Lắp
đặt trên mặt bàn bếp
Trục quay (bên dưới)
Đĩa thủy tinh
Vòng quay
đĩa
Lắp
đặt đĩa quay
Trục quay
đĩa
Lắp
đặt
(4)
(5)
2.
1.
(2)
(3)
(1)
20cm
30cm
20cm
85cm
0cm
9
a. Không
đặt đĩa thủy tinh úp xuống dưới. Không được
để bất cứ vật gì cản trở vòng quay của đĩa.
b. Phải sử dụng cả đĩa quay và vòng quay đĩa trong
suốt quá trình nấu.
c. Luôn đặt thực phẩm, hộp đựng thực phẩm lên trên
đĩa quay khi nấu.
d. Nếu đĩa quay hoặc vòng quay đĩa bị nứt hoặc gãy,
vui lòng liên hệ với Trung tâm Chăm sóc Khách hàng
gần nhất.
Tháo tất cả bao bì đóng gói và phụ kiện của Khoang lò: Tháo tất cả các tấm phim bảo
thiết bị ra. Kiểm tra lò vi sóng để đảm bảo
vệ trên bề mặt khoang lò.
rằng lò không có bất kì hư hỏng nào chẳng
Không tháo nắp chụp
đ
èn bằng mica màu
hạn như trầy xước hay bể cửa. Không lắp
nâu
đ
ược gắn vào khoang trống của lò để
đ
ặt nếu phát hiện lò bị hư hỏng.
bảo vệ đèn ma-nhê-trông
Lựa chọn bề mặt phẳng
đủ để tạo
khoảng trống cho các lỗ thông khí.
Chiều cao tối thiểu của kệ
đỡ là 85 cm.
Mặt sau của thiết bị nên được đặt dựa
vào tường.
Khoảng cách tối thiểu giữa nắp lò và
tường bên trên là 30 cm. Khoảng cách
tối thiểu giữa lò và các bức tường bao
quanh là 20 cm.
Không tháo các chân kê ở đáy lò.
Các lỗ thoát của thiết bị nếu tắc nghẽn
sẽ gây hư hại cho lò.
Đặt lò càng xa đài radio và tivi càng tốt.
Hoạt động của lò có thể gây nhiễu
sóng cho radio và tivi.
Cắm lò vi sóng vào ổ
điện tiêu chuẩn
dùng cho hộ gia đình. Đảm bảo rằng
điện áp và tần số của nguồn điện phải
bằng với điện áp và tần số của lò được
ghi trên bản ghi thông số kỹ thuật.
CẢNH BÁO: Không lắp
đ
ặt lò bên trên các
bề mặt toả nhiệt hoặc thiết bị tỏa nhiệt
khác. Nếu lắp
đ
ặt lò gần hoặc trên nguồn
nhiệt, lò vi sóng có thể sẽ bị hư hỏng và sẽ
bị từ chối bảo hành.
Bề mặt tiếp xúc có thể sẽ
rất nóng trong quá trình
hoạt
động.
tối thiểu
VI-9
Summary of Contents for EMS2348X
Page 1: ...EMS2348X TH VI Lò Vi Sóng ...
Page 18: ...EN 17 ...
Page 19: ...EMS2348X EN 18 485x370x292 5 mm ...
Page 20: ...EN 19 ...
Page 21: ...EN 20 ...
Page 22: ...3 4 6 7 8 9 10 11 17 18 19 TH 1 ...
Page 23: ...TH 2 ...
Page 24: ...TH 3 ...
Page 25: ...TH 4 ...
Page 26: ...TH 5 ...
Page 27: ...TH 6 ...
Page 28: ...Thermometers TH 7 ...
Page 29: ...F G A C B E D TH 8 ...
Page 30: ...20cm 30cm 20cm min85cm 0cm TH 9 ...
Page 31: ...1 2 3 4 TH 10 ...
Page 32: ...TH 11 ...
Page 33: ...0 HI 64 1 2 4 6 7 8 TH 12 ...
Page 34: ...TH 13 ...
Page 35: ...TH 14 ...
Page 36: ...200 400 250 350 450 200 300 400 50 100 200 400 600 250 350 450 1 2 3 50 85 100 TH 15 ...
Page 37: ...TH 16 ...
Page 38: ...TH 17 ...
Page 39: ...EMS2348X TH 18 ...
Page 40: ...TH 19 ...
Page 41: ...TH 20 ...
Page 45: ...NH NG CH N AN TOÀN QUAN TR NG C NH BÁO 3 T 1 12 15 VI 4 ...
Page 46: ...T T T T VI 5 ...
Page 47: ...V T T T T VI 6 ...
Page 82: ...CN 1 ...
Page 83: ...CN 2 ...
Page 84: ...CN 3 ...
Page 85: ...CN 4 ...
Page 86: ...CN 5 ...
Page 87: ...CN 6 ...
Page 88: ...CN 7 ...
Page 89: ...CN 8 ...
Page 90: ...CN 9 ...
Page 91: ...CN 10 ...
Page 92: ...CN 11 MICROWAVE HI ...
Page 93: ...CN 12 GRILL Top ...
Page 94: ...CN 13 M GRILL LO GRILL MICROWAVE HI TIME WEIGHT ...
Page 95: ...CN 14 TIME MICROWAVE M HI ...
Page 96: ...CN 15 ...
Page 97: ...CN 16 ...
Page 98: ...CN 17 ...
Page 99: ...CN 18 ...
Page 100: ...CN 19 ...
Page 101: ...CN 20 ...
Page 102: ......
Page 103: ......
Page 104: ...PN 2618003xxxxxxx ...