50
Vi ệ t
B
ả
o hành
Ở
m
ỗ
i qu
ố
c gia, các nhà phân ph
ố
i có th
ẩ
m quy
ề
n c
ủ
a chúng tôi s
ẽ
đư
a ra các
đ
i
ề
u ki
ệ
n b
ả
o hành riêng. Chúng tôi
s
ẽ
s
ử
a ch
ữ
a b
ấ
t kì tr
ụ
c tr
ặ
c c
ủ
a thi
ế
t b
ị
mi
ễ
n phí trong th
ờ
i h
ạ
n b
ả
o hành, n
ế
u nh
ư
nguyên nhân là các l
ỗ
i v
ề
v
ậ
t li
ệ
u
ho
ặ
c l
ỗ
i c
ủ
a nhà s
ả
n xu
ấ
t. Khi b
ả
o hành xin hãy g
ử
i hóa
đơ
n mua hàng cho
đạ
i lý ho
ặ
c trung tâm d
ị
ch v
ụ
khách hàng
đượ
c
ủ
y quy
ề
n g
ầ
n nh
ấ
t.
(Xem
đị
a ch
ỉ
ở
m
ặ
t sau)
D
ữ
li
ệ
u k
ỹ
thu
ậ
t
Phù h
ợ
p v
ớ
i các s
ử
a
đổ
i k
ỹ
thu
ậ
t.
Tuyên b
ố
v
ề
tính tuân th
ủ
c
ủ
a EU
Ở
đ
ây, chúng tôi xin cam
đ
oan r
ằ
ng máy
đượ
c mô t
ả
d
ướ
i
đ
ây phù h
ợ
p v
ớ
i các yêu c
ầ
u v
ề
s
ứ
c kh
ỏ
e và an
toàn c
ơ
b
ả
n có liên quan d
ự
a trên thi
ế
t k
ế
và ki
ể
u lo
ạ
i
c
ũ
ng nh
ư
trong phiên b
ả
n
đượ
c chúng tôi mang t
ớ
i th
ị
tr
ườ
ng. Khi có m
ộ
t thay
đổ
i ch
ư
a
đượ
c th
ỏ
a thu
ậ
n v
ớ
i
chúng tôi v
ề
máy, b
ả
n tuyên b
ố
này s
ẽ
m
ấ
t hi
ệ
u l
ự
c.
S
ả
n ph
ẩ
m: Máy phun r
ử
a áp l
ự
c cao
Ki
ể
u: 1.520-xxx
Các ch
ỉ
l
ệ
nh EC có liên quan
2000/14/EC
2006/42/EC (+2009/127/EC)
2011~65
2014~30
Tiêu chu
ẩ
n hài hòa
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
EN 60335-1
EN 60335-2-79
EN 55012: 2007 + A1: 2009
EN IEC 63000:2018
EN 62233: 2008
Ph
ươ
ng pháp
đ
ánh giá s
ự
phù h
ợ
p
đượ
c áp d
ụ
ng
2000/14/EG: Ph
ụ
l
ụ
c V
M
ứ
c công su
ấ
t âm thanh dB(A)
HD 4/8 Classic
K
ế
t qu
ả
đ
o
đượ
c: 89.8
Đượ
c
đả
m b
ả
o: 92
HD 4/10 X Classic
K
ế
t qu
ả
đ
o
đượ
c: 91.3
Đượ
c
đả
m b
ả
o: 93
Ng
ườ
i ký tên d
ướ
i
đ
ây hành
độ
ng nhân danh và theo
gi
ấ
y
ủ
y quy
ề
n c
ủ
a ban lãnh
đạ
o công ty.
HD 4/8 Classic
HD 4/10 X Classic
K
ế
t n
ố
i ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n
Đ
i
ệ
n áp
V
220 - 240
220 - 240
Pha
~
1
1
T
ầ
n s
ố
Hz
50
50
Công su
ấ
t k
ế
t n
ố
i
kW
1.4
1.8
Lo
ạ
i b
ả
o v
ệ
IPX5
IPX5
C
ầ
u chì ngu
ồ
n chính (mâ
́
t hoa
̣
t t
ı
́
nh)
A
10
10
Cáp kéo dài 30 m
mm
2
2.5
2.5
Kê
́
t nô
́
i
đườ
ng n
ướ
c
Áp su
ấ
t
đầ
u vào (t
ố
i
đ
a)
MPa (bar)
1.0 (10)
1.0 (10)
Nhi
ệ
t
độ
đầ
u vào (t
ố
i
đ
a)
°C
40
40
L
ượ
ng
đầ
u vào (t
ố
i thi
ể
u)
l/h (l/min)
480 (8.0)
480 (8.0)
Chi
ề
u cao hút (t
ố
i
đ
a)
m
1.0
1.0
Hi
ệ
u su
ấ
t thi
ế
t b
ị
Kích th
ướ
c
đầ
u vòi tiêu chu
ẩ
n
33
28
Tô
́
c
đ
ô
̣
cha
̉
y, n
ướ
c
l/h (l/min)
400 (6.7)
400 (6.7)
Áp su
ấ
t v
ậ
n hành
MPa (bar)
8 (80)
10 (100)
Áp su
ấ
t v
ậ
n hành d
ư
(t
ố
i
đ
a)
MPa (bar)
12 (120)
14.5 (145)
L
ự
c gi
ậ
t lùi c
ủ
a súng cao áp
N
14.2
15.4
Kích th
ướ
c và tr
ọ
ng l
ượ
ng
Tr
ọ
ng l
ượ
ng (không có ph
ụ
tùng)
kg
16
19
Chi
ề
u dài x chi
ề
u r
ộ
ng x chi
ề
u cao
mm
350 x 330 x 880
350 x 330 x 880
Giá tr
ị
xác
đị
nh theo tiêu chu
ẩ
n EN 60335-2-79
M
ứ
c rung
độ
ng bàn tay-cánh tay c
ủ
a súng cao áp
m/s
2
3.1
4.4
Tính không an toàn K
m/s
2
1.5
1.5
Ng
ưỡ
ng áp su
ấ
t âm thanh L
pA
dB(A)
77
78
Tính không an toàn K
pA
dB(A)
2.5
2.5
Ng
ưỡ
ng công su
ấ
t âm thanh L
WA
+ Tính không an toàn
K
WA
dB(A)
92
93
Summary of Contents for 1.520-976.0
Page 2: ......
Page 3: ...A ...
Page 4: ...B 1 2 3 4 16 14 13 12 9 10 5 6 7 8 11 17 15 18 ...
Page 5: ...a b C D a b a b E F G H ...
Page 57: ...Indonesia 57 ...