C-1
H-3
A
-1
39
Or / Ou / O /
鿅鱉
/ Hoặc /
ࡢ࡚ࡤ
Installer
①
Go around the side of the toilet bowl (A-1) and
lift the rear of the toilet bowl (A-1) up. /
Installateur
①
Contournez le côté de la cuvette des toilettes (A-1)
et soulevez l'arrière de la cuvette (A-1). /
Instalador
①
Rodee el lateral de la taza del inodoro (A-1) y
levante la parte trasera de esta (A-1). /
녆꽺녅
①
ꙵ韥$럖ꐩ냱ꈑ鶁껹ꙵ韥$鹬ꜵꜹ냹
麙꽩꿡ꍲ鱽鲙
/
Người Tiến Hành Lắp Đặt
①
Đi quanh cạnh của thân cầu (A-1) và nâng phía
sau của thân cầu (A-1) lên. /
ࡓࡰࡼࡌࡋࡌࡨࡼ࠾
①
ࡷࡒࡎࡻࡋࡼࡩࡐ࠹ࡼࡩ࠾࠹ࡤ࠾ࡵࡍࡡ࠹ࡗࡨࡊࡈࡿ$ࡳࡳࡧ࡙࠸ࡋࡼࡩࡐࡢࡨ࠾
࠹ࡤ࠾ࡵࡍࡡ࠹ࡗࡨࡊࡈࡿ$࠹ࡼࡐ
Installer
②
Support the toilet bowl (A-1) so that it does not fall over. /
Người Tiến Hành Lắp Đặt
②
Nâng thân cầu (A-1) để thân cầu không bị rơi xuống. /
ࡓࡰࡼࡌࡋࡌࡨࡼ࠾
②
࡚ࡤ࠾࡚ࡨࡑࡵࡍࡡ࠹ࡗࡨࡊࡈࡿ$ࡧࡷࡋࡼࡷࡘࡻࡢࡻࡐ࠾ࡘࡩ
MS900 Series(CS900 Series) /
Série MS900(Série CS900) / Serie MS900(Serie CS900) /
MS900 Series(CS900 Series) /
Série MS900(Série CS900) / Serie MS900(Serie CS900) /
MS901 Series(CS901 Series) /
Série MS901(Série CS901) / Serie MS901(Serie CS901) /
CS900
형
/ CS900 loạt / CS900
ࡁࡋ
CS900
형
/ CS900 loạt / CS900
ࡁࡋ
CS901 loạt / CS901
ࡁࡋ
Người Tiến Hành Lắp Đặt
①
/
ࡓࡰࡼࡌࡋࡌࡨࡼ࠾
①
Instalador
①
/
녆꽺녅
①
/
Installer
①
/
Installateur
①
/
Installateur
②
/
Instalador
②
/
녆꽺녅
②
/
Người Tiến Hành Lắp Đặt
②
/
ࡓࡰࡼࡌࡋࡌࡨࡼ࠾
②
Installer
②
/
Installateur
②
Soutenez la cuvette des toilettes (A-1) afin qu'elle ne bascule pas. /
Instalador
②
Agarre la taza del inodoro (A-1) para que no se caiga. /
녆꽺녅
②
ꙵ韥$閵꺥ꆡ덵덵껿鵹ꈒ덵몦뼞鱽鲙
/
H
-3
H
-3
C-1
H
-3
Toilet bowl base line /
Ligne de base de la cuvette
des toilettes /
Línea base de la taza del inodoro /
ꙵ韥뼍ꜵꄱ넭
/
Đường gốc thân cầu /
ࡳࡡࡼࡐࡇࡩࡐ࡙ࡋࡔࡩ࡚ࡤ࠾ࡐࡨࡻ࠾
J
-2
ࡳࡎࡒ࠸ࡨࡐࡳࡻࡤࡐ
ࡌࡪࡴࡢࡐࡻ࠾
J
-2 (cuộn giấy vệ sinh)
(3 vị trí) /
J
-2 (Masking tape)
(3 locations) /
J
-2
꽆ꪒ묁넩뺹
霥鴥
/
J
-2 (cinta higiénica)
(3 ubicaciones) /
J
-2 (bande hygiénique )
( 3 emplacements) /
* Confirm that there is no dirt, etc. when installing. /
* Xác nhận không có bụi bẩn, v.v khi tiến hành lắp đặt. /
ࡌ࡚࡞ࡡࡤࡑ࡞ࡻࡩࡷࡘࡻࡘ࠻࡚ࡩࡑࡡ࠸ࡒ࡚࠸ࡳࡘࡻࡤࡎࡪ࠸ࡩ࡚ࡌࡋࡌࡨࡼ࠾
* Vérifiez l'absence de saleté, etc. lors de l'installation. /
* Compruebe que no haya suciedad y demás al realizar la instalación. /
ೈ렍뼕鼁넩ꓱ덽넩꽻鱉덵쀊넭뼍겢겑꿙
/
38
CAUTION
Attach hygienic tape on the outside of the protective sheet.
If it is attached on the inside, it will become impossible to
remove the protective sheet after the toilet bowl is
installed. /
Gắn cuộn giấy vệ sinh bên ngoài tấm bảo vệ.
Nếu gắn ở bên trong, không thể gỡ tấm bảo
vệ sau khi gắn thân cầu.
/
ࡌࡋࡳࡎࡒ࠸ࡨࡐࡳࡻࡤࡐࡎࡻࡋࡼࡩࡐࡐࡤ࠸࠹ࡤ࠾ࡴࡓࡻࡐ࡚ࡤ࠾ࡒࡼࡤ࠾࠸ࡨࡐ
ࡍࡼࡩࡐࡪࡘࡩࡌࡋࡗࡩ࡙ࡶࡐ
ࡧࡎࡪࡶࡢࡼࡷࡘࡻࡡࡩࡘࡩ࡚ࡍࡳࡤࡩࡴࡓࡻࡐ࡚ࡤ࠾ࡒࡼࡤ࠾࠸ࡨࡐࡤࡤ࠸ࡷࡋࡼ
ࡢࡨ࠾ࡩ࠸࠸ࡩ࡚ࡌࡋࡌࡨࡼ࠾ࡵࡍࡡ࠹ࡗࡨࡊࡈࡿ
࠹ࡼࡤ࠻࡞࡚࡚ࡧ࡞ࡨ࠾
Chú ý
Fixez la bande hygiénique à l'extérieur de la plaque de
protection.
Si elle est fixée à l'intérieur, il devient impossible de retirer la
plaque de protection une fois la cuvette des toilettes installée. /
Coloque cinta higiénica en el exterior de la lámina
protectora.
Si se coloca en el interior, será imposible despegar la lámina
protectora una vez se haya instalado la taza del inodoro. /
양생 테이프는 손상 방지 시트의 바깥쪽에
붙이십시오.
안쪽에 붙이면 변기 설치 후에 손상 방지
시트를 제거할 수 없습니다.
/
주 의
PRECAUCIÓN
MISE EN GARDE