– 5
Quý khách hàng thân mến!
Trước khi sử dụng thiết bị lần đầu tiên,
quý vị vui lòng đọc hướng dẫn vận hành
gốc, sử dụng và giữ tài liệu cho lần sử
dụng sau hoặc cho chủ sở hữu kế tiếp.
Máy hút bụi chân không phổ dụng này nhằm mục đích
sử dụng cá nhân chứ không phải dành cho mục đích
thương mại.
Nhà sản xuất không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt
hại nào do việc sử dụng sai hoặc vận hành không đúng.
Máy hút bụi chân không phổ sụng này chỉ sử dụng với:
Thiết bị thay thế, phụ kiện gốc hoặc phụ kiện đặc
biệt.
Máy hút bụi chân không này
không
thích hợp cho việc:
Hút người hoặc động vật.
Hút chân không:
Sinh vật nhỏ (ví dụ như ruồi, nhện, vvv)
Các vật chất có hại, sắc nhọn, nóng hoặc nóng
phát sáng.
Các vật chất ẩm hoặc lỏng.
Các vật chất dễ bắt lửa hoặc cháy nổ hoặc các loại
khí.
Các nguyên liệu làm bao bì có thể được tái chế.
Xin đừng vứt vỏ bao bì vào thùng rác, mà hãy
mang đi tái chế.
Các thiết bị cũ chứa vật liệu có thể tái chế có giá
trị nên được tận dụng. Vì vậy vui lòng bỏ thiết bị
cũ vào hệ thống thu gom phù hợp.
Hướng dẫn về các thành phần (REACH)
Quý vị có thể tìm hiểu thông tin chi tiết về các thành
phần tại:
www.kaercher.de/REACH
Các thiết bị lọc bụi được làm từ các vật liệu thân thiện
với môi trường.
Với điều kiện chúng không chứa các vật chất hút mà bị
cấm đối với rác thải sinh hoạt, chúng có thể xử lý được
rác thải sinh hoạt thông thường.
Tại mỗi nước, áp dụng các điều kiện bảo hành theo nhà
phân phối. Chúng tôi sẽ sửa chữa các lỗi tiềm ẩn của
thiết bị của bạn trong thời gian bảo hành miễn phí, trừ
trường hợp nguyên nhân do một vật liệu hoặc sản xuất.
Trong điều kiện bảo hành, Quý vị vui lòng liên hệ với các
đại lý hoặc dịch khách hàng được ủy quyền sau kèm với
chứng từ mua hàng.
Nếu bạn có thắc mắc gì, hãy gọi cho văn phòng
KARCHER của chúng tôi để được trợ giúp. Địa chỉ xem
ở trang sau.
Chỉ sử dụng các phụ kiện gốc và phụ tùng thay thế
nguyên bản bởi chúng đảm bảo cho thiết bị hoạt động
an toàn và không bị lỗi.
Bạn có thể tìm thấy thông tin về các phụ kiện và phụ
tùng thay thế tại www.kaercher.com.
Thông tin về phạm vi giao hàng thiết bị của Quý vị có
trên bao bì. Hãy kiểm tra xem các phụ kiện có đầy đủ
hay không khi mở bao bì.
Khi phát hiện thiếu phụ kiện hoặc có hư hỏng do vận
chuyển, quý vị vui lòng liên hệ với đại lý bán hàng.
Mục lục
Thông tin chung. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
5
Mô tả thiết bị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
9
Dịch vụ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
10
Làm sạch và bảo trì. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
11
Thông số kỹ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
12
Thông tin chung
Mục đích sử dụng
Bảo vệ môi trường
Xử lý các thiết bị lọc bụi
Sự đảm bảo
Dịch vụ khách hàng
Phụ kiện
Phạm vi giao hàng
56
VI
Содержание VC 3 Plus
Страница 2: ...3...
Страница 3: ...2...
Страница 4: ...4...
Страница 5: ...5 REACH www kaercher com REACH KARCHER www kaercher com ZH 5 ZH 6 ZH 8 ZH 9 ZH 10 ZH 12 5 ZH...
Страница 6: ...6 IEC 60364 30 mA 8 6 ZH...
Страница 7: ...7 7 ZH...
Страница 8: ...8 1 2 3 4 5 6 7 HEPA 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 8 ZH...
Страница 9: ...9 9 ZH...
Страница 10: ...10 10 ZH...
Страница 11: ...11 40 C 24 24 11 ZH...
Страница 13: ...13 13 ZH...
Страница 14: ...14 14 ZH...
Страница 15: ...5 REACH www kaercher de REACH K RCHER www kaercher com TW 5 TW 8 TW 9 TW 10 TW 12 15 TW...
Страница 16: ...6 IEC 60364 30 mA 8 16 TW...
Страница 17: ...7 17 TW...
Страница 18: ...8 1 2 3 4 5 6 7 HEPA 8 HEPA 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 18 TW...
Страница 19: ...9 MAX 19 TW...
Страница 20: ...10 MAX 40 C 24 20 TW...
Страница 21: ...11 HEPA HEPA HEPA 24 HEPA HEPA HEPA HEPA HEPA 21 TW...
Страница 73: ...5 REACH www kaercher com REACH KARCHER www kaercher com RU 5 RU 10 RU 11 RU 12 RU 14 73 RU...
Страница 74: ...6 74 RU...
Страница 75: ...7 IEC 60364 30 8 75 RU...
Страница 76: ...8 76 RU...
Страница 77: ...9 77 RU...
Страница 78: ...10 1 2 3 4 5 6 7 HEPA 8 HEPA 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 78 RU...
Страница 79: ...11 MAX 1 79 RU...
Страница 80: ...12 MAX 40 C 24 80 RU...
Страница 81: ...13 HEPA H HEPA 24 HEPA H H H 2 HEPA 81 RU...
Страница 83: ...5 REACH www kaercher com REACH KARCHER www kaercher com UK 5 UK 9 UK 10 UK 11 UK 13 83 UK...
Страница 84: ...6 84 UK...
Страница 85: ...7 IEC 60364 30 8 85 UK...
Страница 86: ...8 86 UK...
Страница 87: ...9 1 2 3 4 5 6 7 HEPA 8 HEPA 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 87 UK...
Страница 88: ...10 MAX 1 88 UK...
Страница 89: ...11 MAX 40 C 24 89 UK...
Страница 90: ...12 HEPA HEPA HEPA 24 HEPA HEPA HEPA HEPA 2 HEPA 90 UK...
Страница 93: ...6 93 KK...
Страница 94: ...7 IEC 60364 30 8 94 KK...
Страница 95: ...8 95 KK...
Страница 96: ...9 1 2 3 4 5 6 7 HEPA 8 HEPA 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 96 KK...
Страница 97: ...10 MAX 1 97 KK...
Страница 98: ...11 MAX 40 C 24 98 KK...
Страница 99: ...12 HEPA HEPA HEPA 24 HEPA HEPA HEPA HEPA 2 HEPA 99 KK...
Страница 101: ...5 REACH www kaercher de REACH K RCHER www kaercher com TH 5 TH 9 TH 10 TH 11 TH 13 101 TH...
Страница 102: ...6 IEC 60364 102 TH...
Страница 103: ...7 30 mA 8 103 TH...
Страница 104: ...8 104 TH...
Страница 105: ...9 1 2 3 4 5 6 7 HEPA 8 HEPA 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 105 TH...
Страница 106: ...10 MAX 1 106 TH...
Страница 107: ...11 MAX 107 TH...
Страница 108: ...12 40 C 24 HEPA HEPA HEPA 24 HEPA HEPA HEPA HEPA 2 HEPA 108 TH...
Страница 111: ...11 40 24 HEPA HEPA HEPA 24 HEPA HEPA HEPA HEPA HEPA 111 AR...
Страница 112: ...10 MAX 112 AR...
Страница 113: ...9 MAX 113 AR...
Страница 114: ...8 1 2 3 4 5 6 7 HEPA 8 HEPA 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 114 AR...
Страница 115: ...7 115 AR...
Страница 116: ...6 IEC 60364 30 116 AR...
Страница 117: ...5 REACH www kaercher com REACH www kaercher com AR 5 AR 8 AR 9 AR 10 AR 12 117 AR...
Страница 118: ......
Страница 119: ......
Страница 120: ......
Страница 121: ......
Страница 122: ......
Страница 123: ......