– 2
Có nguy c
ơ
ch
ấ
n th
ươ
ng khi làm vi
ệ
c
v
ớ
i máy xén hàng rào. Do
đ
ó ph
ả
i tuân
th
ủ
nghiêm ng
ặ
t các bi
ệ
n pháp an toàn
và quy t
ắ
c x
ử
lí khi làm vi
ệ
c v
ớ
i máy xén
hàng rào.
몇
C
Ả
NH BÁO
Vui lòng
đọ
c t
ấ
t c
ả
h
ướ
ng d
ẫ
n và h
ướ
ng
d
ẫ
n an toàn! Không tuân th
ủ
theo h
ướ
ng
d
ẫ
n và h
ướ
ng d
ẫ
n an toàn có th
ể
d
ẫ
n t
ớ
i
gi
ậ
t
đ
i
ệ
n, b
ỏ
ng và/ho
ặ
c th
ươ
ng tích n
ặ
ng.
Ngoài các hướng dẫn an toàn này cần phải
tuân thủ các quy định đào tạo và an toàn
quốc gia (ví dụ từ các nhà chức trách, các
hiệp hội nghề nghiệp hoặc các quỹ an sinh
xã hội).
Việc sử dụng máy xén hàng rào có thể
được giới hạn thời gian theo quy định địa
phương (Theo ngày hoặc theo mùa). Tuân
thủ quy định địa phương.
Người dùng có trách nhiệm đối với việc
sử dụng máy xén hàng rào, đặc biệt là
đối với sức khỏe của chính mình và
những người khác.
Chỉ được sử dụng máy xén hàng rào
trong điều kiện sức khỏe minh mẫn.
Không được phép vận hành máy xén
hàng rào trong tình trạng bị ảnh hưởng
bởi thuốc hoặc thuốc kích thích làm
giảm khả năng phản ứng.
Người dùng phải ở trong điều kiện thể
chất mà cho phép họ phản ứng lại bất
kì tác động phản ứng nào xảy ra (Lùi,
thụt lại, bật lại) và giảm thiểu chúng
bằng lực cơ thể
Tuân thủ giờ nghỉ để tránh kiệt sức.
Người chưa thành niên không được
phép vận hành thiết bị.
Giữ trẻ em và các đối tượng khác tránh
xa khu vực làm việc trong khi sử dụng.
Những người bị giới hạn về năng lực
giác quan và tâm thần không được
phép sử dụng thiết bị này.
Nguy cơ tai nạn tăng cao do điều kiện
thời tiết xấu. Chỉ được phép sử dụng
máy xén hàng rào nếu an toàn lao động
được đảm bảo.
Không sử dụng máy xén hàng rào trên
thang hoặc các bề mặt không ổn định
khác.
Chỉ cầm các công cụ điện trên bề mặt
cách điện vững chãi, bởi lưỡi cắt có thể
tiếp xúc với dây cáp điện chìm. Để lưỡi
cắt tiếp xúc với một dây dẫn điện có thể
khiến các bộ phận thiết bị bằng kim loại
mang điện và dẫn tới giật điện.
Nguy hiểm khi tiếp xúc với lưỡi cắt.
Phải luôn gắn thiết bị bảo vệ lưỡi cắt.
Trước khi làm việc kiểm tra xem máy
xén hàng rào có bị hư hại gì không và
đảm bảo chắc chắn rằng các ốc được
siết chặt vào lưỡi cắt.
Không được sử dụng máy xén hàng rào
với lưỡi cắt bị cong hoặc hư hại.
Không sử dụng thiết bị rung bất thường
hoặc có tiếng ồn bất thường.
NGUY HI
Ể
M
S
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
trong th
ờ
i gian dài có th
ể
d
ẫ
n t
ớ
i run tay do r
ố
i lo
ạ
n tu
ầ
n hoàn.
Không thể xác định được thời gian sử dụng
hợp lý do nó còn phụ thuộc vào nhiều yếu
tố:
– Cơ địa mỗi người dẫn tới tình trạng lưu
thông máu xấu (ngón tay thường lạnh,
run tay).
– Nhiệt độ môi trường thấp. Đeo găng tay
bảo hộ ấm để bảo vệ tay.
– Việc kẹp chặt cản trở máu lưu thông.
– Vận hành có quãng nghỉ thì tốt hơn là
vận hành liên tục.
Chúng tôi đề nghị một cuộc kiểm tra y tế khi
sử dụng thiết bị thường xuyên trong thời
gian dài và xuất hiện các dấu hiệu lặp đi lặp
lại (run tay, ngón tay lạnh).
– Luôn giữ máy xén hàng rào bằng cả hai
tay, nắm chặt.
– Luôn tháo pin khỏi thiết bị khi dừng hoạt
động và khi thực hiện công việc bảo trì
/ bảo dưỡng.
Hướng dẫn an toàn
Hướng dẫn an toàn chung
Xử lý chính xác
Trong khi làm việc
Dừng hoạt động / Bảo trì / Bảo dưỡng
255
VI
Содержание HT 615 Bp
Страница 2: ...2...
Страница 98: ...2 98 EL...
Страница 99: ...3 1 2 3 99 EL...
Страница 100: ...4 5 966 814 0 5 967 864 0 5 966 815 0 REACH www kaercher com REACH 33 mm 65 cm 100 EL...
Страница 101: ...5 33 mm 101 EL...
Страница 102: ...6 1 2 102 EL...
Страница 103: ...7 103 EL...
Страница 116: ...2 116 RU...
Страница 117: ...3 1 2 3 117 RU...
Страница 118: ...4 5 966 814 0 5 967 864 0 5 966 815 0 REACH www kaercher com REACH 33 65 118 RU...
Страница 119: ...5 33 119 RU...
Страница 120: ...6 1 2 120 RU...
Страница 121: ...7 121 RU...
Страница 123: ...9 V 50 mm 650 1400 1600 IPX4 EN 60745 2 13 79 2 KpA 3 LWA KWA 92 2 1 7 2 3 6 K 2 1 5 1144x221x195 kg 3 8 123 RU...
Страница 196: ...2 196 BG...
Страница 197: ...3 1 2 3 197 BG...
Страница 198: ...4 5 966 814 0 5 967 864 0 5 966 815 0 REACH www kaercher com REACH 33 mm 65 cm 198 BG...
Страница 199: ...5 33 mm 199 BG...
Страница 200: ...6 1 2 T o 200 BG...
Страница 201: ...7 201 BG...
Страница 230: ...2 230 UK...
Страница 231: ...3 1 2 3 231 UK...
Страница 232: ...4 5 966 814 0 5 967 864 0 5 966 815 0 REACH www kaercher com REACH 33 65 232 UK...
Страница 233: ...5 33 233 UK...
Страница 234: ...6 1 2 234 UK...
Страница 235: ...7 235 UK...
Страница 237: ...9 V 50 mm 650 1400 1600 IPX4 EN 60745 2 13 LpA 79 2 KpA 3 LWA KWA 92 2 1 7 2 3 6 K 2 1 5 x x 1144x221x195 kg 3 8 237 UK...
Страница 248: ...2 1 2 3 248 ZH...
Страница 249: ...3 5 966 814 0 5 967 864 0 5 966 815 0 REACH www kaercher com REACH 33 mm 65 cm 249 ZH...
Страница 250: ...4 33 mm 1 2 250 ZH...
Страница 251: ...5 251 ZH...
Страница 252: ...6 www kaercher com Service 252 ZH...
Страница 264: ...6 www kaercher com 264 AR...
Страница 265: ...5 1 2 265 AR...
Страница 266: ...4 REACH www kaercher com REACH 33 266 AR...
Страница 267: ...3 1 2 3 5 966814 0 5 967864 0 5 966815 0 33 65 267 AR...
Страница 268: ...2 268 AR...
Страница 270: ......
Страница 271: ......
Страница 272: ...http www kaercher com dealersearch...