– 4
Để xử lý pin và bộ sạc, hãy đọc và tuân thủ
hướng dẫn vận hành 5.966-814.0, 5.967-
864.0 và 5.966-815.0.
Hướng dẫn về các thành phần (REACH)
Quý vị có thể tìm hiểu thông tin chi tiết về
các thành phần tại:
www.kaercher.de/REACH
NGUY HI
Ể
M
Nguy c
ơ
t
ử
vong do b
ị
th
ươ
ng b
ở
i các v
ế
t
c
ắ
t khi s
ử
d
ụ
ng không
đ
úng cách!
Thiết bị này thích hợp cho mục đích sử
dụng thương mại.
Máy xén hàng rào chỉ phù hợp với các
cành với đường kính tối đa 33 mm.
Máy xén hàng rào chỉ thích hợp để cắt
tỉa cây.
Vì lí do an toàn nghiêm cấm các thay
đổi mà không có sự cho phép từ nhà
sản xuất.
Máy xén hàng rào phù hợp với công
việc ngoài trời.
Không sử dụng máy xén hàng rào trong
môi trường ẩm ướt hoặc có mưa.
Bất kì mục đích sử dụng nào khác đều bị
cấm. Người sử dụng phải chịu trách nhiệm
đối với các nguy hiểm xuất hiện do sử dụng
không đúng cách.
NGUY HI
Ể
M
Nguy c
ơ
t
ử
vong do b
ị
th
ươ
ng b
ở
i v
ế
t c
ắ
t!
Đố
i v
ớ
i t
ấ
t c
ả
các công vi
ệ
c chu
ẩ
n b
ị
, c
ầ
n
tháo pin kh
ỏ
i thi
ế
t b
ị
. Ch
ỉ
tháo thi
ế
t b
ị
b
ả
o
v
ệ
l
ưỡ
i c
ắ
t ngay tr
ướ
c khi làm vi
ệ
c.
Pin/thiết bị sạc
Các kí hiệu trên thiết bị
Trước khi vận hành lần đầu
vui lòng đọc hướng dẫn vận
hành và tất cả hướng dẫn
an toàn.
Đường kính tối đa cho phép
đối với vật liệu cắt: 33 mm
Độ dài cắt tối đa (độ dài lưỡi
cắt): 65 cm
Bảo vệ môi trường
Các vật liệu làm bao bì có thể
được tái chế. Vui lòng không vứt
vỏ bao bì vào thùng rác mà hãy
mang đi tái chế.
Các thiết bị cũ có chứa vật liệu
có thể tái chế có giá trị nên được
tận dụng. Không được phép vứt
pin, dầu và các chất liệu tương
tự ra môi trường. Do vậy vui lòng
bỏ các thiết bị cũ vào hệ thống
thu gom phù hợp.
Sử dụng theo quy định
Hướng dẫn vận hành
257
VI
Содержание HT 615 Bp
Страница 2: ...2...
Страница 98: ...2 98 EL...
Страница 99: ...3 1 2 3 99 EL...
Страница 100: ...4 5 966 814 0 5 967 864 0 5 966 815 0 REACH www kaercher com REACH 33 mm 65 cm 100 EL...
Страница 101: ...5 33 mm 101 EL...
Страница 102: ...6 1 2 102 EL...
Страница 103: ...7 103 EL...
Страница 116: ...2 116 RU...
Страница 117: ...3 1 2 3 117 RU...
Страница 118: ...4 5 966 814 0 5 967 864 0 5 966 815 0 REACH www kaercher com REACH 33 65 118 RU...
Страница 119: ...5 33 119 RU...
Страница 120: ...6 1 2 120 RU...
Страница 121: ...7 121 RU...
Страница 123: ...9 V 50 mm 650 1400 1600 IPX4 EN 60745 2 13 79 2 KpA 3 LWA KWA 92 2 1 7 2 3 6 K 2 1 5 1144x221x195 kg 3 8 123 RU...
Страница 196: ...2 196 BG...
Страница 197: ...3 1 2 3 197 BG...
Страница 198: ...4 5 966 814 0 5 967 864 0 5 966 815 0 REACH www kaercher com REACH 33 mm 65 cm 198 BG...
Страница 199: ...5 33 mm 199 BG...
Страница 200: ...6 1 2 T o 200 BG...
Страница 201: ...7 201 BG...
Страница 230: ...2 230 UK...
Страница 231: ...3 1 2 3 231 UK...
Страница 232: ...4 5 966 814 0 5 967 864 0 5 966 815 0 REACH www kaercher com REACH 33 65 232 UK...
Страница 233: ...5 33 233 UK...
Страница 234: ...6 1 2 234 UK...
Страница 235: ...7 235 UK...
Страница 237: ...9 V 50 mm 650 1400 1600 IPX4 EN 60745 2 13 LpA 79 2 KpA 3 LWA KWA 92 2 1 7 2 3 6 K 2 1 5 x x 1144x221x195 kg 3 8 237 UK...
Страница 248: ...2 1 2 3 248 ZH...
Страница 249: ...3 5 966 814 0 5 967 864 0 5 966 815 0 REACH www kaercher com REACH 33 mm 65 cm 249 ZH...
Страница 250: ...4 33 mm 1 2 250 ZH...
Страница 251: ...5 251 ZH...
Страница 252: ...6 www kaercher com Service 252 ZH...
Страница 264: ...6 www kaercher com 264 AR...
Страница 265: ...5 1 2 265 AR...
Страница 266: ...4 REACH www kaercher com REACH 33 266 AR...
Страница 267: ...3 1 2 3 5 966814 0 5 967864 0 5 966815 0 33 65 267 AR...
Страница 268: ...2 268 AR...
Страница 270: ......
Страница 271: ......
Страница 272: ...http www kaercher com dealersearch...