22
+
Thiết lập hướng chạy
của đèn nền
+
Chuyển chế độ đèn nền
Tổng cộng 8 chế độ đèn nền có sẵn để lựa chọn, bao gồm 7 chế độ
đèn nền mặc định và 1 biên dạng đèn nền tùy chỉnh.
Chức năng truyền thông
+
Trình phát Media
+
Giảm âm lượng
+
Tăng âm lượng
+
Im lặng
+
Bài trước
+
Bài sau
+
Chơi/Tạm dừng
+
Dừng
+
+
Máy tính
+
Khóa/Mở khóa Windows
+
Máy tính
+
Chuyển đổi giữa [W][A][S][D]
và [↑][↓][←][→]
Содержание VIGOR GK40
Страница 1: ...GK40 VIGOR GAMING KEYBOARD...
Страница 6: ...6 02 MSI GK40 USB Windows 10 8 1 8 7 OSX 10 3 USB 1 8 472 x 207 x 38 mm LED...
Страница 7: ...7 8 7 1 Windows W A S D...
Страница 9: ...9 03 MSI GK40 USB Windows 10 8 1 8 7 OSX 10 3 USB 1 8 472 x 207 x 38 mm LED...
Страница 10: ...10 8 7 1 Windows W A S D...
Страница 12: ...12 04 MSI GK40 PC USB PC Windows 10 8 1 8 7 OSX 10 3 USB 1 8M 472 x 207 x 38 mm LED...
Страница 13: ...13 7 1 8 E Windows W A S D...
Страница 15: ...15 05 MSI GK40 PC USB PC Windows 10 8 1 8 7 OSX 10 3 USB 1 8M 472 x 207 x 38 mm LED S...
Страница 16: ...16 7 1 8 Windows W A S D...
Страница 48: ...48 16 MSI GK40 USB Windows 10 8 1 8 7 OSX 10 3 USB 1 8 472 x 207 x 38...
Страница 49: ...49 8 7 1 Windows W A S D...
Страница 51: ...51 17 MSI GK40 USB Windows 10 8 1 8 7 OSX 10 3 USB 1 8 472 x 207 x 38 mm LED...
Страница 52: ...52 8 7 1 Volume Down Volume Up Mute Play Pause Stop Windows W A S D...
Страница 78: ...78 26 MSI GK40 MSI GK40 MSI Vigor MSI GK40 USB Windows 10 8 1 8 7 OSX 10 3 USB 1 8 472 x 207 x 38 LED LED LED...
Страница 79: ...79 8 7 Windows W A S D...
Страница 81: ...81 27 MSI GK40 GAMING PC USB Windows 10 8 1 8 7 OSX 10 3 USB 1 8M 472 x 207 x 38 mm LED...
Страница 82: ...82 8 7 1 Windows W A S D...
Страница 84: ...84 Equipment name GK40 Type designation Type GK40 GAMING Keyboard...
Страница 85: ...85...