![Kärcher HT 615 Bp Скачать руководство пользователя страница 258](http://html1.mh-extra.com/html/karcher/ht-615-bp/ht-615-bp_manual_3488357258.webp)
– 5
H
ƯỚ
NG D
Ẫ
N
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng pin
đ
ã
đượ
c s
ạ
c
đầ
y.
CHÚ Ý
Nguy c
ơ
h
ư
h
ạ
i máy xén hàng rào và pin.
Tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng ph
ả
i ki
ể
m tra xem khe
l
ắ
p pin và các
đ
i
ể
m ti
ế
p xúc có b
ị
b
ẩ
n
không và v
ệ
sinh n
ế
u c
ầ
n thi
ế
t.
Lắp pin vào khe lắp cho đến khi nghe
thấy nó khớp vào vị trí.
몇
C
Ả
NH BÁO
Nguy c
ơ
b
ị
th
ươ
ng! Luôn tháo pin kh
ỏ
i thi
ế
t
b
ị
khi d
ừ
ng ho
ạ
t
độ
ng và khi th
ự
c hi
ệ
n công
vi
ệ
c b
ả
o trì / b
ả
o d
ưỡ
ng.
Nhấn nút mở khóa.
Tháo pin khỏi thiết bị.
Trước khi bắt đầu công việc chúng tôi
kiến nghị người sử dụng lần đầu cần
được hướng dẫn bởi nhân viên có kinh
nghiệm và luyện tập xử lý kĩ thuật.
Kiểm tra xem có vật thể lạ như giấy, lá
hoặc dây dẫn trên vật liệu cắt không và
loại bỏ nếu cần thiết.
Tháo bảo vệ lưỡi cắt
Cầm chặt máy xén hàng rào bằng hai
tay.
Nhấn công tắc an toàn trên tay cầm.
Nhấn nút mở khóa.
Nhấn công tắc thiết bị, thiết bị khởi
động.
Nhả công tắc thiết bị, thiết bị dừng lại.
H
ƯỚ
NG D
Ẫ
N
Ph
ả
i luôn nh
ấ
n c
ả
hai công t
ắ
c (Công t
ắ
c
an toàn và Công t
ắ
c thi
ế
t b
ị
),
để
kh
ở
i
độ
ng
thi
ế
t b
ị
(V
ậ
n hành b
ằ
ng c
ả
hai tay)! Tuy
nhiên th
ứ
t
ự
v
ậ
n hành không quan tr
ọ
ng.
Thiết bị được trang bị kiểm soát tốc độ.
Thiết lập tốc độ lưỡi cắt mong muốn với
công tắc chuyển đổi.
Thay pin
Tháo pin
Dịch vụ
Vận hành cơ bản
Bật thiết bị
Kiểm soát tốc độ
1
= Tốc độ bình thường
2
= Tốc độ cao
258
VI
Содержание HT 615 Bp
Страница 2: ...2...
Страница 98: ...2 98 EL...
Страница 99: ...3 1 2 3 99 EL...
Страница 100: ...4 5 966 814 0 5 967 864 0 5 966 815 0 REACH www kaercher com REACH 33 mm 65 cm 100 EL...
Страница 101: ...5 33 mm 101 EL...
Страница 102: ...6 1 2 102 EL...
Страница 103: ...7 103 EL...
Страница 116: ...2 116 RU...
Страница 117: ...3 1 2 3 117 RU...
Страница 118: ...4 5 966 814 0 5 967 864 0 5 966 815 0 REACH www kaercher com REACH 33 65 118 RU...
Страница 119: ...5 33 119 RU...
Страница 120: ...6 1 2 120 RU...
Страница 121: ...7 121 RU...
Страница 123: ...9 V 50 mm 650 1400 1600 IPX4 EN 60745 2 13 79 2 KpA 3 LWA KWA 92 2 1 7 2 3 6 K 2 1 5 1144x221x195 kg 3 8 123 RU...
Страница 196: ...2 196 BG...
Страница 197: ...3 1 2 3 197 BG...
Страница 198: ...4 5 966 814 0 5 967 864 0 5 966 815 0 REACH www kaercher com REACH 33 mm 65 cm 198 BG...
Страница 199: ...5 33 mm 199 BG...
Страница 200: ...6 1 2 T o 200 BG...
Страница 201: ...7 201 BG...
Страница 230: ...2 230 UK...
Страница 231: ...3 1 2 3 231 UK...
Страница 232: ...4 5 966 814 0 5 967 864 0 5 966 815 0 REACH www kaercher com REACH 33 65 232 UK...
Страница 233: ...5 33 233 UK...
Страница 234: ...6 1 2 234 UK...
Страница 235: ...7 235 UK...
Страница 237: ...9 V 50 mm 650 1400 1600 IPX4 EN 60745 2 13 LpA 79 2 KpA 3 LWA KWA 92 2 1 7 2 3 6 K 2 1 5 x x 1144x221x195 kg 3 8 237 UK...
Страница 248: ...2 1 2 3 248 ZH...
Страница 249: ...3 5 966 814 0 5 967 864 0 5 966 815 0 REACH www kaercher com REACH 33 mm 65 cm 249 ZH...
Страница 250: ...4 33 mm 1 2 250 ZH...
Страница 251: ...5 251 ZH...
Страница 252: ...6 www kaercher com Service 252 ZH...
Страница 264: ...6 www kaercher com 264 AR...
Страница 265: ...5 1 2 265 AR...
Страница 266: ...4 REACH www kaercher com REACH 33 266 AR...
Страница 267: ...3 1 2 3 5 966814 0 5 967864 0 5 966815 0 33 65 267 AR...
Страница 268: ...2 268 AR...
Страница 270: ......
Страница 271: ......
Страница 272: ...http www kaercher com dealersearch...