Ti
ế
ng Vi
ệ
t |
377
(7)
Gạc chọn lực xoắn
(8)
Quai cặp đa dụng
(9)
Đèn LED, các mối nối bắt vít
(10)
Đèn LED, tình trạng của pin
(11)
Pin với phần tiếp xúc APT
(12)
Nút tháo pin
(13)
Công tắc Tắt/Mở
(14)
Gạc vặn chuyển đổi chiều quay
(15)
Khe lắp cho giá treo
(16)
Giá gắn đèn LED
(17)
Vòng đánh dấu
(18)
Đèn làm việc
(19)
Khớp tra chìa vặn trên đai ốc mũ
(20)
Đai ốc khóa
(21)
Bộ sạc
(22)
Phích cắm điện nguồn
(23)
Đèn LED xanh lá trên bộ nạp điện pin
(24)
Đèn LED đỏ trên bộ nạp điện pin
(25)
Lỗ cắm kết nối cho một bộ chuyển đổi điện
thế ở 4EXACT
(26)
Đầu phích cắm kiểu D-Sub
(27)
Vít bắt vào của đầu phích cắm kiểu D-Sub
(28)
Bộ chuyển đổi điện thế
(29)
Mâm cặp thay nhanh
(30)
Dụng cụ điều chỉnh
(31)
Chìa vặn lục giác
(32)
Dĩa điều chỉnh
(33)
Vòng hãm
(34)
Hốc rỗng trên vỏ máy
(35)
Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
Ph
ụ
tùng đ
ượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t ph
ầ
n c
ủ
a
tiêu chu
ẩ
n hàng hóa đ
ượ
c giao kèm theo s
ả
n ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng, ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng
trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
2
3
6
Mã số máy
0 602 490 647
0 602 490 656
0 602 490 652
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào
vật liệu cứng/mềm theo ISO 5393
Nm
2/2
3/3
6/6
Tốc độ không tải n
0
min
-1
110
420
650
Điện thế danh định
V
9,6
9,6
9,6
Chiều quay
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
kg
1,0
1,0
1,0
Mức độ bảo vệ
IP 20
IP 20
IP 20
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
7
8
15
Mã số máy
0 602 490 669
0 602 490 651
0 602 490 650
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào
vật liệu cứng/mềm theo ISO 5393
Nm
7/7
9/9
15/15
Tốc độ không tải n
0
min
-1
110
420
250
Điện thế danh định
V
9,6
9,6
9,6
Chiều quay
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
kg
1,0
1,0
1,0
Mức độ bảo vệ
IP 20
IP 20
IP 20
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
17
23
30
Mã số máy
0 602 490 675
0 602 490 673
0 602 490 671
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào
vật liệu cứng/mềm theo ISO 5393
Nm
17/13
23/20
30/28
Tốc độ không tải n
0
min
-1
560
320
220
Điện thế danh định
V
14,4
14,4
14,4
Chiều quay
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
kg
1,5
1,5
1,5
Mức độ bảo vệ
IP 20
IP 20
IP 20
Bosch Power Tools
1 609 92A 4V1 | (05.03.2019)