40
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
○
Ch
ứ
c n
ă
ng phanh
Phanh
s
ẽ
đượ
c kích ho
ạ
t khi t
ắ
t công t
ắ
c.
CHÚ Ý
Do
ch
ươ
ng trình nghiên c
ứ
u và phát tri
ể
n liên t
ụ
c c
ủ
a
HiKOKI, các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t nêu trong tài li
ệ
u này có
th
ể
thay
đổ
i mà không thông báo tr
ư
.
2. Pin
M
ẫ
u
BSL1850MA
Đ
i
ệ
n th
ế
18 V
Dung l
ượ
ng pin
5,0 Ah
S
Ạ
C PIN
Tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n, s
ạ
c pin nh
ư
h
ướ
ng d
ẫ
n
bên d
ướ
i.
1. C
ắ
m dây ngu
ồ
n c
ủ
a máy s
ạ
c pin vào
ổ
đ
i
ệ
n.
Khi
c
ắ
m phích b
ộ
s
ạ
c vào
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n trên t
ườ
ng,
đ
èn
ch
ỉ
th
ị
s
ạ
c s
ẽ
nh
ấ
p nháy màu
đỏ
(cách nhau 1 giây).
2. L
ắ
p pin vào máy s
ạ
c pin.
L
ắ
p ch
ặ
t pin vào b
ộ
s
ạ
c nh
ư
minh h
ọ
a
ở
Hình 3
(trên trang 2).
3. S
ạ
c pin
Khi
l
ắ
p pin vào b
ộ
s
ạ
c,
đ
èn ch
ỉ
th
ị
s
ạ
c s
ẽ
nh
ấ
p nháy
màu xanh.
Khi
pin
đ
ã
đượ
c s
ạ
c
đầ
y,
đ
èn ch
ỉ
th
ị
s
ạ
c s
ẽ
sáng v
ớ
i
màu xanh lá cây. (Xem
B
ả
ng 1
)
(1) D
ấ
u hi
ệ
u
đ
èn ch
ỉ
th
ị
s
ạ
c
Các
d
ấ
u hi
ệ
u
đ
èn ch
ỉ
th
ị
s
ạ
c s
ẽ
đượ
c trình bày
ở
B
ả
ng 1
theo tình tr
ạ
ng c
ủ
a b
ộ
s
ạ
c hay pin s
ạ
c.
B
ả
ng 1
Tình tr
ạ
ng
s
ạ
c pin
Tr
ạ
ng thái c
ủ
a
đ
èn báo
Ý ngh
ĩ
a
đ
èn báo
Tr
ướ
c khi
s
ạ
c pin
B
Ậ
T/T
Ắ
T v
ớ
i th
ờ
i l
ượ
ng
0,5 giây (MÀU
ĐỎ
)
Đ
ã c
ắ
m vào
ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n *
1
Trong khi
s
ạ
c pin
Đ
èn trong vòng 0,5 giây
v
ớ
i th
ờ
i l
ượ
ng 1 giây
(MÀU XANH)
Đ
ã s
ạ
c d
ướ
i 50%
Đ
èn trong vòng 1 giây
v
ớ
i th
ờ
i l
ượ
ng 0,5 giây
(MÀU XANH)
Đ
ã s
ạ
c d
ướ
i 80%
Sáng liên t
ụ
c
(MÀU XANH)
Đ
ã s
ạ
c h
ơ
n 80%
S
ạ
c pin
hoàn t
ấ
t
Sáng liên t
ụ
c
(MÀU XANH LÁ)
(Ti
ế
ng chuông liên t
ụ
c:
kho
ả
ng 6 giây)
Ch
ế
độ
ch
ờ
quá
nóng
B
Ậ
T/T
Ắ
T v
ớ
i th
ờ
i l
ượ
ng
0,3 giây (MÀU
ĐỎ
)
Pin quá nóng.
Không th
ể
s
ạ
c. *
2
Không th
ể
s
ạ
c pin
B
Ậ
T/T
Ắ
T v
ớ
i th
ờ
i l
ượ
ng
0,1 giây (MÀU TÍM)
(Ti
ế
ng chuông ng
ắ
t
quãng: kho
ả
ng 2 giây)
H
ỏ
ng pin hay b
ộ
s
ạ
c *
3
*1 N
ế
u
đ
èn
đỏ
ti
ế
p t
ụ
c nh
ấ
p nháy ngay c
ả
khi
đ
ã g
ắ
n b
ộ
s
ạ
c,
hãy ki
ể
m tra
để
xác nh
ậ
n r
ằ
ng pin
đ
ã
đượ
c l
ắ
p
đầ
y
đủ
.
*2 M
ặ
c dù quá trình s
ạ
c s
ẽ
b
ắ
t
đầ
u sau khi pin ngu
ộ
i ngay
c
ả
khi
để
pin trong máy, nh
ư
ng cách t
ố
t nh
ấ
t là tháo
pin ra và
để
pin ngu
ộ
i
ở
n
ơ
i có bóng râm, thông thoáng
tr
ướ
c khi s
ạ
c.
*3
○
L
ắ
p pin m
ộ
t cách ch
ắ
c ch
ắ
n.
○
Ki
ể
m tra
để
xác nh
ậ
n r
ằ
ng không có v
ậ
t l
ạ
nào b
ị
k
ẹ
t
vào giá
đỡ
pin ho
ặ
c các
đầ
u n
ố
i.
<N
ế
u s
ạ
c lâu>
○
Quá trình s
ạ
c s
ẽ
lâu h
ơ
n
ở
nhi
ệ
t
độ
môi tr
ườ
ng c
ự
c
th
ấ
p. S
ạ
c pin
ở
n
ơ
i
ấ
m áp (ch
ẳ
ng h
ạ
n nh
ư
trong nhà).
○
Không ch
ặ
n l
ỗ
thoát khí. N
ế
u không, bên trong s
ẽ
quá
nóng, làm gi
ả
m hi
ệ
u su
ấ
t c
ủ
a b
ộ
s
ạ
c.
○
N
ế
u qu
ạ
t làm mát không ho
ạ
t
độ
ng, hãy liên h
ệ
v
ớ
i Trung
Tâm B
ả
o Hành
Ủ
y Quy
ề
n c
ủ
a HiKOKI
để
s
ử
a ch
ữ
a.
(2) Liên quan
đế
n nhi
ệ
t
độ
và th
ờ
i gian s
ạ
c c
ủ
a pin s
ạ
c
Nhi
ệ
t
độ
và th
ờ
i gian s
ạ
c s
ẽ
th
ự
c hi
ệ
n theo n
ộ
i dung
trình bày trong
B
ả
ng 2
B
ả
ng 2
M
ẫ
u
UC18YSL3
Lo
ạ
i pin
Li-ion
Đ
i
ệ
n th
ế
s
ạ
c
14,4–18 V
Nhi
ệ
t
độ
mà theo
đ
ó pin có th
ể
đượ
c s
ạ
c l
ạ
i
0°C–50°C
Th
ờ
i gian s
ạ
c,
cho dung l
ượ
ng
pin, x
ấ
p x
ỉ
(
Ở
20°C)
1,5 Ah
15 phút
2,0 Ah
20 phút
2,5 Ah
25 phút
3,0 Ah
20 phút
(BSL1430C,
BSL1830C: 30 phút)
4,0 Ah
26 phút
(BSL1840M: 40 phút)
5,0 Ah
32 phút
6,0 Ah
38 phút
8,0 Ah
52 phút
Pin
đ
a vôn
1,5 Ampe gi
ờ
(×2
đơ
n v
ị
)
20 phút
2,5 Ampe gi
ờ
(×2
đơ
n v
ị
)
32 phút
4,0 Ampe gi
ờ
(×2
đơ
n v
ị
)
52 phút
S
ố
cell pin
4–10
Đ
i
ệ
n áp s
ạ
c cho USB
5 V
C
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n s
ạ
c cho USB
2 A
Tr
ọ
ng l
ượ
ng
0,6 kg
CHÚ Ý
Th
ờ
i gian s
ạ
c l
ạ
i có th
ể
thay
đổ
i theo nhi
ệ
t
độ
xung
quanh và
đ
i
ệ
n áp ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n.
4. Ng
ắ
t k
ế
t n
ố
i dây
đ
i
ệ
n b
ộ
s
ạ
c kh
ỏ
i
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n trên
t
ườ
ng ho
ặ
c
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n b
ậ
t l
ử
a.
5. Gi
ữ
ch
ắ
c b
ộ
s
ạ
c và rút pin ra.
CHÚ Ý
Đả
m b
ả
o rút pin ra kh
ỏ
i b
ộ
s
ạ
c sau khi s
ử
d
ụ
ng và c
ấ
t
gi
ữ
b
ộ
s
ạ
c c
ẩ
n th
ậ
n.
00Book̲G1810DE̲Asia.indb 40
00Book̲G1810DE̲Asia.indb 40
2022/08/29 13:44:26
2022/08/29 13:44:26