S
ố
tài li
ệ
u: 480HX-HSCSC001.A01
Tai nghe HyperX Cloud Stinger Core
Trang 9 / 9
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t tai nghe
Tai nghe
Màng loa: Độ
ng, 40mm v
ới nam châm đấ
t hi
ế
m
Lo
ạ
i: Ch
ụp đầu, Đóng kín
Đáp tuyế
n t
ầ
n s
ố
: 20Hz-20.000Hz
Tr
ở
kháng: 16 Ω
M
ứ
c áp su
ấ
t âm: 99dBSPL/mW
ở
1kHz
T
ổ
ng
độ
bi
ế
n d
ạ
ng sóng hài (T.H.D): < 2%
Tr
ọng lượ
ng: 215g
Chi
ề
u dài cáp và lo
ạ
i cáp: Tai nghe (1,3m)
K
ế
t n
ố
i: Tai nghe - gi
ắ
c c
ắ
m 3,5mm (4 c
ự
c)
Micro
Thành ph
ầ
n: Micrô t
ụ
điệ
n dung
Lo
ạ
i c
ự
c: Kh
ử
nhi
ễ
u
Đáp tuyế
n t
ầ
n s
ố
: 50Hz-18.000 Hz
Độ
nh
ạ
y: -41,5dBV (0dB=1V/Pa,1kHz)
Содержание HX-HSCSC-BK
Страница 93: ...문서번호 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 헤드셋 1 9 페이지 HyperX Cloud Stinger Core 헤드셋 부품 번호 HX HSCSC BK ...
Страница 95: ...문서번호 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 헤드셋 3 9 페이지 개요 A 헤드밴드 조절 슬라이더 B 회전형 잡음제거 마이크 C 인라인 오디오 제어 ...
Страница 120: ...文档编号 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 耳机 第 1 页 共 9 页 HyperX Cloud Stinger Core 耳机 部件号 HX HSCSC BK ...
Страница 122: ...文档编号 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 耳机 第 3 页 共 9 页 概述 A 头带调整滑块 B 可旋转的降噪麦克风 C 插入式音频控制 ...
Страница 129: ...文件號碼 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 耳機 第 1 頁 共 9 頁 HyperX Cloud Stinger Core 耳機 料號 HX HSCSC BK ...
Страница 131: ...文件號碼 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 耳機 第 3 頁 共 9 頁 產品概觀 A 可調式鋼芯頭帶 B 旋轉式降噪麥克風 C 音效線控 ...