23
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
5) B
ả
o d
ưỡ
ng
a)
Đ
em d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n c
ủ
a b
ạ
n
đế
n th
ợ
s
ử
a ch
ữ
a
chuyên nghi
ệ
p
để
b
ả
o d
ưỡ
ng, ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng các
ph
ụ
tùng
đ
úng ch
ủ
ng lo
ạ
i
để
thay th
ế
.
Đ
i
ề
u này giúp
đả
m b
ả
o duy trì tính n
ă
ng an toàn c
ủ
a
d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n.
PHÒNG NG
Ừ
A
Gi
ữ
tr
ẻ
em và nh
ữ
ng ng
ườ
i không ph
ậ
n s
ự
tránh xa
d
ụ
ng c
ụ
.
Khi không s
ử
d
ụ
ng, các d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n ph
ả
i
đượ
c c
ấ
t gi
ữ
tránh xa t
ầ
m tay tr
ẻ
em và ng
ườ
i không ph
ậ
n s
ự
.
CÁC C
Ả
NH BÁO AN TOÀN V
Ề
L
ƯỠ
I DAO
1.
N
ắ
m d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n v
ớ
i b
ề
m
ặ
t k
ẹ
p
đ
ã
đượ
c cách
đ
i
ệ
n, vì máy c
ư
a có th
ể
ch
ạ
m
đ
i
ệ
n v
ớ
i dây d
ẫ
n
ngu
ồ
n c
ủ
a máy.
Ph
ụ
tùng c
ắ
t ch
ạ
m vào dây “tr
ự
c ti
ế
p” có th
ể
làm cho các
b
ộ
ph
ậ
n kim lo
ạ
i bên ngoài c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n b
ị
“ch
ạ
m
đ
i
ệ
n”
và và gây ra gi
ậ
t
đ
i
ệ
n cho ng
ườ
i v
ậ
n hành.
2.
Dùng k
ẹ
p ho
ặ
c làm theo cách kh
ả
thi khác
để
gi
ữ
ch
ặ
t và
đỡ
v
ậ
t gia công trên b
ệ
v
ữ
ng ch
ắ
c.
Gi
ữ
v
ậ
t gia công b
ằ
ng tay ho
ặ
c t
ỳ
vào c
ơ
th
ể
s
ẽ
làm v
ậ
t gia
công không ch
ắ
c ch
ắ
n và có th
ể
d
ẫ
n
đế
n m
ấ
t ki
ể
m soát.
3. Thao tác m
ộ
t tay s
ẽ
không
ổ
n
đị
nh và nguy hi
ể
m. Ph
ả
i
đả
m
b
ả
o r
ằ
ng c
ả
hai tay c
ầ
m
đề
u
đượ
c n
ắ
m ch
ắ
c trong khi làm
vi
ệ
c.
4. M
ũ
i c
ắ
t r
ấ
t nóng ngay sau khi làm vi
ệ
c. Tránh dùng tay tr
ầ
n
ti
ế
p xúc v
ớ
i m
ũ
i c
ắ
t vì b
ấ
t k
ỳ
lý do nào.
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
M
ẫ
u
M12V2
M12SA2
Đ
i
ệ
n áp (theo khu v
ự
c)*
(110 V, 120 V, 220 V, 230 V, 240 V)
Công su
ấ
t*
2000 W
1700 W
Kh
ả
n
ă
ng
ố
ng k
ẹ
p
đ
àn h
ồ
i
12 mm hay 1/2"
T
ố
c
độ
không t
ả
i
8000 – 22000 /phút
22000 /phút
Độ
d
ị
ch chuy
ể
n thân chính
65 mm
Tr
ọ
ng l
ượ
ng (không k
ể
dây và
các ph
ụ
ki
ệ
n tiêu chu
ẩ
n)
6,3 kg
6,2 kg
* L
ư
u ý luôn ki
ể
m tra nhãn mác trên s
ả
n ph
ẩ
m vì thông s
ố
này có th
ể
thay
đổ
i theo khu v
ự
c.
CÁC PH
Ụ
TÙNG TIÊU CHU
Ẩ
N
(1) B
ộ
ph
ậ
n
đị
nh h
ướ
ng th
ẳ
ng ......................................1
(2) Giá
đỡ
thanh .............................................................1
Thanh
d
ẫ
n h
ướ
ng .....................................................2
Vít
d
ẫ
n h
ướ
ng ...........................................................1
Bu lông tai h
ồ
ng ........................................................1
(3) B
ộ
đị
nh h
ướ
ng m
ạ
t c
ắ
t ............................................1
(4)
Đầ
u ti
ế
p h
ợ
p b
ộ
đị
nh h
ướ
ng m
ạ
t c
ắ
t ......................1
(5) B
ộ
ph
ậ
n
đị
nh h
ướ
ng m
ẫ
u ........................................1
(6)
Đầ
u ti
ế
p h
ợ
p b
ộ
ph
ậ
n
đị
nh h
ướ
ng m
ẫ
u .................1
(7)
Đồ
ng h
ồ
đ
o
đị
nh tâm ................................................1
(8) Núm xoay
...................................................................1
(9) C
ờ
lê ..........................................................................1
(10)
Ố
ng k
ẹ
p
đ
àn h
ồ
i 8 mm ho
ặ
c 1/4" ...........................1
(11) Bu lông tai h
ồ
ng (A) .................................................4
(12) Lò xo hãm .................................................................2
Ph
ụ
tùng tiêu chu
ẩ
n có th
ể
thay
đổ
i mà không báo tr
ướ
c.
CÁC PH
Ụ
TÙNG TÙY CH
Ọ
N . . . . . bán riêng
(1) B
ộ
ph
ậ
n
đị
nh h
ướ
ng m
ẫ
u
Đ
áy
đế
ph
ụ
A
B
C
16,5 mm
18 mm
4,5 mm
18,5 mm
20 mm
25,5 mm
27 mm
28,5 mm
30 mm
(2) Mâm c
ặ
p tay áo
d
D
20 mm
000Book̲M12V2̲Asia.indb 23
000Book̲M12V2̲Asia.indb 23
2019/01/21 15:24:32
2019/01/21 15:24:32