17
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
5. Thay dây ngu
ồ
n
N
ế
u dây ngu
ồ
n c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
b
ị
h
ỏ
ng thì ph
ả
i tr
ả
máy l
ạ
i
cho Trung tâm D
ị
ch v
ụ
Ủ
y quy
ề
n c
ủ
a Hitachi
để
đượ
c
thay dây ngu
ồ
n.
C
Ả
NH BÁO
Trong khi v
ậ
n hành và b
ả
o trì d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n, ph
ả
i tuân
theo các nguyên t
ắ
c an toàn và tiêu chu
ẩ
n quy
đị
nh c
ủ
a
t
ừ
ng qu
ố
c gia.
B
ả
ng 1
Danh sách các l
ưỡ
i thích h
ợ
p
V
ậ
t li
ệ
u
đượ
c
c
ắ
t
L
ưỡ
i c
ư
a
Ch
ấ
t l
ượ
ng v
ậ
t li
ệ
u
S
ố
1
(R
ấ
t dài)
S
ố
11
S
ố
12
S
ố
15
S
ố
16
S
ố
21
S
ố
22
S
ố
41
S
ố
97
Độ
dày c
ủ
a v
ậ
t li
ệ
u (mm)
G
ỗ
x
ẻ
G
ỗ
t
ổ
ng h
ợ
p
D
ướ
i
135
10 ~ 55 D
ướ
i 20
10 ~ 55 5 ~ 40 10 ~ 65
Ván ép
5 ~ 30 D
ướ
i 10
5 ~ 30
3 ~ 20
T
ấ
m s
ắ
t
T
ấ
m thép non
3 ~ 6
D
ướ
i 3
2 ~ 5
T
ấ
m thép không g
ỉ
1,5 ~2,5
Kim lo
ạ
i
màu
Nhôm
đồ
ng,
đồ
ng thau
3 ~ 12
D
ướ
i 3
D
ướ
i 5
Khung nâng b
ằ
ng
nhôm
Chi
ề
u cao
lên
đế
n
25
Chi
ề
u cao
lên
đế
n
25
Nh
ự
a
Nh
ự
a phenol, melamin,
nh
ự
a, v.v…
5 ~ 20
D
ướ
i 6
5 ~ 15
D
ướ
i 6
5 ~ 15
Vinyl clorua, nh
ự
a
acryl, v.v…
5 ~ 30 D
ướ
i 10 5 ~ 20
D
ướ
i 5
5 ~ 30
3 ~ 20
5 ~ 15
Polyethylene s
ủ
i b
ọ
t,
styrol s
ủ
i b
ọ
t
10 ~ 55 3 ~ 25
5 ~ 25
3 ~ 25 10 ~ 55 3 ~ 40
5 ~ 25
B
ộ
t gi
ấ
y
T
ấ
m gi
ấ
y dày, gi
ấ
y g
ấ
p
10 ~ 55 3 ~ 25
10 ~ 55 3 ~ 40
T
ấ
m ép c
ứ
ng
3 ~ 25
D
ướ
i 6
3 ~ 25
T
ấ
m x
ơ
ép
D
ướ
i 6
CHÚ Ý
Bán kính c
ắ
t nh
ỏ
nh
ấ
t c
ủ
a các l
ưỡ
i c
ư
a S
ố
1 (R
ấ
t dài), S
ố
21, S
ố
22 và S
ố
41 là 100 mm.
CHÚ Ý
Do ch
ươ
ng trình nghiên c
ứ
u và phát tri
ể
n liên t
ụ
c c
ủ
a
Hitachi, các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t nêu trong tài li
ệ
u này có th
ể
thay
đổ
i mà không thông báo tr
ư
0000Book̲CJ160V̲Asia.indb 17
0000Book̲CJ160V̲Asia.indb 17
2015/05/27 16:02:41
2015/05/27 16:02:41