S
ố
tài li
ệ
u: 480HX-HSCSC001.A01
Tai nghe HyperX Cloud Stinger Core
Trang 5 / 9
S
ử
d
ụ
ng (PS4
™
& PS4
™
Pro)
Để
s
ử
d
ụ
ng tai nghe v
ớ
i PlayStation
™
4 (PS4
™
), c
ắ
m gi
ắ
c 3,5mm trên tai nghe tr
ự
c ti
ế
p vào b
ộ
điề
u khi
ể
n game c
ủ
a PS4
™
và làm theo các bướ
c sau:
1. B
ật máy chơi game PS4
™
.
2. Di chuy
ể
n t
ớ
i menu
‘
Settings’
(Thi
ế
t l
ậ
p) r
ồ
i ch
ọ
n n
ó
.
3. Chi
ế
u s
á
ng m
ụ
c menu
‘
Devices
’ (Thiế
t b
ị
) r
ồ
i ch
ọ
n n
ó
.
4. Cu
ộ
n t
ớ
i
‘
Audio Devices
’ (Thiế
t b
ị
âm thanh) r
ồ
i ch
ọ
n n
ó
.
5. Ch
ọ
n
‘
Output to Headphones
’ (Xuấ
t ra tai nghe) và
‘
All Audio
’’ (Tấ
t c
ả
âm thanh).
S
ử
d
ụ
ng v
ớ
i PS4
™
Содержание HX-HSCSC-BK
Страница 93: ...문서번호 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 헤드셋 1 9 페이지 HyperX Cloud Stinger Core 헤드셋 부품 번호 HX HSCSC BK ...
Страница 95: ...문서번호 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 헤드셋 3 9 페이지 개요 A 헤드밴드 조절 슬라이더 B 회전형 잡음제거 마이크 C 인라인 오디오 제어 ...
Страница 120: ...文档编号 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 耳机 第 1 页 共 9 页 HyperX Cloud Stinger Core 耳机 部件号 HX HSCSC BK ...
Страница 122: ...文档编号 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 耳机 第 3 页 共 9 页 概述 A 头带调整滑块 B 可旋转的降噪麦克风 C 插入式音频控制 ...
Страница 129: ...文件號碼 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 耳機 第 1 頁 共 9 頁 HyperX Cloud Stinger Core 耳機 料號 HX HSCSC BK ...
Страница 131: ...文件號碼 480HX HSCSC001 A01 HyperX Cloud Stinger Core 耳機 第 3 頁 共 9 頁 產品概觀 A 可調式鋼芯頭帶 B 旋轉式降噪麥克風 C 音效線控 ...