19
Room Temperature /
室溫
/ Nhiệt Độ Phòng
Speed Change /
速度轉換
/
Thay đổi tốc độ
Range /
範圍
/
Khoảng nhiệt độ
Variation /
差異
/ Biến thiên
Above 30° C /
30° C
以上
/
Ở trên 30° C
Approxi1° C /
大約
+1° C / Xấp xỉ +1° C
2 Speed Up /
增加
2
速
/ Tốc độ tăng 2 bậc
Approximately -1° C /
大約
-1° C / Xấp xỉ -1° C
2 Speed Down /
減少
2
速
/ Tốc độ giảm 2 bậc
29° C ≤ Room Temperature < 30° C /
29° C ≤
室溫
< 30° C /
29° C ≤ Nhiệt Độ Phòng < 30° C
Approxi1° C /
大約
+1° C / Xấp xỉ +1° C
2 Speed Up /
增加
2
速
/ Tốc độ tăng 2 bậc
Approximately -1° C /
大約
-1° C / Xấp xỉ -1° C
1 Speed Down /
減少
1
速
/ Tốc độ giảm 1 bậc
24° C ≤ Room Temperature < 29° C /
24° C ≤
室溫
< 29° C /
24° C ≤ Nhiệt Độ Phòng < 29° C
Approxi1° C /
大約
+1° C / Xấp xỉ +1° C
1 Speed Up /
增加
1
速
/ Tốc độ tăng 1 bậc
Approximately -1° C /
大約
-1° C / Xấp xỉ -1° C
1 Speed Down /
減少
1
速
/ Tốc độ giảm 1 bậc
Below 24° C /
24° C
以下
/
Dưới 24° C
Approxi1° C /
大約
+1° C / Xấp xỉ +1° C
Speed does not change /
速度沒有改變
/
Tốc độ không thay đổi
Approximately -1° C /
大約
-1° C / Xấp xỉ -1° C
■
Note:
• Controlling of speed change for ECO
MODE function is between speed 1 to
speed 9.
■
Lưu ý:
• Sự kiểm soát thay đổi tốc độ đối với
CHẾ ĐỘ ECO là từ tốc độ 1 đến tốc
độ 9.
■
備注:
•
ECO
模式功能的速度轉換控制是速度
1
至速度
9
之間。
TIME /
時間
/
THỜI GIAN
Temperature /
溫度
/
Nhiệt độ
31° C
30° C
29° C
28° C
26° C
25° C
24° C
23° C
Speed 7 /
速度
7 /
Tốc độ 7
Speed 5 /
速度
5 /
Tốc độ 5
Speed 4 /
速度
4 /
Tốc độ 4
Speed 5 /
速度
5 /
Tốc độ 5
Speed 4 /
速度
4 /
Tốc độ 4
Speed 3 /
速度
3 /
Tốc độ 3
Speed 2 /
速度
2 /
Tốc độ 2
Example for ECO MODE Function.
1
Operating in high room temperature.
2
Operating in low room temperature.
Ví dụ về CHẾ ĐỘ ECO Chức Năng.
1
Hoạt động trong điều kiện nhiệt độ
trong phòng cao.
2
Hoạt động trong điều kiện nhiệt độ
trong phòng thấp.
ECO
模式功能的例子。
1
在高室溫內操作。
2
在低室溫內操作。
Room Temperature /
室溫
/
Nhiệt Độ Phòng
Room Temperature /
室溫
/
Nhiệt Độ Phòng
Ceiling Fan speed /
吊扇速度
/
Tốc độ Quạt Trần
Ceiling Fan speed /
吊扇速度
/
Tốc độ Quạt Trần
1
2
How to use
如何使用
Cách sử dụng