![background image](http://html1.mh-extra.com/html/makita/ddf453rye/ddf453rye_instruction-manual_4277513013.webp)
13
TI
Ế
NG VI
Ệ
T
Gi
ả
i thích v
ề
hình v
ẽ
t
ổ
ng th
ể
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
• Do ch
ươ
ng trình nghiên c
ứ
u và phát tri
ể
n liên t
ụ
c c
ủ
a chúng tôi nên các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t trong
đ
ây có th
ể
thay
đổ
i mà
không c
ầ
n thông báo tr
ướ
c.
• Các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t và h
ộ
p pin có th
ể
thay
đổ
i tùy theo t
ừ
ng qu
ố
c gia.
• Tr
ọ
ng l
ượ
ng có h
ộ
p pin tùy theo Quy trình EPTA tháng 01/2003
END004-4
Ký hi
ệ
u
Ph
ầ
n d
ướ
i
đ
ây cho bi
ế
t các ký hi
ệ
u
đượ
c dùng cho thi
ế
t
b
ị
.
Đả
m b
ả
o r
ằ
ng b
ạ
n hi
ể
u rõ ý ngh
ĩ
a c
ủ
a các ký hi
ệ
u này
tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng.
.....
Đọ
c tài li
ệ
u h
ướ
ng d
ẫ
n.
ENE034-1
M
ụ
c
đ
ích s
ử
d
ụ
ng
D
ụ
ng c
ụ
này
đượ
c dùng
để
khoan và b
ắ
t vít vào g
ỗ
, kim
lo
ạ
i và nh
ự
a.
GEA006-2
C
ả
nh báo An toàn Chung dành
cho D
ụ
ng c
ụ
Máy
C
Ả
NH BÁO
Đọ
c t
ấ
t c
ả
các c
ả
nh báo an toàn và
h
ướ
ng d
ẫ
n.
Vi
ệ
c không tuân theo các c
ả
nh báo và
h
ướ
ng d
ẫ
n có th
ể
d
ẫ
n
đế
n
đ
i
ệ
n gi
ậ
t, ho
ả
ho
ạ
n và/ho
ặ
c
th
ươ
ng tích nghiêm tr
ọ
ng.
L
ư
u gi
ữ
t
ấ
t c
ả
c
ả
nh báo và h
ướ
ng
d
ẫ
n
để
tham kh
ả
o sau này.
Thu
ậ
t ng
ữ
“d
ụ
ng c
ụ
máy” trong các c
ả
nh báo
đề
c
ậ
p
đế
n
d
ụ
ng c
ụ
máy (có dây)
đượ
c v
ậ
n hành b
ằ
ng ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n
chính ho
ặ
c d
ụ
ng c
ụ
máy (không dây)
đượ
c v
ậ
n hành
b
ằ
ng pin c
ủ
a b
ạ
n.
An toàn t
ạ
i n
ơ
i làm vi
ệ
c
1.
Gi
ữ
n
ơ
i làm vi
ệ
c s
ạ
ch s
ẽ
và có
đủ
ánh sáng.
N
ơ
i
làm vi
ệ
c b
ừ
a b
ộ
n ho
ặ
c t
ố
i th
ườ
ng d
ễ
gây ra tai n
ạ
n.
2.
Không v
ậ
n hành d
ụ
ng c
ụ
máy trong môi tr
ườ
ng
cháy n
ổ
, ví d
ụ
nh
ư
môi tr
ườ
ng có s
ự
hi
ệ
n di
ệ
n
c
ủ
a các ch
ấ
t l
ỏ
ng, khí ho
ặ
c b
ụ
i d
ễ
cháy.
Các d
ụ
ng
c
ụ
máy t
ạ
o tia l
ử
a
đ
i
ệ
n có th
ể
làm b
ụ
i ho
ặ
c khí b
ố
c
cháy.
3.
Gi
ữ
tr
ẻ
em và ng
ườ
i ngoài tránh xa n
ơ
i làm vi
ệ
c
khi
đ
ang v
ậ
n hành d
ụ
ng c
ụ
máy.
S
ự
xao lãng có th
ể
khi
ế
n b
ạ
n m
ấ
t kh
ả
n
ă
ng ki
ể
m soát.
An toàn v
ề
đ
i
ệ
n
4.
Phích c
ắ
m c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
máy ph
ả
i kh
ớ
p v
ớ
i
ổ
c
ắ
m.
Không bao gi
ờ
đượ
c s
ử
a
đổ
i phích c
ắ
m theo b
ấ
t
k
ỳ
cách nào. Không s
ử
d
ụ
ng b
ấ
t k
ỳ
phích chuy
ể
n
đổ
i nào v
ớ
i các d
ụ
ng c
ụ
máy
đượ
c n
ố
i
đấ
t (ti
ế
p
đấ
t).
Các phích c
ắ
m còn nguyên v
ẹ
n và
ổ
c
ắ
m phù
h
ợ
p s
ẽ
gi
ả
m nguy c
ơ
đ
i
ệ
n gi
ậ
t.
5.
Tránh
để
c
ơ
th
ể
ti
ế
p xúc v
ớ
i các b
ề
m
ặ
t n
ố
i
đấ
t
ho
ặ
c ti
ế
p
đấ
t nh
ư
đườ
ng
ố
ng, b
ộ
t
ả
n nhi
ệ
t, b
ế
p ga
và t
ủ
l
ạ
nh.
Nguy c
ơ
b
ị
đ
i
ệ
n gi
ậ
t s
ẽ
t
ă
ng lên n
ế
u c
ơ
th
ể
b
ạ
n
đượ
c n
ố
i
đấ
t ho
ặ
c ti
ế
p
đấ
t.
6.
Không
để
d
ụ
ng c
ụ
máy ti
ế
p xúc v
ớ
i m
ư
a ho
ặ
c
trong
đ
i
ề
u ki
ệ
n
ẩ
m
ướ
t.
N
ướ
c l
ọ
t vào d
ụ
ng c
ụ
máy
s
ẽ
làm t
ă
ng nguy c
ơ
đ
i
ệ
n gi
ậ
t.
7.
Không l
ạ
m d
ụ
ng dây. Không bao gi
ờ
s
ử
d
ụ
ng dây
để
mang, kéo ho
ặ
c tháo phích c
ắ
m d
ụ
ng c
ụ
máy.
Gi
ữ
dây tránh xa ngu
ồ
n nhi
ệ
t, d
ầ
u, các mép s
ắ
c
ho
ặ
c các b
ộ
ph
ậ
n chuy
ể
n
độ
ng.
Dây b
ị
h
ỏ
ng ho
ặ
c
b
ị
r
ố
i s
ẽ
làm t
ă
ng nguy c
ơ
đ
i
ệ
n gi
ậ
t.
8.
Khi v
ậ
n hành d
ụ
ng c
ụ
máy ngoài tr
ờ
i, hãy s
ử
d
ụ
ng dây kéo dài phù h
ợ
p cho vi
ệ
c s
ử
d
ụ
ng ngoài
tr
ờ
i.
Vi
ệ
c dùng dây phù h
ợ
p cho vi
ệ
c s
ử
d
ụ
ng ngoài
tr
ờ
i s
ẽ
gi
ả
m nguy c
ơ
đ
i
ệ
n gi
ậ
t.
1.
Ch
ỉ
báo màu
đỏ
2.
Nút
3.
H
ộ
p pin
4.
D
ấ
u sao
5.
C
ầ
n kh
ở
i
độ
ng công t
ắ
c
6.
C
ầ
n công t
ắ
c
đả
o chi
ề
u
7.
C
ầ
n thay
đổ
i t
ố
c
độ
8.
Vòng
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
9.
Vòng chia
độ
10. V
ạ
ch chu
ẩ
n
11. Tr
ụ
ngoài
Ki
ể
u
DDF343
DDF453
Công su
ấ
t
Thép
10 mm
13 mm
G
ỗ
25 mm
36 mm
Vít b
ắ
t g
ỗ
5,1 mm x 63 mm
6 mm x 75 mm
Vít máy
6 mm
T
ố
c
độ
không t
ả
i (phút
-1
)
Cao (2)
0 - 1.300
Th
ấ
p (1)
0 - 400
Chi
ề
u dài t
ổ
ng th
ể
192 mm
214 mm
Tr
ọ
ng l
ượ
ng t
ị
nh
1,4 kg
1,6 kg
Hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
đị
nh m
ứ
c
D.C. 14,4 V
D.C. 18 V