Ti
ế
ng Vi
ệ
t
|
301
Bosch Power Tools
1 609 92A 138 | (24.2.15)
Dành s
ử
d
ụ
ng cho
D
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n này
đượ
c thi
ế
t k
ế
để
b
ắ
t và tháo vít/bu-
long,
đ
ai
ố
c và các lo
ạ
i b
ắ
t ghép có r
ă
ng khác có kích
c
ỡ
n
ằ
m trong qui
đị
nh và ph
ạ
m vi n
ă
ng su
ấ
t th
ự
c
hi
ệ
n
đượ
c.
D
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n này không
đượ
c thi
ế
t k
ế
để
s
ử
d
ụ
ng
nh
ư
m
ộ
t máy khoan.
Đ
èn c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n này
đượ
c xác
đị
nh dùng
để
chi
ế
u sáng khu v
ự
c làm vi
ệ
c tr
ự
c ti
ế
p c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
này và không thích h
ợ
p
để
chi
ế
u sáng phòng trong
h
ộ
gia
đ
ình.
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a c
ủ
a máy trên trang hình
ả
nh.
1
S
ự
l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
*
2
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
*
3
Đầ
u truy
ề
n l
ự
c góc*
4
Kh
ớ
p tra chìa v
ặ
n trên
đầ
u m
ặ
t bích góc*
5
Kh
ớ
p tra chìa v
ặ
n trên
đ
ai
ố
c n
ố
i
6
G
ạ
c ch
ọ
n l
ự
c xo
ắ
n
7
Đ
èn LED, ki
ể
m soát l
ự
c si
ế
t
8
Đ
èn báo s
ự
ki
ể
m soát dòng
đ
i
ệ
n n
ạ
p
9
Pin*
10
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
11
G
ạ
c v
ặ
n chuy
ể
n
đổ
i chi
ề
u quay
12
N
ơ
i g
ắ
n
đ
èn LED
13
Đ
èn r
ọ
i
14
Nút tháo pin*
15
Móc khóa
đ
a d
ụ
ng*
16
Khe l
ắ
p b
ắ
t móc cài
đ
a d
ụ
ng
17
Vòng
đ
ánh d
ấ
u
18
Vòng hãm
19
H
ố
c r
ỗ
ng trên v
ỏ
máy
20
Chìa v
ặ
n m
ở
mi
ệ
ng, c
ỡ
27 mm*
21
Chìa v
ặ
n m
ở
mi
ệ
ng, c
ỡ
22 mm*
22
Đ
ai
ố
c khóa
23
V
ỏ
b
ọ
c
độ
ng c
ơ
24
Mâm c
ặ
p thay nhanh *
25
D
ụ
ng c
ụ
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
26
Khóa l
ụ
c giác*
27
D
ĩ
a
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
28
Tay n
ắ
m (b
ề
m
ặ
t n
ắ
m cách
đ
i
ệ
n)
*Ph
ụ
tùng
đượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t
ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm theo s
ả
n
ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng,
ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông tin v
ề
Ti
ế
ng
ồ
n/
Độ
rung
Giá tr
ị
phát th
ả
i ti
ế
ng
ồ
n
đượ
c xác minh phù h
ợ
p v
ớ
i
EN 60745-2-2.
Tr
ị
s
ố
áp l
ự
c âm thanh l
ượ
ng
đị
nh lo
ạ
i A tiêu bi
ể
u c
ủ
a
máy là 70 dB(A). Ph
ạ
m vi dao
độ
ng K=3 dB.
Ti
ế
ng
ồ
n khi v
ậ
n hành có th
ể
v
ượ
t quá 80 dB(A).
Hãy mang d
ụ
ng c
ụ
b
ả
o v
ệ
tai!
T
ổ
ng giá tr
ị
độ
rung a
h
(t
ổ
ng ba tr
ụ
c véc-t
ơ
) và tính
không
ổ
n
đị
nh K
đượ
c xác
đị
nh d
ự
a theo
EN 60745-2-2:
B
ắ
t vít: a
h
<2,5 m/s
2
, K=1,5 m/s
2
.
Độ
rung ghi trong nh
ữ
ng h
ướ
ng d
ẫ
n này
đượ
c
đ
o phù
h
ợ
p v
ớ
i m
ộ
t trong nh
ữ
ng qui trình
đ
o theo tiêu chu
ẩ
n
EN 60745 và có th
ể
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
so sánh v
ớ
i
các d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n. Nó c
ũ
ng thích h
ợ
p cho vi
ệ
c
đ
ánh
giá t
ạ
m th
ờ
i áp l
ự
c rung.
Độ
rung này
đạ
i di
ệ
n cho nh
ữ
ng
ứ
ng d
ụ
ng chính c
ủ
a
d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n. Tuy nhiên n
ế
u d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n
đượ
c
dùng cho các
ứ
ng d
ụ
ng khác, v
ớ
i nh
ữ
ng ph
ụ
tùng
khác, ho
ặ
c b
ả
o trì kém thì
độ
rung c
ũ
ng có th
ể
thay
đổ
i.
Đ
i
ề
u này có th
ể
làm t
ă
ng áp l
ự
c rung trong toàn
b
ộ
th
ờ
i gian làm vi
ệ
c m
ộ
t cách rõ ràng.
Để
đ
ánh giá chính xác áp l
ự
c rung c
ầ
n ph
ả
i tính toán
nh
ữ
ng l
ầ
n máy ch
ạ
y t
ắ
t hay b
ậ
t nh
ư
ng không th
ự
c
s
ự
ho
ạ
t
độ
ng.
Đ
i
ề
u này có th
ể
làm gi
ả
m áp l
ự
c rung
trong toàn b
ộ
th
ờ
i gian làm vi
ệ
c m
ộ
t cách rõ ràng.
Thi
ế
t l
ậ
p các bi
ệ
n pháp an toàn b
ổ
sung
để
b
ả
o v
ệ
nhân viên v
ậ
n hành tr
ướ
c
ả
nh h
ưở
ng do rung, ví d
ụ
nh
ư
: B
ả
o trì d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n và các ph
ụ
tùng thay th
ế
,
gi
ữ
ấ
m tay, thi
ế
t l
ậ
p các quy trình làm vi
ệ
c.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Tua-vít góc công nghi
ệ
p ch
ạ
y pin ANGLE EXACT ION
8-1100
15-500
23-380
30-290
Mã s
ố
máy 3 602 D94 ....
... 600
... 601
... 602
... 607
Đ
i
ệ
n th
ế
danh
đị
nh
V=
18
18
18
18
L
ự
c xo
ắ
n
ứ
ng d
ụ
ng cho vi
ệ
c b
ắ
t vít c
ứ
ng/m
ề
m
theo tiêu chu
ẩ
n ISO 5393
Nm
2–8
2–15
10–23
10–30
T
ố
c
độ
không t
ả
i n
0
v/p 550–1100
260–520
190–380
145–290
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình EPTA-Procedure
01/2003 (chu
ẩ
n EPTA 01/2003)
kg
1,7
1,7
2,2
2,2
M
ứ
c
độ
b
ả
o v
ệ
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
* hi
ệ
u su
ấ
t gi
ớ
i h
ạ
n
ở
nhi
ệ
t
độ
<0 °C
OBJ_BUCH-1521-005.book Page 301 Tuesday, February 24, 2015 2:30 PM