58
Tiếng Việt
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Bảng thông số kỹ thuật
“*” (Các) dấu hoa thị có nghĩa là mẫu biến đổi và có thể được thay đổi (0-9) hoặc (A-Z).
Loại
Máy giặt cửa trước
Tên mẫu
WD95J5*****
Kích thước
Rộng 600 × Sâu 650 × Cao 850 (mm)
Áp lực nước
50 kPa - 800 kPa
Trọng lượng thô
70 kg
Công suất giặt và vắt
9,5 kg
Trọng lượng đồ khô
6,0 kg
Mức tiêu thụ
điện
Giặt và sấy
khô
220 V
2000 W
240 V
2400 W
Sấy
220 V
1600 W
240 V
1600 W
Chu kỳ vắt
1400 vòng/phút
LƯU Ý
Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo vì mục đích cải thiện chất lượng.
WD95J5410AW_03666K-00_VI.indd 58
2020/6/8 13:45:56
Содержание WD95J5 Series
Страница 1: ...Washing Machine User manual WD95J5 WD95J5410AW_03666K 00_EN indd 1 2020 6 8 13 45 31...
Страница 59: ...WD95J5410AW_03666K 00_EN indd 59 2020 6 8 13 45 44...
Страница 61: ...M y gi t H ng d n s d ng WD95J5 WD95J5410AW_03666K 00_VI indd 1 2020 6 8 13 45 44...
Страница 119: ...WD95J5410AW_03666K 00_VI indd 59 2020 6 8 13 45 56...