
96
| Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1 609 92A 4F1 | (28.06.2018)
Bosch Power Tools
Các bộ phận được minh họa
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để tham khảo hình minh họa
dụng cụ đo trên trang hình ảnh.
(1)
C
ử
a chi
ế
u lu
ồ
ng laze
(2)
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
(3)
Đi
ể
m nh
ậ
n giá đ
ỡ
ba chân 1/4"
(4)
L
ẫ
y cài n
ắ
p đ
ậ
y pin
(5)
N
ắ
p đ
ậ
y pin
(6)
Mã seri s
ả
n xu
ấ
t
(7)
Nhãn c
ả
nh báo laze
(8)
Túi xách b
ả
o v
ệ
(9)
Kính nhìn laze
A)
(10)
B
ả
ng đích laze
A)
(11)
Giá đa năng (BM1)
A)
(12)
Giá đ
ỡ
ba chân (BT 150)
A)
(13)
Cây ch
ố
ng (BT 350)
A)
A)
Ph
ụ
tùng đ
ượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa đ
ượ
c
giao kèm theo s
ả
n ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng, ph
ụ
ki
ệ
n trong
ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
Máy laze đường vạch
GLL 30 G
Mã s
ố
máy
3 601 K63 V..
Ph
ạ
m vi làm vi
ệ
c
A)
10 m
Đ
ộ
chính xác cân b
ằ
ng
±0,8 mm/m
Ph
ạ
m vi t
ự
đ
ị
nh m
ứ
c tiêu bi
ể
u
±4°
Th
ờ
i gian l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y chu
ẩ
n, tiêu bi
ể
u
6 s
Nhi
ệ
t đ
ộ
ho
ạ
t đ
ộ
ng
+5 °C...+40 °C
Nhi
ệ
t đ
ộ
l
ư
u kho
–20 °C...+70 °C
chi
ề
u cao
ứ
ng d
ụ
ng t
ố
i đa qua chi
ề
u cao
tham chi
ế
u
2000 m