14
TI
Ế
NG VI
Ệ
T
Gi
ả
i thích v
ề
hình v
ẽ
t
ổ
ng th
ể
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
• Do ch
ươ
ng trình nghiên c
ứ
u và phát tri
ể
n liên t
ụ
c c
ủ
a chúng tôi nên các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t trong
đ
ây có th
ể
thay
đổ
i mà
không c
ầ
n thông báo tr
ướ
c.
• L
ư
u ý: Các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t có th
ể
thay
đổ
i tùy theo t
ừ
ng qu
ố
c gia.
END101-1
Ký hi
ệ
u
Ph
ầ
n d
ướ
i
đ
ây cho bi
ế
t các ký hi
ệ
u
đượ
c dùng cho d
ụ
ng
c
ụ
.
Đả
m b
ả
o r
ằ
ng b
ạ
n hi
ể
u rõ ý ngh
ĩ
a c
ủ
a các ký hi
ệ
u này
tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng.
..............
Đọ
c tài li
ệ
u h
ướ
ng d
ẫ
n.
.............. Mang kính an toàn.
M
ụ
c
đ
ích s
ử
d
ụ
ng
D
ụ
ng c
ụ
này
đượ
c dùng
để
đ
ánh bóng, làm m
ị
n tr
ướ
c khi
s
ơ
n, hoàn thi
ệ
n các b
ề
m
ặ
t và lo
ạ
i b
ỏ
r
ỉ
sét và s
ơ
n.
Ngu
ồ
n c
ấ
p
đ
i
ệ
n
D
ụ
ng c
ụ
này ch
ỉ
đượ
c n
ố
i v
ớ
i ngu
ồ
n c
ấ
p
đ
i
ệ
n có
đ
i
ệ
n áp
gi
ố
ng nh
ư
đ
ã ch
ỉ
ra trên bi
ể
n tên và ch
ỉ
có th
ể
đượ
c v
ậ
n
hành trên ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n AC
đơ
n pha. D
ụ
ng c
ụ
này c
ầ
n ph
ả
i
đượ
c n
ố
i
đấ
t trong lúc s
ử
d
ụ
ng
để
đả
m b
ả
o ng
ườ
i v
ậ
n
hành không b
ị
đ
iên gi
ậ
t. Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng các dây
đ
i
ệ
n n
ố
i dài
lo
ạ
i ba lõi v
ớ
i các phích c
ắ
m lo
ạ
i ba ch
ấ
u có ti
ế
p
đấ
t và
các
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n ba ch
ấ
u dùng cho phích c
ắ
m c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
.
ENA001-2
H
ƯỚ
NG D
Ẫ
N AN TOÀN
C
Ả
NH BÁO! Khi s
ử
d
ụ
ng các thi
ế
t b
ị
đ
i
ệ
n, c
ầ
n ph
ả
i
luôn luôn tuân th
ủ
các bi
ệ
n pháp phòng ng
ừ
a an
toàn, bao g
ồ
m các m
ụ
c sau
để
gi
ả
m thi
ể
u nguy c
ơ
h
ỏ
a ho
ạ
n,
đ
i
ệ
n gi
ậ
t và th
ươ
ng tích cá nhân.
Đọ
c m
ọ
i
h
ướ
ng d
ẫ
n tr
ướ
c khi v
ậ
n hành s
ả
n ph
ẩ
m này và c
ấ
t
gi
ữ
b
ả
n h
ướ
ng d
ẫ
n này.
Để
v
ậ
n hành an toàn:
1.
Gi
ữ
cho khu v
ự
c làm vi
ệ
c luôn s
ạ
ch s
ẽ
.
Ch
ỗ
làm vi
ệ
c và bàn máy b
ừ
a bãi s
ẽ
d
ễ
gây ra th
ươ
ng
tích.
2.
C
ầ
n l
ư
u ý xem xét môi tr
ườ
ng làm vi
ệ
c.
Không
đượ
c
để
các d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n ngoài tr
ờ
i m
ư
a.
Không s
ử
d
ụ
ng các d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n
ở
nh
ữ
ng n
ơ
i
ẩ
m
th
ấ
p ho
ặ
c
ướ
t. Gi
ữ
khu v
ự
c làm vi
ệ
c
đượ
c chi
ế
u sáng
t
ố
t. Không
đượ
c s
ử
d
ụ
ng các d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n
ở
n
ơ
i có
nguy c
ơ
gây h
ỏ
a ho
ạ
n ho
ặ
c cháy n
ổ
.
3.
B
ả
o v
ệ
ch
ố
ng
đ
i
ệ
n gi
ậ
t.
Tránh
để
c
ơ
th
ể
ti
ế
p xúc v
ớ
i các b
ề
m
ặ
t n
ố
i
đấ
t ho
ặ
c
ti
ế
p
đấ
t (ví d
ụ
nh
ư
đườ
ng
ố
ng, b
ộ
t
ả
n nhi
ệ
t, b
ế
p ga và
t
ủ
l
ạ
nh).
4.
Không
để
tr
ẻ
em l
ạ
i g
ầ
n.
Không
để
khách tham quan ch
ạ
m vào d
ụ
ng c
ụ
ho
ặ
c
dây d
ẫ
n n
ố
i dài. M
ọ
i khách tham quan c
ầ
n ph
ả
i
đượ
c
gi
ữ
cách xa khu v
ự
c làm vi
ệ
c.
5.
C
ấ
t các d
ụ
ng c
ụ
không s
ử
d
ụ
ng.
Khi không s
ử
d
ụ
ng, c
ầ
n c
ấ
t gi
ữ
các d
ụ
ng c
ụ
ở
n
ơ
i khô
ráo, trên cao ho
ặ
c
đượ
c khóa kín, ngoài t
ầ
m v
ớ
i c
ủ
a
tr
ẻ
em.
6.
Không dùng l
ự
c
đố
i v
ớ
i d
ụ
ng c
ụ
máy.
Đ
i
ề
u này s
ẽ
giúp s
ử
d
ụ
ng d
ụ
ng c
ụ
an toàn h
ơ
n, t
ố
t
h
ơ
n theo nh
ư
đị
nh m
ứ
c d
ự
ki
ế
n c
ủ
a thi
ế
t b
ị
.
7.
S
ử
d
ụ
ng
đ
úng d
ụ
ng c
ụ
.
Không c
ố
s
ử
d
ụ
ng các d
ụ
ng c
ụ
ho
ặ
c ph
ụ
ki
ệ
n nh
ỏ
để
th
ự
c hi
ệ
n các công vi
ệ
c dành cho d
ụ
ng c
ụ
công su
ấ
t
l
ớ
n. Không s
ử
d
ụ
ng d
ụ
ng c
ụ
cho nh
ữ
ng m
ụ
c
đ
ích
ngoài thi
ế
t k
ế
; ví d
ụ
nh
ư
không
đượ
c s
ử
d
ụ
ng c
ư
a
đĩ
a
để
c
ắ
t cành cây ho
ặ
c g
ố
c cây.
1.
C
ầ
n kh
ở
i
độ
ng công t
ắ
c
2.
Nút khóa
3.
Đĩ
a
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh t
ố
c
độ
4.
Nút cài
đặ
t t
ố
c
độ
Cao-Th
ấ
p
5.
N
ắ
p che
6.
Tay c
ầ
m hông
7.
T
ấ
m
đặ
t lót
8.
Tr
ụ
quay
9.
C
ờ
-lê
10. T
ấ
m b
ọ
t bi
ể
n
11. M
ặ
t
đệ
m
12. T
ấ
m len d
ạ
ng m
ũ
13.
Đ
ai
ố
c khóa
14. B
ộ
t
ấ
m
đệ
m cao su
15. C
ờ
-lê khóa
đ
ai
ố
c
16.
Đĩ
a nhám
17. V
ạ
ch gi
ớ
i h
ạ
n
18. N
ắ
p gi
ữ
ch
ổ
i
19. Tu
ố
c-n
ơ
-vít
Ki
ể
u
PV7001
PV7001C
Công su
ấ
t t
ố
i
đ
a
T
ấ
m b
ọ
t bi
ể
n/T
ấ
m len d
ạ
ng m
ũ
180 mm
180 mm
Đĩ
a nhám
180 mm
180 mm
T
ố
c
độ
không t
ả
i (phút
-1
)
1.700
600 - 2.000
Chi
ề
u dài t
ổ
ng th
ể
210 mm
210 mm
Tr
ọ
ng l
ượ
ng t
ị
nh
2,0 kg
2,0 kg
Summary of Contents for PV7001
Page 4: ...4 17 003423 19 18 ...
Page 23: ...23 ...
Page 24: ...Makita Corporation Anjo Aichi Japan 884355 376 www makita com TRD ...