For other timer option, please refer to the table below.
13
SLEEP MODE TABLE /
ᆃԒӖߒ
/
B
Ả
NG CH
Ế
ĐỘ
CH
Ờ
Note: Sleep mode function will be disabled at speed 1 and 1 hour setting.
രຝȈġ ᆃԒђོӵഀ࡙IJڷIJωਢ೩ညਢೝᄤȄ
L
ư
u ý: Ch
ứ
c n
ă
ng ch
ế
độ
ch
ờ
s
ẽ
không ho
ạ
t
độ
ng v
ớ
i t
ố
c
độ
b
ằ
ng 1 và th
ờ
i gian là 1 gi
ờ
.
OFF TIMER /
ᜰഖॎਢᏢ
ᜰഖॎਢᏢ
/
CH
Ế
ĐỘ
H
Ẹ
N GI
Ờ
For off timer function, the timer will gradually count down from hour to hour until off.
During this timer count down, speed will remain the same till the ceiling fan is off.
ᜰഖॎਢᏢђೝంଢ଼ࡣȂॎਢᏢོؐωਢইኵޢՍᜰഖȄ
ॎਢᏢ໌ইኵȂഀོ࡙ᆰࡻϚᡐޢՍӤਉೝᜰഖȄ
V
ớ
i ch
ứ
c n
ă
ng h
ẹ
n gi
ờ
,
đồ
ng h
ồ
s
ẽ
t
ừ
t
ừ
đế
m ng
ượ
c t
ừ
ng gi
ờ
cho t
ớ
i th
ờ
i gian t
ắ
t.
Trong khi
đồ
ng h
ồ
đế
m ng
ượ
c, t
ố
c
độ
c
ủ
a qu
ạ
t không thay
đổ
i cho t
ớ
i khi qu
ạ
t
đượ
c t
ắ
t.
SLEEP MODE /
ᆃԒ
ᆃԒ
/
CH
Ế
ĐỘ
CH
Ờ
For sleep mode, fan speed and timer willl gradually goes down until the fan is off.
As an example, refer to highlighted row in the table below by using speed 7 and timer set to 8 hours.
ᆃԒೝంଢ଼ࡣȂॳਉഀ࡙ڷॎਢᏢོᄚᄚ६ᄚޢՍॳਉೝᜰഖȄ
ՃоήӖߒϱೝएюޟΙȂٺҢഀ࡙ĸڷॎਢᏢ೩ՍĹωਢհ࣏ҰጒٽυȄ
V
ớ
i ch
ế
độ
ch
ờ
, t
ố
c
độ
qu
ạ
t và
đồ
ng h
ồ
h
ẹ
n gi
ờ
s
ẽ
t
ừ
t
ừ
gi
ả
m xu
ố
ng cho t
ớ
i khi qu
ạ
t t
ắ
t.
Để
xem ví d
ụ
, hãy tham kh
ả
o dòng
đượ
c
đ
ánh d
ấ
u trong b
ả
ng d
ướ
i
đ
ây v
ớ
i t
ố
c
độ
đị
nh s
ẵ
n là 7 và th
ờ
i gian là 8 gi
ờ
.
8
6
4
2
0
Timer, hrs
ॎਢᏢȂωਢ
Đồ
ng h
ồ
h
ẹ
n
gi
ờ
, gi
ờ
Speed 7
ഀ࡙ġĸ
T
ố
c
độ
7
Speed 5
ഀ࡙ġĶ
T
ố
c
độ
5
Speed 3
ഀ࡙ġĴ
T
ố
c
độ
3
Speed 1
ഀ࡙ġIJ
T
ố
c
độ
1
OFF
ᜰഖ
T
Ắ
T
After 2 hrs
ijωਢࡣ
Sau 2 gi
ờ
After 2 hrs
ijωਢࡣ
Sau 2 gi
ờ
After 2 hrs
ijωਢࡣ
Sau 2 gi
ờ
After 2 hrs
ijωਢࡣ
Sau 2 gi
ờ
ՃоήӖߒԤᜰڏтॎਢᏢᒵȄ
V
ớ
i nh
ữ
ng l
ự
a ch
ọ
n cài
đặ
t
đồ
ng h
ồ
h
ẹ
n gi
ờ
khác, hãy xem b
ả
ng d
ướ
i
đ
ây.
Time /
ॎਢᏢ
/
ġ
Đồ
ng h
ồ
h
ẹ
n gi
ờ
8 hrs
Ĺġωਢ
8 gi
ờ
7 hrs
ĸġωਢ
7 gi
ờ
6 hrs
ķġωਢ
6 gi
ờ
5 hrs
Ķġωਢ
5 gi
ờ
4 hrs
ĵġωਢ
4 gi
ờ
3 hrs
Ĵġωਢ
3 gi
ờ
2 hrs
ijġωਢ
2 gi
ờ
1 hrs
IJġωਢ
1 gi
ờ
0 hr
ıġωਢ
0 gi
ờ
Speed 7
ഀ࡙ġĸ
T
ố
c
độ
7
7
5
3
1
OFF
–
7
5
3
1
OFF
–
–
7
5
3
OFF
–
–
–
7
5
3
OFF
–
–
–
–
7
5
OFF
–
–
–
–
–
7
5
OFF
–
–
–
–
–
–
7
OFF
Speed 6
ഀ࡙ġķ
T
ố
c
độ
6
6
4
2
1
OFF
–
6
4
2
1
OFF
–
–
6
4
2
OFF
–
–
–
6
4
2
OFF
–
–
–
–
6
4
OFF
–
–
–
–
–
6
4
OFF
–
–
–
–
–
–
6
OFF
Speed 5
ഀ࡙ġĶ
T
ố
c
độ
5
5
3
1
1
OFF
–
5
3
1
1
OFF
–
–
5
3
1
OFF
–
–
–
5
3
1
OFF
–
–
–
–
5
3
OFF
–
–
–
–
–
5
3
OFF
–
–
–
–
–
–
5
OFF
Speed 4
ഀ࡙ġĵ
T
ố
c
độ
4
4
2
1
1
OFF
–
4
2
1
1
OFF
–
–
4
2
1
OFF
–
–
–
4
2
1
OFF
–
–
–
–
4
2
OFF
–
–
–
–
–
4
2
OFF
–
–
–
–
–
–
4
OFF
Speed 3
ഀ࡙ġĴ
T
ố
c
độ
3
3
1
1
1
OFF
–
3
1
1
1
OFF
–
–
3
1
1
OFF
–
–
–
3
1
1
OFF
–
–
–
–
3
1
OFF
–
–
–
–
–
3
1
OFF
–
–
–
–
–
–
3
OFF
Speed 2
ഀ࡙ġij
T
ố
c
độ
2
2
1
1
1
OFF
–
2
1
1
1
OFF
–
–
2
1
1
OFF
–
–
–
2
1
1
OFF
–
–
–
–
2
1
OFF
–
–
–
–
–
2
1
OFF
–
–
–
–
–
–
2
OFF