Hướng dẫn vận hành
2) Xoay núm " "
để điều chỉnh giờ. Thời gian nhập vào trong khoảng từ 0--23
3) Ấn nút “TIMER/CLOCK”. Số “00” ở phần chỉ phút sẽ nhấp nháy.
1. Thiết lập
đồng hồ
1) Ấn nút “TIMER/CLOCK” hai lần
để lựa chọn chức năng thiết lập đồng hồ. Số 0 ở phần
4) Xoay núm " "
để điều chỉnh phút. Thời gian nhập vào trong khoảng từ 0--59
5) Ấn nút “TIMER/CLOCK” để kết thúc quá trình thiết lập
đ
ồng hồ. Ký tự : sẽ nhấp nháy và
Lưu ý:
1) Ấn nút “MICROWAVE”, màn hình hiển thị “0:00”.
Đ
èn “MICROWAVE” và “HI” sẽ sáng
3. Nấu vi sóng
Tiếp tục ấn nút “MICROWAVE”
để lựa chọn các mức năng lượng khác nhau.
2) Xoay núm" " để điều chỉnh thời gian nấu từ 0:05 -- 95:00.
3) Ấn nút “START” để bắt
đ
ầu nấu
ă
n hoặc ấn nút “STOP/CLEAR” để hủy thiết lập.
2. Hẹn giờ
chỉ giờ sẽ nhấp nháy. Biểu tượng CLOCK (
đồng hồ) sẽ xuất hiện
thời gian sẽ phát sáng
1) Nếu
đồng hồ không được thiết lập, chức năng đồng hồ sẽ không hoạt động khi
được kích hoạt.
2) Trong quá trình thiết lập đồng hồ, nếu quý khách ấn “STOP/CLEAR”, lò vi sóng
sẽ tự động quay trở về trạng thái liền kề trước đó.
Nếu quý khách không ấn “
”
hoặc
lò
hoạt
động
trong
vòng
1 phút, lò vi sóng sẽ quay trở về trạng thái liền kề trước đó.
(1) Ấn nút “TIMER/CLOCK” một lần,
đèn LED sẽ hiển thị 0:00. Biểu tượng hẹn giờ
sẽ xuất hiện.
(2) Xoay núm để lựa chọn thời gian hẹn giờ (Thời gian hẹn giờ tối đa là 95
phút.)
(3) Ấn nút “START” để xác nhận thiết lập.
(4) Khi thời gian hẹn giờ đã hết, biểu tượng hẹn giờ sẽ biến mất. Chữ “End” (Kết thúc)
sẽ hiển thị và nhấp nháy. Chuông báo sẽ kêu 7 lần. Nếu lò vi sóng không vận hành
trong vòng 2 phút, chuông báo sẽ kêu 1 lần, và chữ “End” sẽ ngừng nhấp nháy.
Lưu ý:
1) Giờ trong chức n
ăng hẹn giờ khác với hệ giờ 24 tiếng. Chức năng hẹn giờ chỉ
sử dụng để hẹn giờ, nó không kích hoạt quá trình nấu nướng của lò vi sóng.
2) Chức năng hẹn giờ có thể được thiết lập cùng với các chức năng nấu khác.
TIMER/CLOCK
VI-11
Summary of Contents for EMS2348X
Page 1: ...EMS2348X TH VI Lò Vi Sóng ...
Page 18: ...EN 17 ...
Page 19: ...EMS2348X EN 18 485x370x292 5 mm ...
Page 20: ...EN 19 ...
Page 21: ...EN 20 ...
Page 22: ...3 4 6 7 8 9 10 11 17 18 19 TH 1 ...
Page 23: ...TH 2 ...
Page 24: ...TH 3 ...
Page 25: ...TH 4 ...
Page 26: ...TH 5 ...
Page 27: ...TH 6 ...
Page 28: ...Thermometers TH 7 ...
Page 29: ...F G A C B E D TH 8 ...
Page 30: ...20cm 30cm 20cm min85cm 0cm TH 9 ...
Page 31: ...1 2 3 4 TH 10 ...
Page 32: ...TH 11 ...
Page 33: ...0 HI 64 1 2 4 6 7 8 TH 12 ...
Page 34: ...TH 13 ...
Page 35: ...TH 14 ...
Page 36: ...200 400 250 350 450 200 300 400 50 100 200 400 600 250 350 450 1 2 3 50 85 100 TH 15 ...
Page 37: ...TH 16 ...
Page 38: ...TH 17 ...
Page 39: ...EMS2348X TH 18 ...
Page 40: ...TH 19 ...
Page 41: ...TH 20 ...
Page 45: ...NH NG CH N AN TOÀN QUAN TR NG C NH BÁO 3 T 1 12 15 VI 4 ...
Page 46: ...T T T T VI 5 ...
Page 47: ...V T T T T VI 6 ...
Page 82: ...CN 1 ...
Page 83: ...CN 2 ...
Page 84: ...CN 3 ...
Page 85: ...CN 4 ...
Page 86: ...CN 5 ...
Page 87: ...CN 6 ...
Page 88: ...CN 7 ...
Page 89: ...CN 8 ...
Page 90: ...CN 9 ...
Page 91: ...CN 10 ...
Page 92: ...CN 11 MICROWAVE HI ...
Page 93: ...CN 12 GRILL Top ...
Page 94: ...CN 13 M GRILL LO GRILL MICROWAVE HI TIME WEIGHT ...
Page 95: ...CN 14 TIME MICROWAVE M HI ...
Page 96: ...CN 15 ...
Page 97: ...CN 16 ...
Page 98: ...CN 17 ...
Page 99: ...CN 18 ...
Page 100: ...CN 19 ...
Page 101: ...CN 20 ...
Page 102: ......
Page 103: ......
Page 104: ...PN 2618003xxxxxxx ...