SPECIFICATIONS
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Brown
Nâu
WIRING DIAGRAM
SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY
Motor
Thermal Fuse
Cầu Chì
White
Trắng
MAIN
PCB
Red
Đỏ
Black
Đen
N (Blue / Xanh Dương)
L (Brown / Nâu)
E (Green/ Yellow /Xanh/Vàng)
Brown
Nâu
Switch
Công tắc
Blue
Xanh Dương
CN2
CN1
VOLTAGE
Đ
I
Ệ
N ÁP
FREQUENCY
T
Ầ
N S
Ố
WATTAGE
Đ
I
Ệ
N N
Ă
NG
ROTATION (RPM)
GIA T
Ố
C QUAY (RPM)
AIR
VELOCITY
V
Ậ
N T
Ố
C
GIÓ
AIR
DELIVERY
LU
Ồ
NG GIÓ
NET WEIGHT
TR
Ọ
NG
L
ƯỢ
NG
T
Ị
NH
VAC
VAC
Hz
Hz
W
W
LOW
TH
Ấ
P
HIGH
CAO
m/min
m/phút
m
3
/min
m
3
/phút
kg
kg
220 ~ 240
50
76 - 91
95
200
210
245
8.0
PCB CHÍNH
(b
ả
ng m
ạ
ch in chính)