Ti
ế
ng vi
ệ
t
25
4. Gi
ữ
tr
ẻ
em tránh xa thi
ế
t b
ị
. Không cho khách ch
ạ
m vào thi
ế
t b
ị
ho
ặ
c dây n
ố
i dài. T
ấ
t
c
ả
khách nên tránh xa khu v
ự
c làm vi
ệ
c.
5. B
ả
o qu
ả
n thi
ế
t b
ị
khi không s
ử
d
ụ
ng. Khi không s
ử
d
ụ
ng, c
ầ
n l
ư
u tr
ữ
các thi
ế
t b
ị
ở
n
ơ
i khô ráo, cao ho
ặ
c có khóa, ngoài t
ầ
m v
ớ
i c
ủ
a tr
ẻ
em.
6. Không
đượ
c ép máy ho
ạ
t
độ
ng quá m
ứ
c. Máy s
ẽ
làm vi
ệ
c t
ố
t h
ơ
n và an toàn h
ơ
n
v
ớ
i t
ố
c
độ
mà máy
đượ
c d
ự
đị
nh s
ử
d
ụ
ng.
7. S
ử
d
ụ
ng
đ
úng thi
ế
t b
ị
. Không
đượ
c ép các thi
ế
t b
ị
ho
ặ
c ph
ụ
ki
ệ
n nh
ỏ
th
ự
c hi
ệ
n
công vi
ệ
c c
ủ
a thi
ế
t b
ị
n
ặ
ng. Không s
ử
d
ụ
ng các thi
ế
t b
ị
sai m
ụ
c
đ
ích s
ử
d
ụ
ng; ví d
ụ
:
không s
ử
d
ụ
ng c
ư
a tròn
để
c
ắ
t cành cây ho
ặ
c khúc g
ỗ
.
8. M
ặ
c trang ph
ụ
c phù h
ợ
p. Không m
ặ
c qu
ầ
n áo r
ộ
ng ho
ặ
c
đ
eo
đồ
trang s
ứ
c, chúng có
th
ể
m
ắ
c vào các b
ộ
ph
ậ
n chuy
ể
n
độ
ng. Khuy
ế
n cáo s
ử
d
ụ
ng g
ă
ng tay cao su và giày
dép không tr
ượ
t khi làm vi
ệ
c ngoài tr
ờ
i.
Đ
eo b
ả
o v
ệ
tóc
đố
i v
ớ
i mái tóc dài.
9. S
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
m
ắ
t. C
ũ
ng s
ử
d
ụ
ng m
ặ
t n
ạ
ho
ặ
c kh
ẩ
u trang ch
ắ
n b
ụ
i n
ế
u
các ho
ạ
t
độ
ng c
ắ
t phát sinh b
ụ
i.
10. K
ế
t n
ố
i v
ớ
i thi
ế
t b
ị
hút b
ụ
i.
N
ế
u có các thi
ế
t b
ị
đ
i kèm
để
n
ố
i máy hút b
ụ
i và các ph
ụ
tùng ch
ọ
n l
ọ
c khác hãy
đả
m b
ả
o các thi
ế
t b
ị
này
đượ
c n
ố
i và s
ử
d
ụ
ng
đ
úng cách.
11. Không s
ử
d
ụ
ng sai dây d
ẫ
n di
ệ
n. Không d
ẫ
n truy
ề
n máy b
ằ
ng dây
đ
i
ệ
n ho
ặ
c kéo
m
ạ
nh
để
ng
ắ
t dây
đ
i
ệ
n ra kh
ỏ
i
ổ
c
ắ
m. Gi
ữ
dây cách xa nhi
ệ
t, d
ầ
u và các c
ạ
nh s
ắ
c
nh
ọ
n.
12.
Đả
m b
ả
o an toàn công vi
ệ
c. S
ử
d
ụ
ng k
ẹ
p ho
ặ
c m
ộ
t bàn k
ẹ
p
để
gi
ữ
chi ti
ế
t máy.
Đ
i
ề
u
này an toàn h
ơ
n khi s
ử
d
ụ
ng tay và nó giúp gi
ả
i phóng c
ả
hai tay khi v
ậ
n hành thi
ế
t
b
ị
.
13. Không v
ớ
i quá xa. Gi
ữ
v
ị
trí
đứ
ng phù h
ợ
p và cân b
ằ
ng
ở
t
ấ
t c
ả
các l
ầ
n.
14. B
ả
o trì thi
ế
t b
ị
c
ẩ
n th
ậ
n. Gi
ữ
thi
ế
t b
ị
c
ắ
t s
ắ
c và s
ạ
ch s
ẽ
cho hi
ệ
u su
ấ
t ho
ạ
t
độ
ng t
ố
t
h
ơ
n và an toàn h
ơ
n. Tuân th
ủ
h
ướ
ng d
ẫ
n v
ề
d
ầ
u nh
ớ
t bôi tr
ơ
n và thay
đổ
i ph
ụ
ki
ệ
n.
Ki
ể
m tra dây d
ẫ
n
đị
nh k
ỳ
và n
ế
u b
ị
h
ư
h
ỏ
ng, th
ự
c thi
ệ
n s
ử
a ch
ữ
a b
ở
i trung tâm d
ị
ch
v
ụ
đượ
c
ủ
y quy
ể
n. Ki
ể
m tra dây kéo dài
đị
nh k
ỳ
và thay th
ế
, n
ế
u b
ị
h
ư
h
ỏ
ng. Gi
ữ
tay
c
ầ
m khô, s
ạ
ch s
ẽ
, và không d
ầ
u và m
ỡ
.
15. Ng
ắ
t k
ế
t n
ố
i các thi
ế
t b
ị
. Khi không s
ử
d
ụ
ng, tr
ướ
c khi b
ả
o d
ưỡ
ng, và khi thay
đổ
i
các ph
ụ
ki
ệ
n nh
ư
l
ưỡ
i dao, l
ưỡ
i c
ắ
t và dao c
ắ
t.
16. Tháo các chìa khóa và c
ờ
lê
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh. Hình thành thói quen ki
ể
m tra các khóa và
c
ờ
lê
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
đ
ã
đượ
c tháo kh
ỏ
i máy hay ch
ư
a tr
ướ
c khi b
ậ
t công c
ụ
.
17. Tránh b
ắ
t
đầ
u khi không có ý
đ
inh tr
ướ
c. Không mang theo m
ộ
t thi
ế
t b
ị
đ
ang s
ạ
c v
ớ
i
m
ộ
t ngón tay trên công t
ắ
c.
Đả
m b
ả
o t
ắ
t công t
ắ
c khi c
ắ
m vào.
18. S
ử
d
ụ
ng dây d
ẫ
n kéo dài ngoài tr
ờ
i. Khi công c
ụ
đượ
c s
ử
d
ụ
ng ngoài tr
ờ
i, ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng dây d
ẫ
n kéo dài dành cho s
ử
d
ụ
ng ngoài tr
ờ
i.
19. Luôn t
ỉ
nh táo. Theo dõi nh
ữ
ng gì b
ạ
n
đ
ang làm. S
ử
d
ụ
ng tri th
ứ
c. Không v
ậ
n hành
máy khi b
ạ
n
đ
ang m
ệ
t m
ỏ
i.
20. Ki
ể
m tra các b
ộ
ph
ậ
n b
ị
h
ư
h
ỏ
ng. Tr
ướ
c khi ti
ế
p t
ụ
c s
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
, c
ầ
n ki
ể
m tra
c
ẩ
n th
ậ
n b
ộ
ph
ậ
n b
ả
o v
ệ
ho
ặ
c b
ộ
ph
ậ
n khác b
ị
h
ư
h
ỏ
ng
để
đả
m b
ả
o r
ằ
ng chúng s
ẽ
ho
ạ
t
độ
ng phù h
ợ
p và th
ự
c hi
ệ
n ch
ứ
c n
ă
ng d
ự
đị
nh c
ủ
a chúng. Ki
ể
m tra liên k
ế
t c
ủ
a
các b
ộ
ph
ậ
n chuy
ể
n
độ
ng, vi
ệ
c các b
ộ
ph
ậ
n chuy
ể
n
độ
ng ch
ạ
y t
ự
do, h
ư
h
ỏ
ng các
b
ộ
ph
ậ
n, khung và b
ấ
t k
ỳ
đ
i
ề
u ki
ệ
n khác có th
ể
ả
nh h
ưở
ng
đế
n ho
ạ
t
độ
ng c
ủ
a các
b
ộ
ph
ậ
n
đ
ó. M
ộ
t b
ộ
ph
ậ
n b
ả
o v
ệ
ho
ặ
c b
ộ
ph
ậ
n khác b
ị
h
ư
h
ỏ
ng ph
ả
i
đượ
c s
ử
a ch
ữ
a
000Book_CC14STA_1.indb 25
000Book_CC14STA_1.indb 25
2018/7/25 16:14:55
2018/7/25 16:14:55
Содержание CC 14STA
Страница 39: ...39 000Book_CC14STA_1 indb 39 000Book_CC14STA_1 indb 39 2018 7 25 16 14 56 2018 7 25 16 14 56...
Страница 48: ...9 48 02 Ara CC14STA indd 1 02 Ara CC14STA indd 1 2018 07 25 15 01 18 2018 07 25 15 01 18...
Страница 56: ...000Book AR ChS indb 10 000Book AR ChS indb 10 2018 06 08 14 27 07 2018 06 08 14 27 07...
Страница 57: ...000Book AR ChS indb 11 000Book AR ChS indb 11 2018 06 08 14 27 07 2018 06 08 14 27 07...
Страница 58: ...000Book AR ChS indb 11 000Book AR ChS indb 11 2018 06 08 14 27 07 2018 06 08 14 27 07...
Страница 59: ...000Book AR ChS indb 11 000Book AR ChS indb 11 2018 06 08 14 27 07 2018 06 08 14 27 07...