De
cla
ration
of per
forma
nc
e
43
VI:
Công bố của EC về đặc tính hoạt động theo
Phụ lục III của Quy định (EU) Số 305/2011
(Quy Định Sản Phẩm Xây Dựng)
1. Mã nhận dạng riêng của loại sản phẩm:
– EN 12050-1 hoặc EN 12050-2 (SL1.50).
2. Loại, lô hoặc số sêri hoặc bất kỳ yếu tố khác cho phép nhận dạng
sản phẩm xây dựng chiếu theo yêu cầu trong Điều 11(4):
– Bơm SL1, SLV được đánh dấu là EN 12050-1 hoặc EN 12050-
2 (SL1.50) trên tấm nhãn.
3. Việc sử dụng hay dự tính sử dụng sản phẩm, tương ứng với ứng
dụng phù hợp theo đặc điểm kỹ thuật, như dự kiến của nhà sản
xuất:
– Bơm để bơm nước thải có chứa phân được đánh dấu là EN
12050-1 trên tấm nhãn.
– Bơm SL1.50 để bơm nước thải không chứa phân được đánh
dấu là EN 12050-2 trên tấm nhãn.
4. Tên, tên thương mại đã đăng ký hoặc thương hiệu đã đăng ký và
địa chỉ liên lạc của nhà sản xuất chiếu theo yêu cầu trong Điều
11(5):
– Grundfos Holding A/S
Poul Due Jensens Vej 7
8850 Bjerringbro
Đan Mạch.
5. KHÔNG LIÊN QUAN.
6. Hệ thống hoặc các hệ thống đánh giá và thẩm tra sự ổn định của
đặc tính hoạt động của sản phẩm quy định tại Phụ lục V:
– Hệ thống 3.
7. Trong trường hợp bản công bố đặc tính hoạt động liên quan đến
một sản phẩm xây dựng được bao gồm bởi một tiêu chuẩn hài
hòa:
– TÜV Rheinland LGA Products GmbH, số nhận diện: 0197.
Thực hiện kiểm tra theo tiêu chuẩn EN 12050-1 hoặc EN
12050-2 (SL1.50) theo hệ thống 3.
(mô tả những nhiệm vụ của bên thứ ba như quy định tại Phụ
lục V)
– Giấy chứng nhận số: Giấy chứng nhận TÜV Rheinland LGA
Products GmbH Số 60139390, 60133405 (EN 12050-1);
60139391, 60133400 (EN 12050-2).
– Được kiểm tra mẫu và được theo dõi.
8. KHÔNG LIÊN QUAN.
9. Đặc tính hoạt động đã công bố:
Các sản phẩm được bao gồm trong bản công bố đặc tính hoạt
động này phù hợp với các đặc điểm thiết yếu và các yêu cầu đặc
tính hoạt động được mô tả trong các tài liệu sau:
– Tiêu chuẩn được sử dụng: EN 12050-1:2001 hoặc
EN 12050-2:2000 (SL1.50).
10. Đặc tính của sản phẩm được xác định trong mục 1 và 2 phù hợp
với đặc tính hoạt động đã công bố tại mục 9.
EU declaration of performance reference number: 98938948.
Székesfehérvár, 20th of September 2019
Róbert Kis
Engineering Manager
GRUNDFOS Holding A/S
Poul Due Jensens Vej 7
8850 Bjerringbro, Denmark
AR
:
ﺭﺍﺭ ﻗﺇ
EU
ﻖ ﺣﻠﻣﻠﻟ ﺎ ﻘﻓﻭ ءﺍﺩﻸ ﻟ (ﺔ ﻳﺑﻭﺭﻭﻷﺍ ﺔ ﻋﻭﻣﺟﻣﻟﺍ)
3
ﺔ ﺣﺋﻼﻟ
(EU)
ﻡ ﻗﺭ (ﻲ ﺑﻭﺭﻭﻷﺍ ﺩﺎ ﺣﺗﻻﺍ)
305/2011
ﺔ ﺣﺋﻻ)
(ﺩﻳﻳ
ﺷﺗﻟﺍ ﺕﺎ
ﺟﺗﻧﻣ
:ﺞ ﺗﻧﻣﻟﺍ ﻉﻭ ﻧﻟ ﺩ ﻳﺭﻔﻟﺍ ﻑﻳﺭ ﻌﺗﻟﺍ ﺯ ﻣﺭ
.1
EN 12050-1
ﻭﺃ
EN 12050-2
.
– –
ﻰ ﻠﻋ ﻑﺭ ﻌﺗﻟﺍ ﺢ ﻳﺗﻳ ﺎ ﻣﻣ ﺭ ﺧﺁ ﺭ ﺻﻧﻋ ﻱﺃ ﻭﺃ ﻲﻠ ﺳﻠﺳﺗﻟﺍ ﻡﻗﺭ ﻟﺍ ﻭﺃ ﺔ ﻌﻓﺩ ،ﻉﻭ ﻧ
ﺓﺩﺎ ﻣﻠﻟ ﺎ ﻘﻓﻭ ﺏﻭ ﻠﻁﻣ ﻭ ﻫ ﺎ ﻣﻛ ءﺎ ﻧﺑﻟﺍ ﺞ ﺗﻧﻣﻟﺍ
11
:(4)
.2
ﻊﻓﺍﻭﺭ ﻟﺍ ﺓﺩﺩ ﻌﺗﻣ ﻊﻓﺭ ﻟﺍ ﺕﺎ ﻁﺣﻣ
SL1, SLV
ﻥﻭ ﻛﻳ
ﺎ ﻫﺭﺎﻳﻌﻣ
EN 12050-1
ﻭﺃ EN 12050-2 ﺎ ﻬﺑ ﺹﺎ ﺧﻟﺍ ﻝ ﻳﺩﻭﻣﻟﺍ ﻡ ﺳﺍ ﺔ ﺣﻭﻠﺑ. –
–
ﺔ
ﻳﻧﻘﺗﻟﺍ ﺔﻔ
ﺻﺍﻭﻣﻠﻟ ﺎ
ﻘﻓﻭ ،ﺩﻳﻳ
ﺷﺗﻟﺍ ﺞ
ﺗﻧﻣ ﺕﺎﻣﺍﺩﺧﺗ
ﺳﺍ ﻭﺃ ﻡﺍﺩﺧﺗ
ﺳﺍ ﺽﺭ
ﻏ
:ﺔﻌﻧ ﺻﻣﻟﺍ ﺔ ﻬﺟﻟﺍ ﺎ ﻬﻌﻗﻭﺗﺗ ﺎ ﻣﻛ ،ﺎ ﻬﺑ ﻝﻭ ﻣﻌﻣﻟﺍ ﺔ ﻘﻓﺍﻭﺗﻣﻟﺍ
.3
ﻥﻭ ﻛﻳ ﺔ ﻳﺯﺍﺭﺑ ﺓﺩﺎ ﻣ ﻰ ﻠﻋ ﻱﻭ ﺗﺣﺗ ﻲﺗ ﻟﺍ ﻑﺭ ﺻﻟﺍ ﻩﺎ ﻳﻣ ﺦ ﺿﻟ ﺕﺎﺧ ﺿﻣ
ﺎ ﻫﺭﺎﻳﻌﻣ
EN 12050-1
.ﻝ ﻳﺩﻭﻣﻟﺍ ﻡ ﺳﺍ ﺔ ﺣﻭﻠﺑ
–
–
ﺎ ﻫﺭﺎﻳﻌﻣ ﻥﻭ ﻛﻳ ﺔ ﻳﺯﺍﺭﺑﻟﺍ ﺓﺩﺎ ﻣﻟﺍ ﻥ ﻣ ﺔ ﻳﻟﺎﺧﻟﺍ ﻑﺭ ﺻﻟﺍ ﻩﺎ ﻳﻣ ﺦ ﺿﻟ ﺕﺎﺧ ﺿﻣ
EN 12050-2
.ﻝ ﻳﺩﻭﻣﻟﺍ ﻡ ﺳﺍ ﺔ ﺣﻭﻠﺑ
–
–
ﻥ ﻣ ﻝﺎ ﺻﺗﻻﺍ ﻥﺍﻭ ﻧﻋﻭ ﺔﻠﺟ ﺳﻣ ﺔ ﻳﺭﺎﺟﺗ ﺔ ﻣﻼﻋ ﻭﺃ ﻝﺟ ﺳﻣ ﻱﺭﺎ ﺟﺗ ﻡ ﺳﺍ ﻭﺃ ﻡ ﺳﺍ
ﺓﺩﺎ ﻣﻠﻟ ﺎ ﻘﻓﻭ ﺏﻭ ﻠﻁﻣ ﻭ ﻫ ﺎ ﻣﻛ ﺔﻌﻧ ﺻﻣﻟﺍ ﺔﻛﺭ ﺷﻟﺍ
11
:(5)
.4
Grundfos Holding A/S
– –
Poul Due Jensens Vej 7
Bjerringbro 8850
.ﻙﺭﺎﻣﻧﺩ ﻟﺍ
.ﻉﻭ ﺿﻭﻣﻟﺎﺑ ﺔﻠ ﺻ ﻱﺫ ﺭﻳ ﻏ
.5
ﻭ ﻫ ﺎ ﻣﻛ ﺩﻳﻳ ﺷﺗﻟﺍ ﺞ ﺗﻧﻣ ءﺍﺩﺃ ﻡﺎ ﻅﺗﻧﺍ ﻥ ﻣ ﻖ ﻘﺣﺗﻟﺍﻭ ﻡ ﻳﻳﻘﺗﻟﺍ ﺔ ﻣﻅﻧﺃ ﻭﺃ ﻡﺎ ﻅﻧ
ﻖ ﺣﻠﻣﻟﺍ ﻲ ﻓ ﺢ ﺿﻭﻣ
:5
.6
ﻡﺎ ﻅﻧﻟﺍ
.3
– –
ﺞ ﺗﻧﻣﺑ ﻖ ﻠﻌﺗﻣﻟﺍ ءﺍﺩﻷﺍ ﺭﺍﺭ ﻗﺇ ﻲ ﻁﻐﻳ ﻖ ﻓﺍﻭﺗﻣ ﺭﺎ ﻳﻌﻣ ﺩﻭ ﺟﻭ ﺔ ﻟﺎﺣ ﻲ ﻓ
:ﺩﻳﻳ
ﺷﺗ
.7
TÜV Rheinland LGA Products GmbH
:ﻑﻳﺭ ﻌﺗﻟﺍ ﻡ ﻗﺭ ،
– –
0197
ﺭﺎ ﻳﻌﻣﻠﻟ ﺎ ﻘﻓﻭ ﺭﺎ ﺑﺗﺧﻻﺍ ﺕﺭ ﺟﺃ .
EN 12050-1
ﻭﺃ
EN 12050-2
ﻡﺎ
ﻅﻧﻟﺍ ﻰ
ﺿﺗﻘﻣﺑ
.3
ﻖ ﺣﻠﻣﻟﺍ ﻲ ﻓ ﺢ ﺿﻭﻣ ﻭ ﻫ ﺎ ﻣﻛ ﺙ ﻟﺎﺛﻟﺍ ﻑﺭ ﻁﻟﺍ ﻡﺎ ﻬﻣ ﻑ ﺻﻭ)
.(5
:ﺓﺩﺎﻬ ﺷﻟﺍ ﻡ ﻗﺭ
– –
ﺓﺩﺎﻬ ﺷ
TÜV Rheinland LGA Products GmbH
ﺔ ﻣﻭﻛﺣﻟﺍ ﺔﻁﻠ ﺳ)
ﻡ ﻗﺭ (ﺔ ﻳﻠﺣﻣﻟﺍ
60133405 ,60139390
(EN 12050-1); 60139391,
60133400 (EN 12050-2).
ﺭﺎ ﺑﺗﺧﻻ ﺕﻌ ﺿﺧ
.ﺔ ﺑﻗﺍﺭﻣﻟﺍﻭ ﻉﻭ ﻧﻟﺍ