13
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
Công c
ụ
lo
ạ
i II
CÁC PH
Ụ
TÙNG TIÊU CHU
Ẩ
N
Ngoài ph
ầ
n chính (1 b
ộ
), b
ộ
s
ả
n ph
ẩ
m này còn ch
ứ
a
các ph
ụ
tùng
đượ
c li
ệ
t kê trong b
ả
ng d
ướ
i
đ
ây.
(1) Chìa v
ặ
n
đ
ai
ố
c mâm k
ẹ
p (
Đặ
c bi
ệ
t ch
ỉ
dành
cho mâm k
ẹ
p có khóa)
............................................... 1
(2)
Tay n
ắ
m ph
ụ
.............................................................. 1
(3)
Th
ướ
c
đ
o
độ
sâu ....................................................... 1
(4)
V
ỏ
nh
ự
a ..................................................................... 1
Ph
ụ
tùng tiêu chu
ẩ
n có th
ể
thay
đổ
i mà không báo tr
ướ
c.
Ứ
NG D
Ụ
NG
○
B
ằ
ng cách k
ế
t h
ợ
p KHOAN XOAY và KHOAN
ĐỘ
NG
L
Ự
C:
Khoan
l
ỗ
trên các v
ậ
t li
ệ
u c
ứ
ng (bê tông,
đ
á c
ẩ
m th
ạ
ch,
đ
á granit, g
ạ
ch, v.v...)
○
B
ằ
ng cách KHOAN XOAY:
Khoan
l
ỗ
trên kim lo
ạ
i, g
ỗ
và nh
ự
a.
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
Đ
i
ệ
n áp
*
(110 V, 220 V, 230 V, 240 V)
Công su
ấ
t
đầ
u vào
860 W
*
Ph
ạ
m vi t
ố
c
độ
1
2
T
ố
c
độ
không t
ả
i
0 – 1100 /min
0 – 3000 /min
Công su
ấ
t
Thép
13 mm
8 mm
Bê tông
20 mm
13 mm
G
ỗ
40 mm
25 mm
M
ứ
c
độ
ng l
ự
c t
ả
i t
ố
i
đ
a
8100 /min
22000 /min
Tr
ọ
ng l
ượ
ng
3,0 kg
* L
ư
u ý ki
ể
m tra nhãn nhác trên s
ả
n ph
ẩ
m vì thông s
ố
này có th
ể
thay
đổ
i theo khu v
ự
c.
CHÚ Ý
Do
ch
ươ
ng trình nghiên c
ứ
u và phát tri
ể
n liên t
ụ
c c
ủ
a
Hitachi, các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t nêu trong tài li
ệ
u này có
th
ể
thay
đổ
i mà không thông báo tr
ư
L
Ắ
P
ĐẶ
T VÀ V
Ậ
N HÀNH
Hành
độ
ng
Hình
Trang
B
ề
m
ặ
t k
ẹ
p
đượ
c cách nhi
ệ
t
1
25
Tay c
ầ
m phía c
ố
đị
nh và tháo r
ờ
i
2
25
S
ử
d
ụ
ng nút xoay
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
độ
sâu
3
25
L
ắ
p và tháo m
ũ
i khoan
4
25
Ch
ọ
n chi
ề
u quay
5
26
Ch
ọ
n ch
ế
độ
v
ậ
n hành
6
26
V
ậ
n hành công t
ắ
c
7
26
M
ở
khóa công t
ắ
c
8
26
Ng
ắ
t công t
ắ
c
9
26
Thay
đổ
i t
ố
c
độ
quay
10
27
L
ự
a ch
ọ
n ph
ụ
tùng
―
28
Ch
ọ
n m
ũ
i khoan thích h
ợ
p
○
Khi khoan bê tông ho
ặ
c
đ
á
S
ử
d
ụ
ng m
ũ
i khoan chuyên d
ụ
ng trong ph
ầ
n Linh ki
ệ
n
Tùy ch
ọ
n.
○
Khi khoan kim lo
ạ
i ho
ặ
c nh
ự
a
S
ử
d
ụ
ng m
ũ
i khoan kim lo
ạ
i thông th
ườ
ng.
○
Khi khoan g
ỗ
S
ử
d
ụ
ng m
ũ
i khoan g
ỗ
thông th
ườ
ng.
Tuy nhiên, khi khoan l
ỗ
6,5 mm ho
ặ
c nh
ỏ
h
ơ
n, s
ử
d
ụ
ng
m
ũ
i khoan kim lo
ạ
i.
B
Ả
O D
ƯỠ
NG VÀ KI
Ể
M TRA
1. Ki
ể
m tra m
ũ
i khoan
Do s
ử
d
ụ
ng m
ũ
i khoan
đ
ã b
ị
mòn s
ẽ
làm h
ỏ
ng
độ
ng c
ơ
và gi
ả
m hi
ệ
u su
ấ
t, hãy thay m
ũ
i khoan m
ớ
i ho
ặ
c mài bén
ngay l
ậ
p t
ứ
c khi nh
ậ
n th
ấ
y có s
ự
mài mòn.
2. Ki
ể
m tra các
đ
inh
ố
c
đ
ã l
ắ
p
Th
ườ
ng xuyên ki
ể
m tra t
ấ
t c
ả
các
đ
inh
ố
c
đ
ã l
ắ
p và
đả
m b
ả
o r
ằ
ng chúng
đượ
c si
ế
t ch
ặ
t. N
ế
u có b
ấ
t k
ỳ
đ
inh
ố
c nào b
ị
n
ớ
i l
ỏ
ng, si
ế
t ch
ặ
t l
ạ
i ngay l
ậ
p t
ứ
c. N
ế
u
không làm nh
ư
v
ậ
y có th
ể
gây nguy hi
ể
m nghiêm
tr
ọ
ng.
3. B
ả
o d
ưỡ
ng
độ
ng c
ơ
Cu
ộ
n dây
độ
ng c
ơ
là "trái tim" c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n. Ki
ể
m
tra và b
ả
o d
ưỡ
ng
để
đả
m b
ả
o cu
ộ
n dây không b
ị
h
ư
h
ỏ
ng và/ho
ặ
c
ẩ
m
ướ
t do dính d
ầ
u nh
ớ
t ho
ặ
c n
ướ
c.
4. Ki
ể
m tra ch
ổ
i than
Để
gi
ữ
an toàn và
đề
phòng
đ
i
ệ
n gi
ậ
t, vi
ệ
c ki
ể
m tra ch
ổ
i
than và thay th
ế
d
ụ
ng c
ụ
này CH
Ỉ
đượ
c th
ự
c hi
ệ
n b
ở
i
Trung tâm D
ị
ch v
ụ
Ủ
y quy
ề
n c
ủ
a Hitachi.
5. Thay dây ngu
ồ
n
N
ế
u c
ầ
n thay dây d
ẫ
n
đ
i
ệ
n, ph
ả
i nh
ờ
Trung tâm D
ị
ch v
ụ
Ủ
y quy
ề
n c
ủ
a Hitachi th
ự
c hi
ệ
n
để
tránh nguy hi
ể
m.
C
Ả
NH BÁO
Trong khi v
ậ
n hành và b
ả
o trì d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n, ph
ả
i tuân
theo các nguyên t
ắ
c an toàn và tiêu chu
ẩ
n quy
đị
nh c
ủ
a
t
ừ
ng qu
ố
c gia.
CHÚ Ý
Do ch
ươ
ng trình nghiên c
ứ
u và phát tri
ể
n liên t
ụ
c c
ủ
a
Hitachi, các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t nêu trong tài li
ệ
u này có th
ể
thay
đổ
i mà không thông báo tr
ư
0000Book̲DV20VD̲Asia.indb 13
0000Book̲DV20VD̲Asia.indb 13
2015/04/01 10:11:25
2015/04/01 10:11:25
Содержание DV 20VD
Страница 27: ...27 10 L H 0000Book DV20VD Asia indb 27 0000Book DV20VD Asia indb 27 2015 04 01 10 11 29 2015 04 01 10 11 29 ...
Страница 29: ...29 0000Book DV20VD Asia indb 29 0000Book DV20VD Asia indb 29 2015 04 01 10 11 29 2015 04 01 10 11 29 ...
Страница 30: ...30 0000Book DV20VD Asia indb 30 0000Book DV20VD Asia indb 30 2015 04 01 10 11 29 2015 04 01 10 11 29 ...
Страница 31: ...31 0000Book DV20VD Asia indb 31 0000Book DV20VD Asia indb 31 2015 04 01 10 11 29 2015 04 01 10 11 29 ...