5. Nấu kết hợp
6. Khởi
động nhanh
9. Chức n
ăng kiểm tra thời gian
7. Rã
đông theo thời gian
Lưu ý:
8. Rã
đông theo khối lượng
1) Ấn nút “COMBI”. Màn hình hiển thị “0:00”.
Đèn “M+GRILL” và “LO+GRILL” sẽ sáng.
2) Xoay núm để điều chỉnh thời gian nấu. Thời gian nấu tối đa là 95 phút.
3) Ấn nút “START” để bắt đầu nấu.
1) Ở chế
độ chờ, ấn nút “START” để bắt đầu nấu ở mức 100% năng lượng trong vòng 30
giây, mỗi lần ấn sẽ kéo dài thời gian nấu thêm 30 giây cho tới 95 phút.
Đèn “MICROWAVE” và “HI” sẽ sáng.
2) Ở chức năng nấu vi sóng, nướng, nấu hỗn hợp hoặc chế độ rã đông theo thời gian,
mỗi lần ấn nút “START” sẽ kéo dài thời gian nấu thêm 30 giây.
1) Ấn nút “DEFROST” một lần. Lò vi sóng sẽ hiển thị “0:00”.
Đèn “TIME” sẽ sáng.
2) Xoay núm để lựa chọn thời gian rã đông. Thời gian tối đa là 95 phút.
3) Ấn nút “START” để bắt đầu rã đông. Mức năng lượng dùng để rã đông là P30 và không
thể thay đổi được.
1) Ấn nút “DEFROST” hai lần. Lò vi sóng sẽ hiển thị “100”.
Đèn “WEIGHT” sẽ sáng.
2) Xoay núm để lựa chọn khối lượng rã đông trong khoảng từ 100 đến 2000g.
3) Ấn nút “START” để bắt đầu rã đông. Thời gian rã đông sẽ được thiết lập tự động dựa
vào khối lượng cần rã đông.
Khi nửa thời gian rã đông trôi qua, lò vi sóng sẽ phát ra âm thanh
đ
ể nhắc quý
khách lật thực phẩm. Nếu quý khách không
đ
iều chỉnh gì, lò sẽ tiếp tục hoạt
đ
ộng.
(1) Ở trạng thái nấu hoặc hẹn giờ, ấn nút “TIMER/CLOCK”
để kiểm tra thời gian và thời
gian sẽ hiển thị trong vòng 3 giây.
(2) Trong quá trình nấu có hẹn giờ, ấn nút “TIMER/CLOCK” một lần để kiểm tra đồng hồ
hẹn giờ.
VI-13
Summary of Contents for EMS2348X
Page 1: ...EMS2348X TH VI Lò Vi Sóng ...
Page 18: ...EN 17 ...
Page 19: ...EMS2348X EN 18 485x370x292 5 mm ...
Page 20: ...EN 19 ...
Page 21: ...EN 20 ...
Page 22: ...3 4 6 7 8 9 10 11 17 18 19 TH 1 ...
Page 23: ...TH 2 ...
Page 24: ...TH 3 ...
Page 25: ...TH 4 ...
Page 26: ...TH 5 ...
Page 27: ...TH 6 ...
Page 28: ...Thermometers TH 7 ...
Page 29: ...F G A C B E D TH 8 ...
Page 30: ...20cm 30cm 20cm min85cm 0cm TH 9 ...
Page 31: ...1 2 3 4 TH 10 ...
Page 32: ...TH 11 ...
Page 33: ...0 HI 64 1 2 4 6 7 8 TH 12 ...
Page 34: ...TH 13 ...
Page 35: ...TH 14 ...
Page 36: ...200 400 250 350 450 200 300 400 50 100 200 400 600 250 350 450 1 2 3 50 85 100 TH 15 ...
Page 37: ...TH 16 ...
Page 38: ...TH 17 ...
Page 39: ...EMS2348X TH 18 ...
Page 40: ...TH 19 ...
Page 41: ...TH 20 ...
Page 45: ...NH NG CH N AN TOÀN QUAN TR NG C NH BÁO 3 T 1 12 15 VI 4 ...
Page 46: ...T T T T VI 5 ...
Page 47: ...V T T T T VI 6 ...
Page 82: ...CN 1 ...
Page 83: ...CN 2 ...
Page 84: ...CN 3 ...
Page 85: ...CN 4 ...
Page 86: ...CN 5 ...
Page 87: ...CN 6 ...
Page 88: ...CN 7 ...
Page 89: ...CN 8 ...
Page 90: ...CN 9 ...
Page 91: ...CN 10 ...
Page 92: ...CN 11 MICROWAVE HI ...
Page 93: ...CN 12 GRILL Top ...
Page 94: ...CN 13 M GRILL LO GRILL MICROWAVE HI TIME WEIGHT ...
Page 95: ...CN 14 TIME MICROWAVE M HI ...
Page 96: ...CN 15 ...
Page 97: ...CN 16 ...
Page 98: ...CN 17 ...
Page 99: ...CN 18 ...
Page 100: ...CN 19 ...
Page 101: ...CN 20 ...
Page 102: ......
Page 103: ......
Page 104: ...PN 2618003xxxxxxx ...