21
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
Ch
ế
độ
t
ố
c
độ
t
ố
i
đ
a
Maxm
Ch
ế
độ
đườ
ng th
ẳ
ng
Ch
ế
độ
theo qu
ỹ
đạ
o
C
ắ
t th
ẳ
ng
C
ắ
t theo qu
ỹ
đạ
o
Hành trình
Ng
ắ
t phích c
ắ
m
đ
i
ệ
n kh
ỏ
i
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n
Công c
ụ
lo
ạ
i
II
C
ả
nh báo
Hành
độ
ng b
ị
nghiêm c
ấ
m
CÁC PH
Ụ
TÙNG TIÊU CHU
Ẩ
N
Ngoài ph
ầ
n chính (1 b
ộ
), b
ộ
s
ả
n ph
ẩ
m này còn ch
ứ
a
các ph
ụ
tùng
đượ
c li
ệ
t kê trong trang 45.
Ph
ụ
tùng tiêu chu
ẩ
n có th
ể
thay
đổ
i mà không báo tr
ướ
c.
Ứ
NG D
Ụ
NG
○
C
ư
a kim lo
ạ
i và
ố
ng thép không g
ỉ
.
○
C
ư
a các lo
ạ
i g
ỗ
khác nhau
○
C
ắ
t các t
ấ
m thép non, t
ấ
m nhôm và t
ấ
m
đồ
ng.
○
C
ắ
t nh
ự
a t
ổ
ng h
ợ
p, nh
ư
nh
ự
a phenol và vinyl chloride.
Để
bi
ế
t chi ti
ế
t, tham kh
ả
o ph
ầ
n có tiêu
đề
“L
Ự
A CH
Ọ
N
L
ƯỠ
I C
Ư
A”.
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
Đ
i
ệ
n áp (theo khu v
ự
c)*
(110V, 120V, 230V, 240V)
Công su
ấ
t
đầ
u vào*
1100 W
Công
su
ấ
t
Ố
ng thép non
Đườ
ng kính ngoài 130 mm
Ố
ng nh
ự
a Vinyl
Choride
Đườ
ng kính ngoài 130 mm
G
ỗ
Độ
dày 300 mm
T
ấ
m thép non
Dày 19 mm
T
ố
c
độ
ch
ạ
y không t
ả
i
0 – 3000 /phút
Hành trình
32 mm
Tr
ọ
ng l
ượ
ng
(không bao g
ồ
m dây)
3.9 kg
* L
ư
u ý ki
ể
m tra nhãn nhác trên s
ả
n ph
ẩ
m vì thông s
ố
này có th
ể
thay
đổ
i theo khu v
ự
c.
CHÚ Ý
Do
ch
ươ
ng trình nghiên c
ứ
u và phát tri
ể
n liên t
ụ
c c
ủ
a
HiKOKI, các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t nêu trong tài li
ệ
u này có
th
ể
thay
đổ
i mà không thông báo tr
ư
.
L
Ắ
P
ĐẶ
T VÀ V
Ậ
N HÀNH
Hành
độ
ng
Hình
Trang
Chuy
ể
n
đổ
i v
ậ
n hành
2
40
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh t
ố
c
độ
v
ậ
n hành
*1
3
41
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh hành trình
4
41
G
ắ
n l
ưỡ
i c
ư
a
5
41
Tháo l
ưỡ
i c
ư
a
*2
6
42
Khi l
ưỡ
i c
ư
a b
ị
h
ỏ
ng
*3
7
42
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
đế
8
42
Cách s
ử
d
ụ
ng móc
*4
9
42
Ch
ọ
n m
ộ
t l
ưỡ
i c
ư
a có chi
ề
u dài thích
h
ợ
p
10
43
V
ặ
n ch
ặ
t phôi gia công
11
43
C
ắ
t chìm (cho g
ỗ
)
12
43
C
ắ
t chìm v
ớ
i l
ưỡ
i c
ư
a
đượ
c cài
đặ
t
ng
ượ
c l
ạ
i
13
44
B
ả
o d
ưỡ
ng và ki
ể
m tra b
ệ
g
ắ
n l
ưỡ
i c
ư
a
14
44
L
ự
a ch
ọ
n ph
ụ
tùng
―
46
Tham kh
ả
o
B
ả
ng 1, 2
và
3
v
ề
vi
ệ
c s
ử
d
ụ
ng l
ưỡ
i c
ư
a.
*1
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh t
ố
c
độ
v
ậ
n hành
C
Ả
NH BÁO
Ch
ọ
n ch
ế
độ
khi công t
ắ
c kh
ở
i
độ
ng
đượ
c nh
ả
. N
ế
u
không có th
ể
gây ra h
ư
h
ỏ
ng.
M
ộ
t khi b
ạ
n
đ
ã k
ế
t n
ố
i phích c
ắ
m
đ
i
ệ
n vào
ổ
c
ắ
m và b
ậ
t
ngu
ồ
n, b
ạ
n có th
ể
thay
đổ
i ch
ế
độ
b
ằ
ng m
ỗ
i l
ầ
n nh
ấ
n công
t
ắ
c ch
ọ
n ch
ế
độ
.
●
Ch
ế
độ
thay
đổ
i t
ố
c
độ
cho phép s
ố
hành trình t
ố
i
đ
a
đượ
c chuy
ể
n gi
ữ
a 5 c
ấ
p
độ
: t
ố
c
độ
t
ố
i thi
ể
u, t
ố
c
độ
th
ấ
p, t
ố
c
độ
trung bình, t
ố
c
độ
cao và t
ố
c
độ
t
ố
i
đ
a.
V
ớ
i ch
ế
độ
thay
đổ
i t
ố
c
độ
, s
ố
l
ầ
n
đặ
t hành trình t
ố
i
đ
a
s
ẽ
đượ
c duy trì ngay c
ả
khi có thay
đổ
i t
ả
i tr
ọ
ng.
T
ố
c
độ
v
ậ
n hành
Ch
ế
độ
Tr
ạ
ng thái
T
ố
c
độ
v
ậ
n hành
Ch
ế
độ
truy
ề
n
T
ố
i thi
ể
u
0 – 1200 /phút
Th
ấ
p
0 – 1700 /phút
Trung bình
0 – 2000 /phút
Cao
0 – 2500 /phút
T
ố
i
đ
a
0 – 3000 /phút
*2 Tháo l
ưỡ
i c
ư
a
C
Ả
NH BÁO
Không
đượ
c ch
ạ
m vào l
ưỡ
i c
ư
a ngay sau khi s
ử
d
ụ
ng.
Kim lo
ạ
i nóng có th
ể
d
ễ
dàng làm b
ỏ
ng da c
ủ
a b
ạ
n.
(1) Sau khi xoay c
ầ
n g
ạ
t, h
ướ
ng l
ưỡ
i c
ư
a xu
ố
ng d
ướ
i.
L
ưỡ
i c
ư
a s
ẽ
t
ự
r
ơ
i ra. N
ế
u l
ưỡ
i c
ư
a không r
ơ
i ra, hãy
kéo nó ra b
ằ
ng tay. (
Hình 6
)
*3 Khi l
ưỡ
i c
ư
a b
ị
h
ỏ
ng
Ngay
c
ả
khi l
ưỡ
i c
ư
a b
ị
h
ỏ
ng và v
ẫ
n còn trong khe
nh
ỏ
c
ủ
a k
ẹ
p l
ưỡ
i c
ắ
t, l
ưỡ
i c
ư
a c
ũ
ng s
ẽ
r
ơ
i ra khi xoay
c
ầ
n g
ạ
t và h
ướ
ng l
ưỡ
i c
ư
a xu
ố
ng d
ướ
i. N
ế
u l
ưỡ
i c
ư
a
không t
ự
r
ơ
i ra, hãy tháo ra b
ằ
ng cách s
ử
d
ụ
ng các
quy trình
đượ
c mô t
ả
d
ướ
i
đ
ây.
000Book̲CR13VEY̲Asia.indb 21
000Book̲CR13VEY̲Asia.indb 21
2019/03/06 9:35:54
2019/03/06 9:35:54