
Tiếng Việt
41
Bảo trì
SỬ DỤNG QUY TRÌNH SÂY
Tất cả tùy chọn ngoại trừ Time Dry (Thời gian Sấy) giúp phát hiện trọng lượng đồ giặt để hiển thị
thời gian sấy chính xác và sấy đồ giặt hiệu quả hơn.
Tham khảo bảng dưới đây để chọn tùy chọn sấy khô thích hợp theo loại và số lượng đồ giặt và độ
ẩm mà bạn muốn thiết đặt.
Chế độ
Tùy chọn sấy khô
Cách sử dụng
Trọng lượng đồ giặt (kg)
SẤY SỢI CÔ-
TÔNG (Cotton
Dry)
SẤY SỢI
TỔNG HỢP
(Synthetics
Dry)
Tự động Sấy
khô
Cupboard
(chế độ chuẩn)
Sử dụng tùy chọn này để sấy khô
đồ giặt như đồ bông, đồ lót, và vải
dày.
6 kg
3 kg
Sấy khô Thủ
công
Time Dry
(Thời gian Sấy)
Sử dụng tùy chọn này để sấy khô
đồ giặt trong khoảng thời gian
nhất định tùy thuộc vào sợi vải, số
lượng đồ giặt và độ ẩm.
30 ~ 270 phút
(30 phút một
lần tăng).
30 ~ 270 phút
(30 phút một
lần tăng).
LƯU Ý
•
Kết quả sấy khô có thể khác nhau tùy thuộc
vào chu kỳ giặt được lựa chọn và loại/số
lượng đồ giặt.
•
Nếu cả chế độ giặt và sấy khô đều được
chọn, tốc độ vắt được thiết đặt tự động để
tăng cường hiệu quả sấy.
•
Trong trường hợp bạn muốn sấy khô đồ
giặt sau khi giặt tay, xoay núm chọn chu
kỳ để chọn chu kỳ vắt, và sau đó chọn tùy
chọn sấy khô để có hiệu quả tốt nhất.
•
Khi hoàn thành việc sấy khô, bụi từ bề mặt
khô của quần áo có thể vẫn còn sót lại trên
màng ngăn do tác động của việc ủi giúp
ngăn chặn các nếp nhăn nhàu. Bụi sẽ được
giặt sạch trong lần giặt sau. Ngoài ra, bạn
có thể dễ dàng loại bỏ bụi bằng một chiếc
khăn hoặc miếng vải ẩm.
KHUYẾN CÁO
•
Không sử dụng chức năng sấy khô sau khi
dùng thuốc tẩy clo với đồ giặt trong chu kỳ
giặt hoặc sấy khô. Nếu không, đồ giặt có
thể bị đổi màu hoặc chất liệu có thể bị hư
hại.
•
Không sử dụng chức năng sấy khô đối với
quần áo có lông lót hoặc được làm từ chất
liệu acrylic. Điều này có thể dẫn đến việc
chức năng sấy khô đang bị giảm giá trị.
•
Không chạm vào bên trong lồng giặt hoặc
bề mặt máy giặt trong hoặc ngay sau khi
sấy khô vì có thể bị nóng. Điều này có thể
gây ra phỏng.
WD95J5410AW_03666K-00_VI.indd 41
2020/6/8 13:45:52
Содержание WD95J5 Series
Страница 1: ...Washing Machine User manual WD95J5 WD95J5410AW_03666K 00_EN indd 1 2020 6 8 13 45 31...
Страница 59: ...WD95J5410AW_03666K 00_EN indd 59 2020 6 8 13 45 44...
Страница 61: ...M y gi t H ng d n s d ng WD95J5 WD95J5410AW_03666K 00_VI indd 1 2020 6 8 13 45 44...
Страница 119: ...WD95J5410AW_03666K 00_VI indd 59 2020 6 8 13 45 56...