Tiếng
Việt
Thông số sản phẩm
Tiếng Việt
60
Loại
Máy giặt cửa trước
Tên mẫu
WW10T4***** WW95T4***** WW90T4*****
Kích thước
A (Rộng)
600 mm
600 mm
600 mm
B (Cao)
850 mm
850 mm
850 mm
C (Sâu)
550 mm
550 mm
550 mm
D
635 mm
635 mm
635 mm
E
1072 mm
1072 mm
1072 mm
Áp lực nước
50-800 kPa
Trọng lượng tịnh
67,0 kg (WW**T*8****, WW**T*5****,
WW**T*4****, WW**T*3****)
65,0 kg (WW**T*0****)
Khối lượng giặt tối đa
Giặt và vắt
10,0 kg
9,5 kg
9,0 kg
Mức tiêu thụ
điện
Giặt và sấy
AC 220-240 V /
50 Hz
1900-2300 W
Vòng quay vắt
1400 vòng/
phút
1400 vòng/
phút
1400 vòng/
phút
Loại
Máy giặt cửa trước
Tên mẫu
WW85T4*****
WW80T4*****
Kích thước
A (Rộng)
600 mm
600 mm
B (Cao)
850 mm
850 mm
C (Sâu)
550 mm
550 mm
D
635 mm
635 mm
E
1072 mm
1072 mm
Áp lực nước
50-800 kPa
Trọng lượng tịnh
67,0 kg (WW**T*8****, WW**T*5****,
WW**T*4****, WW**T*3****)
65,0 kg (WW**T*0****)
Khối lượng giặt tối đa
Giặt và vắt
8,5 kg
8,0 kg
Mức tiêu thụ
điện
Giặt và sấy
AC 220-240 V /
50 Hz
1900-2300 W
Vòng quay vắt
1400 vòng/phút
1400 vòng/phút
Untitled-15 60
2021-03-24 7:45:54
Summary of Contents for WW1 T4 Series
Page 1: ...Washing Machine Usermanual WW1 T4 WW9 T4 WW8 T4 WW7 T4 Untitled 1 1 2021 03 18 12 16 20...
Page 61: ...Memo Untitled 1 61 2021 03 18 12 16 35...
Page 62: ...Memo Untitled 1 62 2021 03 18 12 16 35...
Page 63: ...Memo Untitled 1 63 2021 03 18 12 16 35...
Page 65: ...M ygi t H ng d n s d ng WW1 T4 WW9 T4 WW8 T4 WW7 T4 Untitled 15 1 2021 03 24 7 45 36...
Page 126: ...Memo Untitled 15 62 2021 03 24 7 45 54...