190
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1 609 92A 0KH | (29.4.14)
Bosch Power Tools
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a d
ụ
ng c
ụ
đ
o trên trang hình
ả
nh.
1
C
ử
a chi
ế
u lu
ồ
ng laze
2
Ph
ầ
n g
ắ
n giá
đỡ
1/4"
3
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
4
Núm ch
ế
độ
v
ậ
n hành
5
Đ
èn hi
ệ
u cân m
ự
c th
ủ
y chu
ẩ
n t
ự
độ
ng
6
Nhãn c
ả
nh báo laze
7
S
ố
mã dòng
8
L
ẫ
y cài n
ắ
p
đậ
y pin
9
N
ắ
p
đậ
y pin
10
Khuôn
Đỡ
11
Vít khóa dành cho thi
ế
t b
ị
k
ẹ
p gi
ữ
12
L
ỗ
l
ắ
p v
ặ
n c
ủ
a khuôn
đỡ
13
Khe lu
ồ
n
để
g
ắ
n dây
đ
ai
14
Nam châm
15
Ph
ầ
n g
ắ
n giá
đỡ
1/4" trên khuôn
đỡ
16
Ph
ầ
n g
ắ
n giá
đỡ
5/8" trên khuôn
đỡ
17
Túi xách b
ả
o v
ệ
18
Giá ba chân*
19
Kính nhìn laze*
20
T
ấ
m
đ
ích laser nam châm
21
T
ấ
m c
ọ
c tiêu laze*
22
Th
ướ
c b
ả
ng có
đế
23
B
ệ
đỡ
ph
ổ
thông BM 1*
24
Thanh kéo l
ồ
ng*
* Các ph
ụ
tùng
đượ
c minh h
ọ
a hay mô t
ả
không n
ằ
m
trong tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm.
S
ự
l
ắ
p vào
L
ắ
p/Thay Pin
Khuy
ế
n ngh
ị
nên s
ử
d
ụ
ng pin ki
ề
m-mangan cho
d
ụ
ng c
ụ
đ
o.
Để
m
ở
n
ắ
p
đậ
y pin
9
, nh
ấ
n l
ẫ
y cài c
ủ
a n
ắ
p
đậ
y pin
8
theo chi
ề
u m
ũ
i tên và tháo n
ắ
p
đậ
y pin ra. L
ắ
p pin
đượ
c cung c
ấ
p kèm theo vào. Khi l
ắ
p vào, hãy l
ư
u ý
l
ắ
p
đ
úng
đầ
u c
ự
c c
ủ
a pin theo nh
ư
ký hi
ệ
u ghi bên
trong khoang l
ắ
p pin.
N
ế
u pin y
ế
u, các tia laser s
ẽ
nháy nhanh trong
kho
ả
ng 5s trong khi máy
đ
o
đ
ang
đượ
c b
ậ
t.
Luôn luôn thay t
ấ
t c
ả
pin cùng m
ộ
t l
ầ
n. Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng
pin cùng m
ộ
t hi
ệ
u và có cùng m
ộ
t
đ
i
ệ
n dung.
Tháo pin ra kh
ỏ
i d
ụ
ng c
ụ
đ
o khi không s
ử
d
ụ
ng trong m
ộ
t th
ờ
i gian không xác
đị
nh.
Khi
c
ấ
t l
ư
u kho trong m
ộ
t th
ờ
i gian không xác
đị
nh, pin
có th
ể
b
ị
ă
n mòn và t
ự
phóng h
ế
t
đ
i
ệ
n.
V
ậ
n Hành
V
ậ
n hành Ban
đầ
u
B
ả
o v
ệ
d
ụ
ng c
ụ
đ
o tránh kh
ỏ
i
ẳ
m
ướ
t và không
để
b
ứ
c x
ạ
m
ặ
t tr
ờ
i chi
ế
u tr
ự
c ti
ế
p vào.
Không
đượ
c
để
d
ụ
ng c
ụ
đ
o ra n
ơ
i có nhi
ệ
t
độ
cao hay th
ấ
p c
ự
c
độ
hay nhi
ệ
t
độ
thay
đổ
i thái
quá.
Nh
ư
ví d
ụ
sau, không
đượ
c
để
d
ụ
ng c
ụ
đ
o
trong xe ôtô trong m
ộ
t th
ờ
i gian dài h
ơ
n m
ứ
c bình
th
ườ
ng. Trong tr
ườ
ng h
ợ
p có s
ự
thay
đổ
i nhi
ệ
t
độ
thái quá, hãy
để
cho d
ụ
ng c
ụ
đ
o
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh theo
nhi
ệ
t
độ
chung quanh tr
ướ
c khi
đư
a vào s
ử
d
ụ
ng.
Trong tr
ườ
ng h
ợ
p
ở
tr
ạ
ng thái nhi
ệ
t
độ
c
ự
c
độ
hay
nhi
ệ
t
độ
thay
đổ
i thái quá, s
ự
chính xác c
ủ
a d
ụ
ng
c
ụ
đ
o có th
ể
b
ị
h
ư
h
ỏ
ng.
Tránh không
để
d
ụ
ng c
ụ
đ
o b
ị
va
đậ
p m
ạ
nh
hay r
ớ
t xu
ố
ng.
Sau khi v
ỏ
ngoài b
ị
va
đậ
p m
ạ
nh,
luôn luôn c
ầ
n ph
ả
i th
ự
c hi
ệ
n vi
ệ
c ki
ể
m tra l
ạ
i
độ
chính xác tr
ướ
c khi ti
ế
p t
ụ
c công vi
ệ
c (xem “C
ố
t
Th
ủ
y Chu
ẩ
n Chính Xác”).
T
ắ
t d
ụ
ng c
ụ
đ
o trong lúc v
ậ
n chuy
ể
n.
Khi t
ắ
t
máy, b
ộ
ph
ậ
n l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y chu
ẩ
n
đượ
c khóa l
ạ
i, b
ộ
Ph
ạ
m vi t
ự
l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y chu
ẩ
n
(tiêu bi
ể
u)
±4°
Th
ờ
i gian l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y chu
ẩ
n,
tiêu bi
ể
u
<4 s
Nhi
ệ
t
độ
ho
ạ
t
độ
ng
–
10
°C
... +50
°C
Nhi
ệ
t
độ
l
ư
u kho
–
20
°C
... +70
°C
Độ
ẩ
m không khí t
ươ
ng
đố
i,
t
ố
i
đ
a
90 %
C
ấ
p
độ
laze
2
Lo
ạ
i laze
635 nm, <1 mW
C
6
1
Ph
ầ
n g
ắ
n giá
đỡ
–
Máy Laze l
ấ
y m
ự
c ngang
và d
ọ
c
–
Khuôn
Đỡ
1/4"
1/4"; 5/8"
Pin
3 x 1.5 V LR06 (AA)
Th
ờ
i gian ho
ạ
t
độ
ng, kho
ả
ng
15 h
T
ự
độ
ng ng
ắ
t m
ạ
ch sau
kho
ả
ng
120
min
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01/2003
(chu
ẩ
n EPTA 01/2003)
0.3 kg
Kích th
ướ
c
80 x 42 x 96 mm
M
ứ
c
độ
b
ả
o v
ệ
IP 5X (ch
ố
ng b
ụ
i)
Máy Laze l
ấ
y m
ự
c ngang và
d
ọ
c
GLL 2-15
1) T
ầ
m ho
ạ
t
độ
ng có th
ể
b
ị
gi
ả
m do
đ
i
ề
u ki
ệ
n môi tr
ườ
ng
xung quanh không thu
ậ
n l
ợ
i (vd. ánh sáng m
ặ
t tr
ờ
i chi
ế
u tr
ự
c
ti
ế
p).
D
ụ
ng c
ụ
đ
o có th
ể
nh
ậ
n bi
ế
t rõ ràng b
ằ
ng chu
ỗ
i s
ố
dòng
7
trên nhãn ghi lo
ạ
i máy.
OBJ_DOKU-37624-002.fm Page 190 Tuesday, April 29, 2014 2:26 PM