2 I O A OPERATION A C D 3 B 7 10 B 4 5 C D 6 2 3...
Page 93: ...93 60 1 2 3 4 1 2 3 4 I O...
Page 95: ...95 5 F 6 F 6...
Page 96: ...96 10 D G A B F E B F C C B A G F E D 0 7 0 8 0 028 0 032 0 7 0 8 0 028 0 032...
Page 97: ...97 50 A 1 2 3 4 B C 3 B C A A 10 200 A 50 0 3 0 3 mm 0 3 mm...
Page 98: ...98 MAKITA A B 91VXL 0 64 0 025 30 91VXL 55 91VXL 4 0 5 32 30 4 5 B A 55 30 90 30 4 5...
Page 99: ...99 1 2 3 4 5...
Page 100: ...100 10 25 50 200 1 3 2 2 2 3 4 1 20 2 200 3 4...
Page 101: ...101 7 10 1 CLOSE OPEN I O 1 3 CLOSE...
Page 102: ...102...
Page 103: ...103...
Page 104: ...Makita Corporation Anjo Aichi Japan 885326A376 www makita com ALA...