2
2.2
1.8
1.4
12
8
10
PARTS IDENTIFICATION /
部件名稱 /
Nhận biết Bộ phận
Measuring Cup (approx. 180 mL)
量杯(約 180 mL)
Measuring Cup (approx. 180 mL)
Scoop
飯勺
Muỗng xúc
Accessories /
配件
/
Phụ kiện
Pan
內鍋
Ruột nồi
Lid Handle
面蓋手柄
Quai xách nắp nồi
Power Indicator Lamp
電源指示燈
Indicador luminoso de energía Đèn
Switch
開關
Công tắc
Power cord
電源線 S3
Dây nguồn S3
Power Plug S-3
電源插頭
S3
Phích cắm điện S3
Lid
面蓋
Nắp nồi
Body
鍋體
Thân nồi
Heater
加熱器
Bộ gia nhiệt
“
Cooking
” Indicator
「煮飯」指示燈
Đèn báo “Cooking” (Đang nấu)
Handle
手柄
Quai xách
Thermostat
恆溫器
Bộ điều chỉnh nhiệt
“
Keep Warm
” Indicator
「保溫」指示燈
Đèn báo “Keep Warm” (“Giữ ấm”)
Cooking Plate
煮飯盤
Tấm nấu
Steaming Basket
蒸籃
Rổ hấp