Hình minh họa
G
ń
ă ô
g
ń áp lưc cao vào su
g
ń phun cầm
tay.
Â
ń kẹp, cho đê
ń khi lăp đươc. Kiểm tra
độ ch ṭ
ă các kê n
t́ ối nh ̀
ơ quay ô
g
ń áp lưc
cao.
̣
Trươc khi vận hành, lăp lại các chi tiết đã
bi
nơi lỏng của thiết bị.
Xem h ̀nh nh minh h a t i trang
4
Hình minh họa
Hình minh họa
Hình minh họa
Vi t́khơp ly hơp trên dây dâ
́ơ
ư
n
ñ
c của
thiê t́bị.
c
lưc cao vơi kê n
t́ ối áp lư
p
.
G
ń
ă ô
g
ń á
của thiê t́bị
Căm phích căm vào ổ căm.
Ống nối với vòi nước đầu vào kết nối.
G
ń
ă ô
g
ń dâ
́ơ
ư
n
ñ
c vào khơp ly hơp
ǹ
ô
u
g
n
n
ê
rt
dâ
́ơ
ư
n
ñ
c.
G
ń
ă ô
g
ń dâ
́ơ
ư
n
ñ
c vào nguô
ǹ cấp
nươc.
M ̉
ơ hê t́vòi nươc.
Tháo lăp
Hương dẫn vận hành
Nguồn cấp nươc tư dây dẫn nươc
Bảo vệ môi trường
Các nguyên liệu làm bao bì có thể
được tái chế. Hãy xử lý bao bì theo
hướng thân thiện với môi trường.
Các thiết bị cũ chứa vật liệu có thể tái
chế có giá trị nên được gửi để tái chế.
Hãy xử lý thiết bị cũ theo hướng thân
thiện với môi trường.
Các thiết bị điện và điện tử chứa các
thành phần có thể gây ra nguy cơ đối
với sức khỏe con người và môi trường
khi sử dụng hoặc xử lý không đúng
cách. Tuy nhiên các thành phần này lại
rất cần thiết đối với việc vận hành đúng
đắn của thiết bị. Các thiết bị được đánh
dấu bằng biểu tượng này không được
phép xử lý cùng rác thải sinh hoạt.
Các thao tác vệ sinh mà trong đó có
nước thải chứa dầu, ví dụ nước rửa
động cơ, nước rửa gầm chỉ được thực
hiện tại vị trí rửa được trang bị thiết bị
tách dầu.
Làm việc với các chất tẩy rửa chỉ được
phép thực hiện trên bề mặt kín lỏng có
liên kết với thoát nước bẩn. Ngăn
không để chất tẩy rửa ngấm vào
đường nước hoặc đất.
3
4
Tiếng Việt
Hình minh họa
Vặn khớp nối ống được cung cấp vào
đầu ống cấp nước.
Lắp các bánh xe vận chuyển vào và khóa
lại.
Lắp tay cầm vận chuyển rồi vặn vít vào.
Đặt thiết bị trên một bề mặt rộng.
Hình minh họa
Giá tri kết nối xem ở nhãn dán/thông số kỹ
thuật.
Chu ý các quy định của doanh nghiệp cấp
nươc.
CHU
́
Y
́
Ta
̣
p châ
́
t trong n
ươ
c co
́
thê
̉
la
̀
m ho
̉
ng b
ơ
m
a
́
p l
ư
c cao va
̀
phu
̣
kiê
̣
n.
Đ
ê
̉
ba
̉
o vê
̣
, khuyê
́
n
ca
́
o nên du
̀
ng bô
̣
lo
̣
c n
ươ
c KÄRCHER (phu
̣
kiê
̣
n
đă
c biê
̣
t, sô
́
hiê
̣
u
đă
t ha
̀
ng 4.730-059).
3
Summary of Contents for K 3 Plus HR
Page 2: ......
Page 3: ...a a b b J K L M C D E F G H I 3 A B...
Page 4: ...4 Slot N O P...
Page 6: ...6 60 IEC 60364 30 mA 1 10 m 1 5 mm2 10 30 m 2 5 mm2 30 cm 1...
Page 7: ...7 0 C EN 12729 BA FFP 2 1 30mA 30ms...
Page 8: ...8 3 K RCHER 4 730 059 2 2 30 90 I ON A B D C E F G H I...
Page 9: ...9 5 0 OFF 1 0 OFF 1 1 2 3 90 N M O K L J...
Page 10: ...K RCHER 2 www kaercher com 10 P...
Page 39: ...60 IEC 60364 30 mA 1 10 1 5 2 10 30 2 5 2 39...
Page 40: ...30 0 C 40...
Page 41: ...EN 12729 BA FFP 2 41...
Page 42: ...3 E...
Page 43: ...1 2 3 L N O J I Vario Power SOFT M...
Page 44: ...2 1 44 P...