Ti
ế
ng Vi
ệ
t
|
203
Bosch Power Tools
1 609 92A 0KK | (7.5.14)
9
Ph
ầ
n g
ắ
n giá
đỡ
1/4"
10
N
ắ
p
đậ
y pin
11
L
ẫ
y cài n
ắ
p
đậ
y pin
12
Nhãn c
ả
nh báo laze
13
S
ố
mã dòng
14
Nam châm
15
T
ấ
m c
ọ
c tiêu laze
16
Th
ướ
c b
ả
ng có
đế
*
17
Thi
ế
t b
ị
thu laze*
18
Túi xách b
ả
o v
ệ
*
19
B
ệ
đỡ
ph
ổ
thông*
20
Thanh kéo l
ồ
ng*
21
Kính nhìn laze*
22
Giá ba chân*
* Các ph
ụ
tùng
đượ
c minh h
ọ
a hay mô t
ả
không n
ằ
m
trong tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
S
ự
l
ắ
p vào
L
ắ
p/Thay Pin
Khuy
ế
n ngh
ị
nên s
ử
d
ụ
ng pin ki
ề
m-mangan cho
d
ụ
ng c
ụ
đ
o.
Để
m
ở
n
ắ
p
đậ
y pin
10
, nh
ấ
n vào l
ẫ
y cài
11
theo
chi
ề
u m
ũ
i tên và l
ậ
t n
ắ
p
đậ
y pin lên. L
ắ
p pin vào. Khi
l
ắ
p vào, hãy l
ư
u ý l
ắ
p
đ
úng
đầ
u c
ự
c c
ủ
a pin theo nh
ư
ký hi
ệ
u ghi
ở
m
ặ
t trong n
ắ
p
đậ
y pin.
Khi pin b
ắ
t
đầ
u y
ế
u, s
ẽ
có tín hi
ệ
u âm thanh dài
5 giây phát ra.
Đ
èn báo dung l
ượ
ng pin th
ấ
p
2
liên
t
ụ
c sáng
đỏ
. D
ụ
ng c
ụ
đ
o v
ẫ
n có th
ể
ho
ạ
t
độ
ng trong
kho
ả
ng g
ầ
n 2 ti
ế
ng.
Khi m
ở
d
ụ
ng c
ụ
đ
o lên mà pin y
ế
u, s
ẽ
có tín hi
ệ
u âm
thanh dài 5 giây phát ra ngay sau khi d
ụ
ng c
ụ
đ
o
đượ
c m
ở
máy.
Luôn luôn thay t
ấ
t c
ả
pin cùng m
ộ
t l
ầ
n. Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng
pin cùng m
ộ
t hi
ệ
u và có cùng m
ộ
t
đ
i
ệ
n dung.
Tháo pin ra kh
ỏ
i d
ụ
ng c
ụ
đ
o khi không s
ử
d
ụ
ng trong m
ộ
t th
ờ
i gian không xác
đị
nh.
Khi
c
ấ
t l
ư
u kho trong m
ộ
t th
ờ
i gian không xác
đị
nh, pin
có th
ể
b
ị
ă
n mòn và t
ự
phóng h
ế
t
đ
i
ệ
n.
V
ậ
n Hành
V
ậ
n hành Ban
đầ
u
Trong lúc v
ậ
n hành d
ụ
ng c
ụ
đ
o s
ẽ
phát ra tín
hi
ệ
u âm thanh l
ớ
n trong m
ộ
t s
ố
tr
ườ
ng h
ợ
p c
ụ
th
ể
nào
đ
ó. Vì v
ậ
y,
để
d
ụ
ng c
ụ
đ
o cách xa tai
c
ủ
a b
ạ
n hay tai nh
ữ
ng ng
ườ
i khác.
Ti
ế
ng tín
hi
ệ
u âm thanh l
ớ
n có th
ể
làm t
ổ
n th
ươ
ng thính
giác.
B
ả
o v
ệ
d
ụ
ng c
ụ
đ
o tránh kh
ỏ
i
ẳ
m
ướ
t và không
để
b
ứ
c x
ạ
m
ặ
t tr
ờ
i chi
ế
u tr
ự
c ti
ế
p vào.
Không
đượ
c
để
d
ụ
ng c
ụ
đ
o ra n
ơ
i có nhi
ệ
t
độ
cao hay th
ấ
p c
ự
c
độ
hay nhi
ệ
t
độ
thay
đổ
i thái
quá.
Nh
ư
ví d
ụ
sau, không
đượ
c
để
d
ụ
ng c
ụ
đ
o
trong xe ôtô trong m
ộ
t th
ờ
i gian dài h
ơ
n m
ứ
c bình
th
ườ
ng. Trong tr
ườ
ng h
ợ
p có s
ự
thay
đổ
i nhi
ệ
t
độ
Máy laze
đườ
ng v
ạ
ch
GLL 2-80 P
Mã s
ố
máy
3 601 K63 2..
T
ầ
m ho
ạ
t
độ
ng
1)
–
Tiêu chu
ẩ
n
–
V
ớ
i ch
ứ
c n
ă
ng xung
độ
ng
–
V
ớ
i thi
ế
t b
ị
thu laze
20 m
15 m
5–80 m
C
ố
t Th
ủ
y Chu
ẩ
n Chính Xác
±0.2 mm/m
Ph
ạ
m vi t
ự
l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y
chu
ẩ
n (tiêu bi
ể
u)
±4°
Th
ờ
i gian l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y
chu
ẩ
n, tiêu bi
ể
u
<4 s
Nhi
ệ
t
độ
ho
ạ
t
độ
ng
–10 °C ... +45 °C
Nhi
ệ
t
độ
l
ư
u kho
–20 °C ... +70 °C
Độ
ẩ
m không khí t
ươ
ng
đố
i,
t
ố
i
đ
a
90 %
C
ấ
p
độ
laze
2
Lo
ạ
i laze
640 nm, <1 mW
C
6
1
th
ờ
i gian ng
ắ
n nh
ấ
t c
ủ
a
xung
độ
ng
1/1600 s
Ph
ầ
n g
ắ
n giá
đỡ
1/4", 5/8"
Pin
4 x 1.5 V LR06 (AA)
Kho
ả
ng th
ờ
i gian ho
ạ
t
độ
ng
–
V
ớ
i 2 m
ặ
t ph
ẳ
ng laze
–
V
ớ
i 1 m
ặ
t ph
ẳ
ng laze
9 h
18 h
1) T
ầ
m ho
ạ
t
độ
ng có th
ể
b
ị
gi
ả
m do
đ
i
ề
u ki
ệ
n môi tr
ườ
ng
xung quanh không thu
ậ
n l
ợ
i (vd. ánh sáng m
ặ
t tr
ờ
i chi
ế
u tr
ự
c
ti
ế
p).
D
ụ
ng c
ụ
đ
o có th
ể
nh
ậ
n bi
ế
t rõ ràng b
ằ
ng chu
ỗ
i s
ố
dòng
13
trên nhãn ghi lo
ạ
i máy.
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01/2003
(chu
ẩ
n EPTA 01/2003)
0.7 kg
Kích th
ướ
c
(dài x r
ộ
ng x cao)
159 x 54 x 141 mm
M
ứ
c
độ
b
ả
o v
ệ
IP 54 (ng
ă
n
đượ
c b
ụ
i
và n
ướ
c v
ă
ng vào)
Máy laze
đườ
ng v
ạ
ch
GLL 2-80 P
1) T
ầ
m ho
ạ
t
độ
ng có th
ể
b
ị
gi
ả
m do
đ
i
ề
u ki
ệ
n môi tr
ườ
ng
xung quanh không thu
ậ
n l
ợ
i (vd. ánh sáng m
ặ
t tr
ờ
i chi
ế
u tr
ự
c
ti
ế
p).
D
ụ
ng c
ụ
đ
o có th
ể
nh
ậ
n bi
ế
t rõ ràng b
ằ
ng chu
ỗ
i s
ố
dòng
13
trên nhãn ghi lo
ạ
i máy.
OBJ_BUCH-907-003.book Page 203 Wednesday, May 7, 2014 1:39 PM