S
ố
tài li
ệ
u: 480HX-HSCSC001.A01
Tai nghe HyperX Cloud Stinger Core
Trang 4 / 9
Ho
ạt độ
ng c
ủ
a b
ộ
điề
u khi
ể
n âm thanh trên dây
B
ộ
điề
u khi
ển âm thanh trên dây có núm xoay âm lượng để
điề
u ch
ỉnh âm lượ
ng ra c
ủ
a tai
nghe và thanh trượ
t t
ắ
t ti
ếng micro để
t
ắ
t ti
ế
ng micro.
Để
tăng âm lượ
ng c
ủa tai nghe, xoay núm âm lượ
ng theo chi
ều kim đồ
ng h
ồ
(v
ề
ph
í
a d
ấ
u
+).
Để
gi
ảm âm lượng, xoay núm âm lượng ngượ
c chi
ều kim đồ
ng h
ồ
(v
ề
ph
í
a d
ấ
u
–
).
Để
t
ắ
t ti
ếng micro, trượ
t nút t
ắ
t ti
ế
ng micro xu
ống dướ
i.
Để
b
ật micrô, trượ
t nút t
ắ
t ti
ế
ng
micro lên trên.
Micro
Ho
ạt độ
ng
Micro
T
ắ
t ti
ế
ng
Tai nghe
Âm lượ
ng
Содержание HX-HSCSC-BK
Страница 93: ...문서번호 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 헤드셋 1 9 페이지 HyperX Cloud Stinger Core 헤드셋 부품 번호 HX HSCSC BK ...
Страница 95: ...문서번호 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 헤드셋 3 9 페이지 개요 A 헤드밴드 조절 슬라이더 B 회전형 잡음제거 마이크 C 인라인 오디오 제어 ...
Страница 120: ...文档编号 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 耳机 第 1 页 共 9 页 HyperX Cloud Stinger Core 耳机 部件号 HX HSCSC BK ...
Страница 122: ...文档编号 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 耳机 第 3 页 共 9 页 概述 A 头带调整滑块 B 可旋转的降噪麦克风 C 插入式音频控制 ...
Страница 129: ...文件號碼 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 耳機 第 1 頁 共 9 頁 HyperX Cloud Stinger Core 耳機 料號 HX HSCSC BK ...
Страница 131: ...文件號碼 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 耳機 第 3 頁 共 9 頁 產品概觀 A 可調式鋼芯頭帶 B 旋轉式降噪麥克風 C 音效線控 ...